Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
Đăng ký nhận thông tin lịch khai giảng, lịch học
Δ
(1) 보이다 (Động từ): Được nhìn thấy, trông có vẻ 무엇이 보이다: Vật được trông [...]
Trong quá trình học chúng ta hay mắc phải khó khăn là không biết dịch từ đâu, dịch như thế nào với [...]
가입하다( động từ): đăng kí, tham gia vào 노조에 가입하다: gia nhập công đoàn 단체에 [...]
(1) Giữa 강 가운데: giữa sông 길 가운데: giữa đường 논 가운데: giữa ruộng 마당 [...]
(1) Trả, hoàn lại, trả lại 누구에게 갚다: trả cho người nào 은행에 갚다: trả [...]
(1) Chỉ , ra dấu 눈으로 가리키다: chỉ bằng mắt 물건으로 가리키다: chỉ bằng vật [...]
(1) [겉으로 나타나는 생김새나 모습]: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài [...]
(1) nhiệt độ, sốt 높은 열: nhiệt độ cao 심한 열: nóng gắt 열이 나다: sốt 열이 [...]
(danh từ) Tài sản 개인 재산: tài sản cá nhân 공동 재산: tài sản chung [...]
(1) [상대편에게 소식을 알리다] gọi, truyền đạt, thông báo 나한테 연락하다: liên lạc với tôi [...]