교과서 (Danh từ):
(1) [학교에서 교재로 사용하기 위하여 편찬한 책: Sách được biên soạn để sử dụng làm sách giáo khoa ở trường]
- 새 교과서: sách giáo khoa mới
- 헌 교과서: sách giáo khoa cũ
- 배운 교과서: sách giáo khoa đã học
- 쓰던 교과서: sách giáo khoa đã dùng
- 검인정 교과서: sách giáo khoa được công nhận
- 국정 교과서: sách giáo khoa quốc gia
- 가정 교과서: sách giáo khoa gia đình
- 과학 교과서: sách giáo khoa khoa học
- 국사 교과서: sách giáo khoa lịch sử dân tộc
- 국어 교과서: sách giáo khoa tiếng Hàn
- 문학 교과서: sách giáo khoa văn học
- 미술 교과서: sách giáo khoa mỹ thuật
- 수학 교과서: sách giáo khoa toán
- 역사 교과서: sách giáo khoa lịch sử
- 영어 교과서: sách giáo khoa tiếng Anh
- 음악 교과서: sách giáo khoa âm nhạc
- 고등학교 교과서: sách giáo khoa trung học phổ thông
- 중학교 교과서: sách giáo khoa trung học cơ sở
- 초등학교 교과서: sách giáo khoa tiểu học
- 1학기 교과서: sách giáo khoa học kỳ 1
- 2학기 교과서: sách giáo khoa học kỳ 2
- 몇 학년 교과서: một số sách giáo khoa
- 1학년 교과서: sách giáo khoa lớp 1
- 교과서 내용: nội dung sách giáo khoa
- 교과서 문제: vấn đề của sách giáo khoa
- 교과서 왜곡: bóp méo nội dung sách giáo khoa
- 교과서 제도: hệ thống sách giáo khoa
- 교과서 집필: viết sách giáo khoa
- 교과서 채택: lựa chọn sách giáo khoa
- 교과서 편집: biên tập sách giáo khoa
- 교과서가 어렵다: sách giáo khoa khó
- 교과서가 없다: không có sách giáo khoa
- 교과서가 있다: có sách giáo khoa
- 교과서가 재미있다: sách giáo khoa thú vị
- 교과서를 공부하다: học sách giáo khoa
- 교과서를 구입하다: mua sách giáo khoa
- 교과서를 기술하다: trình bày sách giáo khoa
- 교과서를 떼다: lấy ra một cuốn sách giáo khoa
- 교과서를 만들다: soạn sách giáo khoa
- 교과서를 배우다: học sách giáo khoa
- 교과서를 사용하다: dùng sách giáo khoa
- 교과서를 살펴보다: nhìn vào sách giáo khoa
- 교과서를 쓰다: viết sách giáo khoa
- 교과서를 외우다: học thuộc sách giáo khoa
- 교과서를 읽다: đọc sách giáo khoa
- 교과서를 제작하다: làm ra một cuốn sách giáo khoa
- 교과서를 집필하다: biên soạn sách giáo khoa
- 교과서를 채택하다: chọn sách giáo khoa
- 교과서를 출판하다: xuất bản sách giáo khoa
- 교과서를 펴놓다: mở sách giáo khoa
- 교과서를 펼쳐놓다: mở sách giáo khoa ra
- 교과서를 펼치다: mở sách giáo khoa
- 교과서에 나오다: xuất hiện trong sách giáo khoa
- 교과서에 보이다: nhìn thấy trong sách giáo khoa
- 교과서에 실리다: xuất hiện trong sách giáo khoa
- 교과서에서 다루다: đề cập trong sách giáo khoa
- 교과서에서 배우다: học từ sách giáo khoa
예문
- 선생님이 교과서 이외의 과학에 얽힌 이야기를 해주셨다.
Cô giáo kể những câu chuyện liên quan đến khoa học ngoài sách giáo khoa.
- 나는 국어 교과서에 나온 시는다 외운다.
Tôi học thuộc các bài thơ trong sách giáo khoa tiếng Hàn.
- 나는 참고서를 살 형편이 아니어서 교과서를 중심으로 공부했다.
Tôi không đủ tiền mua sách tham khảo nên chủ yếu học sách giáo khoa.
(2) [모범이 될 만한 사실을 비유적으로 이르는 말: Nói một cách trừu tượng về một sự thật có thể được lấy làm tấm gương]
- 무엇의 교과서: sách giáo khoa của cái gì đó
- 정신 교육의 교과서: sách giáo khoa của giáo dục tinh thần
- 중편 소설의 교과서: sách giáo khoa của thể loại truyện ngắn
- 학도들의 교과서: sách giáo khoa của các học sinh
- 교과서가 되다: trở thành sách giáo khoa
예문
- 그 영화는 영화 학도들의 교과서가 되는 작품이다.
Bộ phim đó như một cuốn sách giáo khoa cho sinh viên điện ảnh.
- 이 사전 은 국민 정신 교육의 교과서다.
Cuốn từ điển này là một cuốn sách giáo khoa để giáo dục tinh thần quốc gia.
- 만세전은 우리나라 중편 소 설의 교과서라고 해도 지나친 말은 아니다.
Không ngoa khi nói Mansejeon là sách giáo khoa dành cho tiểu thuyết truyện trung đại của Hàn Quốc.
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102