Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
Δ
세다/ 헤아리다 : đo đếm Cả hai từ này đều mang ý nghĩa kiểm tra [...]
Mời mọi người luyện dịch nhé 🍀 개강을 한 지 석 달 정도 지나 시험 [...]
부서지다, 망가지다, 무너지다. Những từ này thể hiện nghĩa rằng một đồ vật gì đó [...]
Danh từ 에 비해서: So với 지하철이 버스에 비해서 빠릅니다. So với xe buýt tàu [...]
Mời mọi người luyện dịch nhé 🍀 미국의 어느 병원 2층에는 중환자를 위한 특별 병실이 [...]
보수, 봉급, 월급, 임금, 페이 : TIỀN LƯƠNG 이 단어들은 모두 “일한 대가로 받는 돈”을 [...]
Mời mọi người luyện dịch nhé 🍀 한 아주머니가 떡볶이를 사기 위해 분식을 파는 포장마차로 [...]
Danh từ +마다: Mỗi cứ, từng,ai 날마다 전철로 학교에 갑니다 Hàng ngày đi tới trường [...]
“밥, 진지, 끼니, 식사” Tất cả những từ này đều chỉ món ăn mà nấu [...]
Động từ (으) ㄴ일이있다: Đã từng làm gì 남대문시장에서물건을 산 일이 있습니다. Tôi đã từng mua đồ [...]