Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 공휴일

공휴일 (Danh từ): [국가에서 정하여 쉬는 날: Ngày nghỉ được chọn bởi nhà nước] 법정 [...]

Tìm hiểu về từ 교외

교외 (Danh từ)[도시의 주변 지역: Khu vực lân cận của thành phố] 가까운 교외: vùng [...]

Tìm hiểu về từ 교통

교통 (Danh từ): [탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일: Việc di chuyển của người [...]

Tìm hiểu về từ 교회

교회 (Danh từ): [기독교를 믿고 따르는 신자들의 공동체, 또는 그 장소: Một cộng đồng những [...]

Tìm hiểu về từ 공중전화

공중전화  (Danh từ): [길거리와 같이 공개된 장소에 설치하여 여러 사람이 쓸 수 있게 한 전화: [...]

Tìm hiểu về từ 공장

공장 (Danh từ): [원료나 재료로 상품을 만들어 내는 시설을 갖춘 곳: Nơi được trang bị [...]

Tìm hiểu về từ 공원

공원 (Danh từ): [쉬거나 놀 수 있도록 만들어 놓은 시설: Các tiện nghi được thiết [...]

Tìm hiểu về từ 공연

공연 (Danh từ): [연극, 음악, 무용 등을 관객 또는 청중 앞에서 해 보이는 것: Biểu [...]

Tìm hiểu về từ 공손하다

공손하다 (Tính từ): [예의 바르다: Lễ nghĩa phải phép] 대답이 공손하다: câu trả lời lịch [...]

Tìm hiểu về từ 내다 (2)

내다2 (Động từ bổ trợ): Hoàn thành, vượt qua 내다: Hoàn thành, vượt qua 거뜬히 [...]