Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 커피숍

커피숍 (Danh từ): tiệm cà phê 깨끗한 커피숍: tiệm cà phê sạch sẽ 분위기 좋은 커피숍: [...]

Tìm hiểu về từ 커피

(1) 커피 (Danh từ): cà phê 볶은 커피: cà phê rang 간 커피: cà phê [...]

Tìm hiểu về từ 카메라

카메라 (Danh từ): máy ảnh 감시 카메라: camera giám sát 디지털 카메라: máy ảnh kỹ [...]

Tìm hiểu về từ 침대

침대 (Danh từ): giường 1인용 침대: giường đơn 2인용 침대: giường đôi 간이 침대: giường [...]

Tìm hiểu về từ 친하다

친하다 (Tính từ): thân thiết 누구와 친하다: thân thiết với ai 동창들과 친하다: thân thiết [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 친절하다

친절하다 (Tính từ): tử tế 누가 친절하다: ai tốt bụng 사람이 친절하다: con người tử tế [...]

Tìm hiểu về từ 친구

(1) 친구 (Danh từ): bạn bè 새 친구: bạn mới 옛 친구: bạn cũ 오랜 [...]

Tìm hiểu về từ 치밀하다

치밀하다 (Tính từ): chi li, tỉ mỉ 가장 치밀하다: tỉ mỉ nhất 너무 치밀하다: quá [...]

Tìm hiểu về từ 치다 (3)

(1) 경을 치다: bị phạt 예문: 잡히면 경을 치겠지? Nếu bị bắt thì sẽ bị [...]

Tìm hiểu về từ 돌

돌(danh từ): thôi nôi, tuổi (1) [아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날]: Từ ngày em [...]