Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 명예
명예(danh từ): Danh dự 1.[세상에서 훌륭하다고 인정되는 이름이나 품위]: Tên tuổi hay phẩm cách được [...]
04
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 먼저
먼저 (danh từ/phó từ): Trước [시간적으로 순서상으로 앞선 때]: Trước về mặt thời gian và [...]
04
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 보통하다
보통 (Danh từ/ Phó từ): Thông thường 보통 날: Ngày thường 보통 때: Lúc bình [...]
02
Mar
Mar