Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 연락하다
(1) [상대편에게 소식을 알리다] gọi, truyền đạt, thông báo 나한테 연락하다: liên lạc với tôi [...]
03
Nov
Nov
Tìm hiểu về từ 재미없다
재미없다 (tính từ) tẻ nhạt, vô vị, buồn chán 공부가 재미없다: việc học tẻ nhạt [...]
28
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 설명
1. 설명 (Danh từ) Việc giải thích, trình bày 객관적 설명 Việc giải thích khách quan 논리적 [...]
27
Oct
Oct
Phân biệt ~잖아요 và ~거든요
~잖아요 được sử dụng khi người nói muốn xác nhận một thông tin mà người nghe [...]
21
Oct
Oct