Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 모양

(1) [겉으로 나타나는 생김새나 모습]: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài [...]

Tìm hiểu về từ 열

(1) nhiệt độ, sốt 높은 열: nhiệt độ cao 심한 열: nóng gắt 열이 나다: sốt 열이 [...]

Tìm hiểu về từ 재산

(danh từ) Tài sản 개인 재산: tài sản cá nhân 공동 재산: tài sản chung [...]

Tìm hiểu về từ 연락하다

(1) [상대편에게 소식을 알리다] gọi, truyền đạt, thông báo 나한테 연락하다: liên lạc với tôi [...]

Tìm hiểu về từ 재미없다

재미없다 (tính từ) tẻ nhạt, vô vị, buồn chán 공부가 재미없다: việc học tẻ nhạt [...]

Tìm hiểu về từ 설명

1. 설명 (Danh từ) Việc giải thích, trình bày 객관적 설명 Việc giải thích khách quan 논리적 [...]

Tìm hiểu về 노래

(1) 노래: Bài hát, ca khúc, việc ca hát  노래 가사: Lời bài hát 노래 [...]

Tìm hiểu về 넘어지다

(1) 넘어지다: Ngã, đổ 뒤로 넘어지다: Ngã về phía sau 모로 넘어지다: Ngã về một [...]

Phân biệt ~잖아요 và ~거든요

~잖아요 được sử dụng khi người nói muốn xác nhận một thông tin mà người nghe [...]

Tìm hiểu về 구하다

(1) [필요한 것을 얻으려고 찾다: Tìm kiếm những gì bạn cần] 일자리를 구하다: tìm việc làm [...]