Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về 모르다

(1) Không biết hoặc không hiểu 고생을 모르다: Không biết vất vả 규칙을 모르다: Không [...]

Tìm hiểu về 가슴

(1) Lòng, ngực 가슴이 넓다: tấm lòng rộng rãi 가슴을 쓸어내리다: thở phảo nhẹ nhõm [...]

Tìm hiểu về 가만히

(1) Một cách lặng thinh, một cách lặng lẽ 가만히 눈을 감다: nhắm mắt lại [...]

Tìm hiểu về 가볍다

(1) Nhẹ 무엇이 가볍다: vật gì nhẹ 몸무게가 가볍다: trọng lượng nhẹ 몸이 가볍다: người nhẹ nhõm 물건이 [...]

Tìm hiểu về 널리

(1) 널리: Rộng rãi 가장 널리: Rộng nhất 더 널리: Rộng hơn nữa 비교적 널리: [...]

Tìm hiểu về 내리다

(1) 내리다 (động từ): Rơi xuống 눈이 내리다: Tuyết rơi 땅거미가 내리다: Trời dần dần [...]

Tìm hiểu về từ 괜찮다

(1) 괜찮다 (Tính từ) [보통 이상이다: Trên mức bình thường] 값이 괜찮다: giá cả ổn [...]

Tìm hiểu về từ 모래

(1) 모래 (danh từ): Cát, Hạt cát 고운 모래: Cát đẹp 깨끗한 모래: Cát sạch [...]

Tìm hiểu về từ 분

(1) (Danh từ): Vị, người, phần 분에 넘치다: Đủ với phần đó 분에 만족하다: Hài [...]

Tìm hiểu về từ 부치다

(1) (Động từ): Đưa, gửi, vận chuyển 누구에게 부치다: Đưa cho ai đó 부모님께 부치다: [...]