Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 설명

설명 : Việc giải thích, trình bày 객관적 설명 Việc giải thích khách quan 논리적 [...]

Tìm hiểu về từ 예쁘다

(1) [어여쁘다] đẹp, đáng yêu, ưa nhìn 꽃이 예쁘다: hoa đẹp 눈이 예쁘다: mắt đẹp [...]

Tìm hiểu về từ 연락

(1) 연락 (Danh từ) liên lạc, giao tiếp, phản hồi (với ai đó) 간단한 연락: [...]

Tìm hiểu về từ 역시

(1) 역시: cũng, hơn nữa, lại 그(도) 역시: anh ta cũng 나(도) 역시: tôi cũng [...]

Tìm hiểu về từ 연극

(1) 연극( Danh từ)  [배우가 무대에서 정해진 내용을 말과 행동으로 보이는 예술] phim ảnh, rạp [...]

Tìm hiểu về từ 부르다

(1) 부르다: Gọi 사람을 부르다: Gọi ai đó 아이를 부르다: Gọi đứa bé 어머니를 부르다: [...]

Tìm hiểu về từ 날씨

날씨 (Danh từ): Thời tiết, khí hậu 고른 날씨: Thời tiết ổn định 궂은 날씨: [...]

Tìm hiểu về từ 카드 

(1) 카드: thẻ 공중전화 카드: thẻ điện thoại công cộng 교통 카드: thẻ giao thông [...]

Tìm hiểu về từ 목을 치다

(1) 목을 치다: cắt cổ 두목의 목을 치다: chém cổ tên cầm đầu 역적의 목을 [...]

Tìm hiểu về 굉장히

아주 많이: Rất nhiều 굉장히 열심히: cực kỳ chăm chỉ 굉장히 걱정하다: cực kỳ lo [...]