Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 낫다
(1) 낫다 (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm 독감이 [...]
08
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 지르다
(1) 지르다(Động từ) la, hét 고함을 지르다: hét lên 괴성을 지르다: hét toáng lên 비명을 [...]
04
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 선수
(1) 선수 (danh từ): tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên 우수한 선수 Cầu thủ ưu [...]
02
Aug
Aug