Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 남기다

(1) 남기다: Để thừa, để lại 반찬을 남기다: Để thừa banchan 밥을 남기다 : Để [...]

Tìm hiểu về từ 부담

(1) 부담 (Tính từ): Gánh nặng 경비 부담: Gánh nặng kinh phí 교육비 부담: Gánh [...]

Tìm hiểu về từ 낫다

(1) 낫다 (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm 독감이 [...]

Tìm hiểu về từ 엷다

(1) 엷다 (tính từ) nhạt, mỏng, nhẹ 립스틱이 엷다: son nhạt 색깔이 엷다: màu nhạt [...]

Tìm hiểu về từ 지원하다

(1) 지원하다 (động từ) hỗ trợ, tài trợ 국가에 지원하다: hỗ trợ quốc gia 기업에 [...]

Tìm hiểu về từ 지르다

(1) 지르다(Động từ) la, hét 고함을 지르다: hét lên 괴성을 지르다: hét toáng lên 비명을 [...]

Tìm hiểu về từ 지다

(1) 지다 ( Động từ ) tàn, lụi, rụng 꽃이 지다: Hoa tàn 동백꽃이 지다: Hoa [...]

Tìm hiểu về từ 남자

남자 (Danh từ): Nam giới, đàn ông 남자: Nam giới, đàn ông 그 남자: Người [...]

Tìm hiểu về từ 남다

(1) 남다 Còn lại 돈이 남다: Còn tiền 물건이 남다: Còn đồ vật 밥이 남다: [...]

Tìm hiểu về từ 선수

(1) 선수 (danh từ): tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên 우수한 선수 Cầu thủ ưu [...]