Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 멋있다

멋있다 (tính từ): Ngon [보기 좋거나 훌륭하다]: Nhìn rất đẹp hay tuyệt vời 누가 멋있다: [...]

Tìm hiểu về từ 먹다

먹다 (động từ): Ăn [물이나 습기, 화장 등이 배어들거나 고루 퍼지다]: Những thứ như nước, [...]

Tên tiếng Hàn các tỉnh thành Việt Nam

메콩강 삼각주 – 13성 : Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (13 tỉnh/thành) 롱안: Long [...]

TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

Không chỉ có tiếng Việt của chúng ta mới phức tạp về mặt từ vựng, [...]

ĐỘNG TỪ thường được sử dụng trong tiếng Hàn

환영하다: hoan nghênh 확인하다: xác nhận 화나다: tức giận 화내다: tức giận 하다: làm 피우다: [...]

5 Comments

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO, THIÊN VĂN, ĐỊA LÝ:

물고기자리: cung Song Ngư 물병자리: cung Bảo Bình 염소자리: cung Ma Kết 사수자리 (궁수자리): cung [...]

3 Comments

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÔN GIÁO

종교: Tôn giáo 불교: Phật giáo 천주교: Công giáo, Thiên Chúa Giáo 이슬람교: Hồi giáo [...]

2 Comments

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SỨC KHỎE VÀ DINH DƯỠNG

식습관: Thói quen ăn uống 건강에 해롭다: Ảnh hưởng xấu 이롭다: Ảnh hưởng tốt 규칙적인 [...]

1 Comments

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÓN TH​ỊT CỦA NGƯỜI VIỆT

1. CÁC MÓN ĂN VIỆT TỪ THỊT LỢN 돼지고기 꼬챙이구이: Chả lợn xiên nướng 시고 [...]

1 Comments

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH

CHỦ ĐỀ: Nhiên liệu và năng lượng         연료와 에너지 Nhẹ hơn                라이터 Bật              [...]

1 Comments