TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SỨC KHỎE VÀ DINH DƯỠNG

식습관: Thói quen ăn uống
건강에 해롭다: Ảnh hưởng xấu
이롭다: Ảnh hưởng tốt
규칙적인 식사: Nên chú ý ăn uống điều độ
골고루 먹다: Ăn đầy đủ các chất
영양소를 섭취하다: Hấp thụ dinh dưỡng tốt
신체와 뇌가 발달되다: Duy trì sức khỏe
유연성을 기르다: Tạo ra một cơ thể mềm dẻo
노화를 방지하다: Chất chống lão hóa
폭식/ 과식: Ăn vừa đủ
채식: Chế độ ăn chay
영양균형: Cân bằng dinh dưỡng
신체 상태: Tình trạng cơ thể
영양제를 적용하다: Kế hoạch chế độ dinh dưỡng
영양학계: Chuyên gia nghiên cứu dinh dưỡng
탄소화물: Dinh dưỡng carbon-hydrat
단백질: Chất đạm
지방: Chất béo
콜레스터롤: Cholesterol
비타민: Vitatmin
미네랄: Khoáng chất
수분: Nước
에너지를 제공하다: Cung cấp năng lượng
질환/ 질병을 예방하다: Phòng ngừa bệnh tật
섬유질: Chất xơ
설탕: Chất đường
알코올: Rượu
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Đỗ Trân
Đỗ Trân
2 năm cách đây

Từ vựng cần thiết cho sức khỏe , hay

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x