Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 낫다

(1) 낫다  (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 날아가다

날아가다 (Động từ): Bay đi, biến mất (1) 날아가다: Bay đi 어디로 날아가다: Bay đi [...]

Tìm hiểu về từ 가꾸다

가꾸다( động từ): trồng, trang trí, chăm sóc (1) trồng 꽃을 가꾸다: trồng hoa 나무를 [...]

Tìm hiểu về từ 공기 (Danh từ)

(1) 기체: Thể khí 건조한 공기: không khí hanh khô 눅눅한 공기: không khí ẩm [...]

Tìm hiểu về từ 공부 (Danh từ)

[배우고 익힘: Học tập và rèn luyện] 고시 공부: học tập cho kỳ thi 괴외 [...]

Tìm hiểu về từ 공 (Danh từ)

Nghĩa 1. 주로 운동이나 놀이에서 쓰는 둥근 운동 기구: Dụng cụ thể dục hình tròn [...]

Tìm hiểu về từ 곳 (Danh từ)

Nghĩa 1. [일정한 자리나 지역: một địa điểm hoặc khu vực nhất định] 그 곳: [...]

Tìm hiểu về từ 부모

부모 (Danh từ): Phụ mẫu, Bố mẹ 어느 부모: Bố mẹ nào đó 늙은 부모: [...]

Tìm hiểu về từ 가구

* 가구 ( danh từ): gia cụ, đồ đạc 새 가구: đồ đạc mới 헌 [...]

Tìm hiểu về từ 봄

봄 (Danh từ): Mùa xuân 새 봄: Mùa xuân mới  어느 봄: Ngày xuân nào đó [...]