Tìm hiểu về từ 공기 (Danh từ)

(1) 기체: Thể khí

  1. 건조한 공기: không khí hanh khô
  2. 눅눅한 공기: không khí ẩm ướt
  3. 따뜻한 공기: không khí ấm áp
  4. 뜨거운 공기: không khí nóng
  5. 맑은 공기: không khí thoáng đãng
  6. 서늘한 공기: không khí mát mẻ
  7. 시원한 공기: không khí mát mẻ
  8. 신선한 공기: không khí trong lành
  9. 쌀쌀한 공기: không khí se lạnh
  10. 좋은 공기: không khí tốt lành
  11. 차가운 공기: không khí lạnh
  12. 찬 공기: không khí lạnh
  13. 탁한 공기: không khí ngột ngạt
  14. 후텁지 근한 공기: không khí oi bức
  15. 바깥 공기: không khí bên ngoài
  16. 바다 공기: không khí biển
  17. 밤 공기: không khí trời đêm
  18. 새벽 공기: không khí sáng sớm
  19. 실내 공기: không khí trong nhà
  20. 아침 공기: không khí buổi sáng
  21. 공기 구멍: lỗ hỏng không khí
  22. 공기 방울: bong bóng khí
  23. 공기 분자: phần tử không khí
  24. 공기 압력: áp lực không khí
  25. 공기 오염: không khí ô nhiễm
  26. 공기 저항: sức kéo không khí
  27. 공기 정화: điều hòa không khí
  28. 공기 정화기: máy điều hòa không khí
  29. 공기 주머니: túi khí
  30. 공기 청정기: máy làm sạch không khí
  31. 공기 흐름: luồng khí
  32. 공기 속: trong không khí
  33. 공기 중: trong không khí
  34. 공기 층: tầng không khí
  35. 공기가 건조하다: không khí hanh khô
  36. 공기가 나쁘다: không khí không tốt
  37. 공기가 더럽다: không khí bẩn
  38. 공기가 맑다: không khí trong lành
  39. 공기가 상쾌하다: không khí thoải mái
  40. 공기가 시원하다: không khí mát mẻ
  41. 공기가 신선하다: không khí trong lành
  42. 공기가 없다: không có không khí
  43. 공기가 좋다: không khí tốt lành
  44. 공기가 차갑다: không khí lạnh
  45. 공기가 탁하다: không khí âm u
  46. 공기가 들어가다: không khí đi vào
  47. 공기가 들어오다: không khí đi vào
  48. 공기가 빠지다: không khí thoát ra
  49. 공기가 통하다: thông khí
  50. 공기를 넣다: bơm khí
    공기를 들어마시다: hít thở không khí
  51. 공기를 마시다: hít thở không khí
  52. 공기를 불어넣다: thổi hơi
  53. 공기를 빼다: xì hơi ra
  54. 공기를 쐬다: sục khí
  55. 공기를 정화시키다: lọc sạch không khí
  56. 공기를 호흡하다: hít thở không khí

예문:

  • 그는 맑은 공기를 들이마셨다.

Anh ấy hít thở bầu không khí trong lành.

  • 산이 가까이 있어서 공기가 좋다.

Nơi đây gần núi nên không khí rất tốt.

  • 지역 주민들은 공기 오염이 심해 못 견디겠다고 정부 에 호소를 했다.

Người dân địa phương đã khiếu nại lên chính phủ rằng ô nhiễm không khí nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng được nữa.

  • 라디에이터에 붙어 있는 공기 빼는 밸브를 틀어 공기와 물을 빼냈다.

Tôi bật van xả khí gắn với bộ tản nhiệt để thoát không khí và nước ra ngoài.

(2) 기분: Tâm trạng

  1. 냉랭한 공기: bầu không khí lạnh nhạt
  2. 들뜬 공기: bầu không khí phấn khích
  3. 무시무시한 공기: bầu không khí đáng sợ
  4. 삼엄한 공기: bầu không khí trang nghiêm
  5. 썰렁한 공기: bầu không khí ngượng ngùng
  6. 이상한 공기: bầu không khí kỳ lạ
  7. 두 사람 사이의 공기: bầu không khí giữa hai người
  8. 집안의 공기: bầu không khí trong gia đình
  9. 공기가 감돌다: bầu không khí bao trùm
  10. 공기가 냉랭하다: bầu không khí lạnh nhạt
  11. 공기가 머무르다: bầu không khí đình trệ
  12. 공기가 바뀌다: bầu không khí thay đổi
  13. 공기가 심상치 않다: bầu không khí bất thường
  14. 공기가 흐르다: bầu không khí thuận lợi

예문:

  • 그둘 사이에는 이상한 공기가 감돈다.

Không khí kỳ lạ bao quanh giữa hai người đó.

  • 그녀는 무거운 침묵 의 공기 속으로 불쑥 뛰어들며 말했다.

Cô ấy đột ngột nhảy vào không khí im lặng nặng nề và nói.

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x