TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO, THIÊN VĂN, ĐỊA LÝ:

  • 물고기자리: cung Song Ngư
  • 물병자리: cung Bảo Bình
  • 염소자리: cung Ma Kết
  • 사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã
  • 정갈자리: cung Thần Nông
  • 천칭자리: cung Thiên Bình
  • 처녀자리: cung Xử Nữ
  • 사자자리: cung Sư Tử
  • 게자리: cung Cự Giải
  • 쌍둥이자리: cung Song Tử
  • 황소자리: cung Kim Ngưu
  • 양자리: cung Bạch Dương
  • 황도대: 12 cung
  • 점토: Đất sét
  • 진흙: Bùn
  • 지층: Địa tầng
  • 지질: Địa chất
  • 장마철: Mùa mưa
  • 언덕: Đồi
  • 행성: Hành tinh
  • 망원경: Kính viễn vọng
  • 천문학자: Nhà thiên văn học
  • 천문학: Thiên văn học
  • 태평양: Thái bình dương
  • 인도양: Ấn độ dương
  • 대양: Đại dương
  • 대서양: Đại tây dương
  • 우주: Vũ trụ
  • 명왕성: Sao diêm vương
  • 해왕성: Sao hải vương
  • 천왕성: Sao thiên vương
  • 토성: Sao thổ
  • 목성: Sao mộc
  • 화성: Sao hỏa
  • 지구: Trái đất (địa cầu)
  • 금성: Sao kim
  • 수성: Sao thủy
  • 사막: Sa mạc
  • 계곡(골짜기): Thung lũng(vực)
  • 초원: Thảo nguyên
  • 북두칠성: Chòm sao bắc đẩu
  • 인공위성: Vệ tinh (vệ tinh nhân tạo)
  • 파도: Sóng
  • 해저(바다밑): Đáy biển
  • 산꼭대기: Đỉnh núi
  • 동산: Đồi
  • 샘: Suối
  • 지리: Địa lý
  • 섬(도): Đảo
  • 숲(산림지): Rừng
  • 바다(해): Biển
  • 산: Núi
  • 호수: Hồ
  • 강: Sông
  • 항성=태양(해): Mặt trời
  • 위성=달: Mặt trăng
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

3 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Đỗ Trân
Đỗ Trân
2 năm cách đây

học tiếng Hàn bao lâu, giờ mới biết được cung của mình là thế nào. Bổ ích quá trời luôn

Phạm Thúy
Phạm Thúy
2 năm cách đây

rat hay va bo ich

Đoàn Trinh
Đoàn Trinh
2 năm cách đây

Gio mới biết đây ạ. hay quá

3
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x