Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
‘연구비 부정(bất chính)’ 적발(sự phát hiện, phát giác) 급증(tăng nhanh)…‘내부(nội bộ) 고발(tố giác)’ 외엔 알 길 없어
‘연구비 부정(bất chính)’ 적발(sự phát hiện, phát giác) 급증(tăng nhanh)…‘내부(nội bộ) 고발(tố giác)’ 외엔 알 [...]
Oct
노벨상 (Giải thưởng Nobel) 받은 암 (bệnh ung thư) 치료법 (phương pháp điều trị), 베트남 병원에도 적용 (áp dụng)
노벨상 (Giải thưởng Nobel) 받은 암 (bệnh ung thư) 치료법 (phương pháp điều trị), 베트남 [...]
Oct
IMF, 올해 한국 성장률( tỉ lệ tăng trưởng) 전망(triển vọng) 3.0→2.8% 하향( giảm xuống)…내년 2.6%
IMF, 올해 한국 성장률( tỉ lệ tăng trưởng) 전망(triển vọng) 3.0→2.8% 하향( giảm xuống)…내년 2.6% [...]
Oct
베트남은 지금 수족구병 (bệnh tay chân miệng) 주의보 (cảnh báo)
베트남은 지금 수족구병 (bệnh tay chân miệng) 주의보 (cảnh báo) 최근 (gần đây) 베트남 남부 (Nam Bộ) 지방 (khu [...]
Oct
베트남 도 므어이(Đỗ Mười) 전(nguyên) 서기장(Tổng bí thư) 장례식(tang lễ) 6~7일 국장(quốc tang)으로 엄수(tuân thủ)
베트남 도 므어이(Đỗ Mười) 전(nguyên) 서기장(Tổng bí thư) 장례식(tang lễ) 6~7일 국장(quốc tang)으로 엄수(tuân thủ) [...]
Oct
베트남에서 패스트푸드(thức ăn nhanh) 대명사(thương hiệu lớn) ‘맥도날드’(McDonald’s)와 ‘버거킹’(Burger King) 맥못추(thiếu sức sống)는 이유(lí do)는?
베트남에서 패스트푸드(thức ăn nhanh) 대명사(thương hiệu lớn) ‘맥도날드’(McDonald’s)와 ‘버거킹’(Burger King) 맥못추(thiếu sức sống)는 이유(lí do)는? [...]
Oct
서로 다른(khác nhau) 운명(vận mệnh)을 맞이한(đón tiếp) 500여년(năm) 된(được) 두(hai) 마을(ngôi làng)
서로 다른(khác nhau) 운명(vận mệnh)을 맞이한(đón tiếp) 500여년(năm) 된(được) 두(hai) 마을(ngôi làng) 전통가옥(nhà truyền [...]
1 Comments
Oct
베트남 유학생에 불법취업(việc làm bất hợp pháp) 알선한 (giới thiệu, mô giới) 조선대(đại học Joseon) 적발(phát hiện, phát giác)
베트남 유학생에 불법취업(việc làm bất hợp pháp) 알선한 (giới thiệu, mô giới) 조선대(đại học Joseon) [...]
Oct
잘로(Zalo), 호치민시(Tp.HCM) 실시간(thời gian cụ thể) 교통정보(thông tin giao thông) 서비스(dịch vụ)
잘로(Zalo), 호치민시(Tp.HCM) 실시간(thời gian cụ thể) 교통정보(thông tin giao thông) 서비스(dịch vụ) 베트남의 가장 대중적인 [...]
Sep