ĐỘNG TỪ thường được sử dụng trong tiếng Hàn

환영하다: hoan nghênh
확인하다: xác nhận
화나다: tức giận
화내다: tức giận
하다: làm
피우다: hút thuốc
피다: nở hoa
풀다: mở, tháo, giải tỏa
펴다: mở
팔다: bán
틀리다: sai
틀다: vặn, xoay
퇴근하다: tan làm
통하다: thông qua
태어나다: sinh ra
타다: đi theo, đáp, cưỡi
켜다: bật
치다: đánh, nổi dậy
취직하다: thử việc
취소하다: hủy
춤추다: nhảy múa
출발하다: xuất phát
출근하다: đi làm
축하하다: chúc mừng
추다: nhảy
초대하다: mời
청소하다: dọn dẹp
찾아오다: tìm đến
찾아가다: tìm gặp
찾다: tìm kiếm
차리다:dọn, tỉnh táo, trấn tĩnh
차다: đá, đạp
찍다: chụp hình
짓다: xây dựng
질문하다: hỏi
지키다: giữ gìn
지내다: trải qua
지나다: đi qua
즐기다: thích thú
즐거워하다: vui vẻ, hứng khởi
줄다: giảm đi
준비하다: chuẩn bị
죽다: chết
주차하다: đậu xe
주문하다: gọi món
주무시다: ngủ
주다: cho
좋아하다: thích
졸업하다: tốt nghiệp
조심하다: cẩn thận
조사하다: điều tra
정하다: quyết định
정리하다: sắp xếp
전하다: chuyển
적다: viết
잡수시다: ăn uống
잡다: nắm lấy
잠자다: ngủ
잘하다: làm tốt
자르다: cắt
자다: ngủ

5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

5 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Đỗ Trân
Đỗ Trân
2 năm cách đây

Những động từ quen thuộc, được tỏng hợp thật đầy đủ. Học mà không cần kiếm tài liệu ở đâu xa xôi, chỉ cần vô trang web của Kanata thôi

Phạm Vi
Phạm Vi
2 năm cách đây

Woaaa cảm ơn rất nhiều

Phạm Thúy
Phạm Thúy
2 năm cách đây

rat bo ich. cảm ơn rât nhieu

Đoàn Trinh
Đoàn Trinh
2 năm cách đây

Cảm ơn trung tâm nhiều nhiều

hang06416
hang06416
2 năm cách đây

Rat bo ich

5
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x