기로 하다 Quyết định làm gì. Gắn vào sau động từ thể hiện hứa hẹn, kế hoạch, dự định hay quyết tâm. Thường được dùng ở dạng quá khứ – 기로 했다. Trước -기로 하다không dùng thì quá khứ (았/었/였)
담배를 끊기로 했어요
Tôi quyết định bỏ thuốc
Bài viết liên quan






Vui lòng để lại email của bạn để có thể cập nhật các tin tức, bài viết, bài học của trung tâm.
기로 하다 Quyết định làm gì. Gắn vào sau động từ thể hiện hứa hẹn, kế hoạch, dự định hay quyết tâm. Thường được dùng ở dạng quá khứ – 기로 했다. Trước -기로 하다không dùng thì quá khứ (았/었/였)
담배를 끊기로 했어요
Tôi quyết định bỏ thuốc