Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 가깝다

가깝다( tính từ): gần 1.Gần 어디에서 가깝다: gần chỗ nào 여기에서 가깝다: gần đây 서울에서 [...]

Tìm hiểu về từ 가능하다

가능하다( tính từ): khả năng 개발이 가능하다: có khả năng phát triển 건설이 가능하다: có [...]

Tìm hiểu về từ 가르다

가르다( động từ):  xẻ, cắt, phân loại, phân chia 가르다 (động từ): xẻ, cắt 무엇을 [...]

Tìm hiểu về từ 치마

치마 (danh từ): váy 긴 치마: váy dài 예쁜 치마: váy xinh 짧은 치마: váy [...]

Tìm hiểu về từ 볼펜

볼펜 (Danh từ): Bút bi 까만 볼펜: Bút bi đen 비싼 볼펜: Bút bi đắt [...]

Tìm hiểu về từ 복잡하다

복잡하다 (Tính từ): Phức tạp  (1) Phức tạp, rối rắm: Công việc, tình cảm,… có [...]

Tìm hiểu về từ 부지런하다

부지런하다 (Tính từ): Chăm chỉ 누구 부지런하다: Ai đó chăm chỉ 매사에 부지런하다: Chăm chỉ [...]

Tìm hiểu về từ 뵙다

뵙다 (Động từ): Gặp gỡ 부모님을 뵙다: Thăm bố mẹ 사장님을 뵙다: Hội kiến giám [...]

Tìm hiểu về từ 부정적

부정적 (Danh từ/ Định từ): Tính tiêu cực 매우 부정적: Rất tiêu cực 아주 부정적: [...]

Tìm hiểu về từ 부분

부분 (Danh từ): Bộ phận 각 부분: Từng bộ phận  다른 부분: Bộ phận khác  [...]