부정적 (Danh từ/ Định từ): Tính tiêu cực
- 매우 부정적: Rất tiêu cực
- 아주 부정적: Rất tiêu cực
- 부정적인 견해: Cái nhìn tiêu cực
- 부정적인 평가: Đánh giá tiêu cực
- 부정적인 상황: Sự việc tiêu cực
- 부정적인 이미지: Hình ảnh tiêu cực
- 부정적인 생각: Suy nghĩ tiêu cực
- 부정적으로 생각하다: Nghĩ một cách tiêu cực
- 부정적으로 여기다: Nghĩ một cách tiêu cực
- 부정적으로 평가하다: Đánh giá một cách tiêu cực
예문:
- 한국 사람들은 이혼에 대해 부정적인 생각을 가지고 있다.
Người Hàn Quốc đang dần có suy nghĩ tiêu cực về việc li hôn.
- 이번 정책에 대해서는 부정적인 평가가 많다.
Có rất nhiều đánh giá tiêu cực về chính sách lần này.
- 이 안건에 부정적 견해를 가진 사람은 좋은 의견을 주시기 바랍니다.
Rất mong những người có cái nhìn tiêu cực sẽ cho ý kiến tốt về sự việc này.
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/
https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102