Tìm hiểu về từ 부정적

부정적 (Danh từ/ Định từ): Tính tiêu cực

  1. 매우 부정적: Rất tiêu cực
  2. 아주 부정적: Rất tiêu cực
  3. 부정적인 견해: Cái nhìn tiêu cực
  4. 부정적인 평가: Đánh giá tiêu cực
  5. 부정적인 상황: Sự việc tiêu cực
  6. 부정적인 이미지: Hình ảnh tiêu cực
  7. 부정적인 생각: Suy nghĩ tiêu cực
  8. 부정적으로 생각하다: Nghĩ một cách tiêu cực
  9. 부정적으로 여기다: Nghĩ một cách tiêu cực
  10. 부정적으로 평가하다: Đánh giá một cách tiêu cực

예문:

  • 한국 사람들은 이혼에 대해 부정적인 생각을 가지고 있다.

Người Hàn Quốc đang dần có suy nghĩ tiêu cực về việc li hôn.

  • 이번 정책에 대해서는 부정적인 평가가 많다.

Có rất nhiều đánh giá tiêu cực về chính sách lần này.

  • 이 안건에 부정적 견해를 가진 사람은 좋은 의견을 주시기 바랍니다.

Rất mong những người có cái nhìn tiêu cực sẽ cho ý kiến tốt về sự việc này.

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x