Tìm hiểu về từ 교문

교문 (Danh từ): Cổng trường

  1. 교문 밖: ngoài cổng trường
  2. 교문 안: trong cổng trường
  3. 교문 앞: trước cổng trường
  4. 교문 옆: bên cạnh cổng trường
  5. 교문을 나서다: ra khỏi cổng trường
  6. 교문을 들어서다: vào cổng trường
  7. 교문을 열다: mở cổng trường
  8. 교문을 지키다: giữ cổng trường

예문

  • 태성아, 너의 엄마가 교문 앞에서 기다리신다.

Tae Seong à, mẹ cậu đang đợi ở cổng trường đấy.

  • 아이들이 하 나 둘 교문을 빠져 나갔다.

Các em lần lượt ra khỏi cổng trường.

  • 수혜는 교문 옆에 있는 수위실로 뛰어갔다.

Suhye chạy sang phòng bảo vệ cạnh cổng trường.

  • 교문은 활짝 열려 있었다.

Cổng trường đã rộng mở.

  • 엄마는 아이를 앞세우고 교문을 나섰다.

Người mẹ dắt con ra khỏi cổng trường.

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x