다음을 읽고내용과 같은 것을 고르십시오.
Xem lại bài làm
0 of 50 questions completed
Câu hỏi:
Information
You have already completed the trắc nghiệm before. Hence you can not start it again.
Trắc nghiệm is loading…
Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký trở thành học viên Kanata để bắt đầu bài trắc nghiệm.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 of 50 questions answered correctly
Your time:
Đã hết thời gian làm
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình thường đạt được |
|
Điểm của bạn |
|
Danh mục
- Quán Dụng Ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- Current
- Cần xem lại
- Đã trả lời
- Chinh xác
- Không chính xác
-
Câu số 1 trên tổng số 50 câu
1. Câu hỏi
속을 태우다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 2 trên tổng số 50 câu
2. Câu hỏi
손발이 맞다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 3 trên tổng số 50 câu
3. Câu hỏi
손사래를 치다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 4 trên tổng số 50 câu
4. Câu hỏi
손에 놀아나다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 5 trên tổng số 50 câu
5. Câu hỏi
손에 땀을 쥐다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 6 trên tổng số 50 câu
6. Câu hỏi
손에 떨어지다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 7 trên tổng số 50 câu
7. Câu hỏi
손에 익다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 8 trên tổng số 50 câu
8. Câu hỏi
손에 잡히다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 9 trên tổng số 50 câu
9. Câu hỏi
손을 대다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 10 trên tổng số 50 câu
10. Câu hỏi
손을 떼다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 11 trên tổng số 50 câu
11. Câu hỏi
손을 벌리다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 12 trên tổng số 50 câu
12. Câu hỏi
손을 잡다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 13 trên tổng số 50 câu
13. Câu hỏi
손이 크다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 14 trên tổng số 50 câu
14. Câu hỏi
시간 가는 줄 모르다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 15 trên tổng số 50 câu
15. Câu hỏi
시동을 걸다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 16 trên tổng số 50 câu
16. Câu hỏi
시선을 끌다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 17 trên tổng số 50 câu
17. Câu hỏi
쓸개가 빠지다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 18 trên tổng số 50 câu
18. Câu hỏi
알다가도 모를 일이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 19 trên tổng số 50 câu
19. Câu hỏi
앞뒤를 재다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 20 trên tổng số 50 câu
20. Câu hỏi
애를 먹다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 21 trên tổng số 50 câu
21. Câu hỏi
애를 쓰다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 22 trên tổng số 50 câu
22. Câu hỏi
어깨가 처지다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 23 trên tổng số 50 câu
23. Câu hỏi
어깨를 나란히 하다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 24 trên tổng số 50 câu
24. Câu hỏi
얼굴을 내밀다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 25 trên tổng số 50 câu
25. Câu hỏi
얼굴이 두껍다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 26 trên tổng số 50 câu
26. Câu hỏi
엎친 데 덮치다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 27 trên tổng số 50 câu
27. Câu hỏi
~에게 등을 돌리다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 28 trên tổng số 50 câu
28. Câu hỏi
이(가) 갈리다/갈다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 29 trên tổng số 50 câu
29. Câu hỏi
이/가 투성이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 30 trên tổng số 50 câu
30. Câu hỏi
입 (안)이 쓰다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 31 trên tổng số 50 câu
31. Câu hỏi
입 밖에 내다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 32 trên tổng số 50 câu
32. Câu hỏi
입 안에세 [끝에세] (뱅뱅) 돌다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 33 trên tổng số 50 câu
33. Câu hỏi
입(을) 다물다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 34 trên tổng số 50 câu
34. Câu hỏi
입(을) 맞추다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 35 trên tổng số 50 câu
35. Câu hỏi
입(을) 모으다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 36 trên tổng số 50 câu
36. Câu hỏi
입(이) 가볍다[싸다]
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 37 trên tổng số 50 câu
37. Câu hỏi
입만 살다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 38 trên tổng số 50 câu
38. Câu hỏi
입만 아프다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 39 trên tổng số 50 câu
39. Câu hỏi
입에 거미줄을 치다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 40 trên tổng số 50 câu
40. Câu hỏi
입을 딱 벌리다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 41 trên tổng số 50 câu
41. Câu hỏi
입이 닳다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 42 trên tổng số 50 câu
42. Câu hỏi
입이 떨어지지 않다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 43 trên tổng số 50 câu
43. Câu hỏi
입이 짧다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 44 trên tổng số 50 câu
44. Câu hỏi
잠귀 밝다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 45 trên tổng số 50 câu
45. Câu hỏi
쥐 죽은 듯(이)
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 46 trên tổng số 50 câu
46. Câu hỏi
쥐구멍에 들어가다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 47 trên tổng số 50 câu
47. Câu hỏi
쥐도 새도 모르게
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 48 trên tổng số 50 câu
48. Câu hỏi
진땀을 빼다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 49 trên tổng số 50 câu
49. Câu hỏi
찬물을 끼얹다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 50 trên tổng số 50 câu
50. Câu hỏi
찬밥 더운밥 가리다
Chinh xácKhông chính xác