Chuyên mục: Tự học từ chuyên ngành

Từ vựng chuyên ngành chủ đề – Dệt nhuộm

1 PU 가교제   Chất liên kết ngang PU        2 가공제   Chất gia công                        3 가죽   [...]

1 Comments

Từ vựng chuyên ngành đóng tàu Hàn Anh 조선용어

Sau đây là Từ vựng chuyên ngành đóng tàu Hàn Anh 조선용어, mời mọi người [...]

TỪ VỰNG VỀ KỊCH BẢN – PHIM – TRUYỀN HÌNH 시나리오 용어 정리

Mời mọi người tham khảo nhé! Từ vựng phim- kịch bản- truyền hình ——————- 📍 [...]

Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어

Sau đây là Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어, mời mọi người [...]

Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어

Sau đây là Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어, mời mọi người [...]

Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어

Sau đây là Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어, mời mọi người [...]

Từ vựng chuyên ngành Điện – Điện lực – Điện tử – 한국어 베트남어 전력용어

Sau đây là TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN- ĐIỆN LỰC- ĐIỆN TỬ  Hàn – Anh [...]

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH IT – 용어

Sau đây là TÀI LIỆU TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH IT – 용어,  mời mọi người [...]

3 Comments

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH TÍN DỤNG – 경제금융용어

Sau đây là TÀI LIỆU TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH TÍN DỤNG – 경제금융용어,  [...]

1 Comments

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VỀ THUẾ (VIỆT – HÀN)

Sau đây là TÀI LIỆU TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VỀ THUẾ (VIỆT – HÀN),  mời [...]