Chuyên mục: Tự học từ chuyên ngành
Từ vựng chuyên ngành chủ đề – Dệt nhuộm
1 PU 가교제 Chất liên kết ngang PU 2 가공제 Chất gia công 3 가죽 [...]
Sep
Từ vựng chuyên ngành đóng tàu Hàn Anh 조선용어
Sau đây là Từ vựng chuyên ngành đóng tàu Hàn Anh 조선용어, mời mọi người [...]
Jul
TỪ VỰNG VỀ KỊCH BẢN – PHIM – TRUYỀN HÌNH 시나리오 용어 정리
Mời mọi người tham khảo nhé! Từ vựng phim- kịch bản- truyền hình ——————- 📍 [...]
Oct
Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어
Sau đây là Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어, mời mọi người [...]
Aug
Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어
Sau đây là Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어, mời mọi người [...]
Jul
Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어
Sau đây là Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어, mời mọi người [...]
Jul
Từ vựng chuyên ngành Điện – Điện lực – Điện tử – 한국어 베트남어 전력용어
Sau đây là TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN- ĐIỆN LỰC- ĐIỆN TỬ Hàn – Anh [...]
Jul
TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN 한국어-베트남어 기업전문용어 집
Click vào tên văn bản để download nhé !!! TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN [...]
Jul
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH IT – 용어
Sau đây là TÀI LIỆU TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH IT – 용어, mời mọi người [...]
3 Comments
Oct
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH TÍN DỤNG – 경제금융용어
Sau đây là TÀI LIỆU TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH TÍN DỤNG – 경제금융용어, [...]
1 Comment
Sep