다음을 읽고내용과 같은 것을 고르십시오.
Xem lại bài làm
0 of 50 questions completed
Câu hỏi:
Information
You have already completed the trắc nghiệm before. Hence you can not start it again.
Trắc nghiệm is loading…
Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký trở thành học viên Kanata để bắt đầu bài trắc nghiệm.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 of 50 questions answered correctly
Your time:
Đã hết thời gian làm
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình thường đạt được |
|
Điểm của bạn |
|
Danh mục
- Quán Dụng Ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- Current
- Cần xem lại
- Đã trả lời
- Chinh xác
- Không chính xác
-
Câu số 1 trên tổng số 50 câu
1. Câu hỏi
날개 돋친 듯이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 2 trên tổng số 50 câu
2. Câu hỏi
날개를 펴다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 3 trên tổng số 50 câu
3. Câu hỏi
날을 잡다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 4 trên tổng số 50 câu
4. Câu hỏi
낯이 뜨겁다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 5 trên tổng số 50 câu
5. Câu hỏi
너 나 할 것 없이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 6 trên tổng số 50 câu
6. Câu hỏi
녹초가 되다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 7 trên tổng số 50 câu
7. Câu hỏi
눈 감아 주다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 8 trên tổng số 50 câu
8. Câu hỏi
눈 깜짝할 사이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 9 trên tổng số 50 câu
9. Câu hỏi
눈 뜨고 볼 수 없다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 10 trên tổng số 50 câu
10. Câu hỏi
눈 밖에 났다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 11 trên tổng số 50 câu
11. Câu hỏi
눈 (알)이 빠지도록 기다리다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 12 trên tổng số 50 câu
12. Câu hỏi
눈(에) 띄다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 13 trên tổng số 50 câu
13. Câu hỏi
눈(을) 돌리다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 14 trên tổng số 50 câu
14. Câu hỏi
눈(을) 붙이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 15 trên tổng số 50 câu
15. Câu hỏi
눈(을) 속이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 16 trên tổng số 50 câu
16. Câu hỏi
눈(이) 높다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 17 trên tổng số 50 câu
17. Câu hỏi
눈독을 들이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 18 trên tổng số 50 câu
18. Câu hỏi
눈에 거슬리다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 19 trên tổng số 50 câu
19. Câu hỏi
눈에 밟히다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 20 trên tổng số 50 câu
20. Câu hỏi
눈에 불을 켜다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 21 trên tổng số 50 câu
21. Câu hỏi
눈에 선하다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 22 trên tổng số 50 câu
22. Câu hỏi
눈에 익다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 23 trên tổng số 50 câu
23. Câu hỏi
눈을 끌다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 24 trên tổng số 50 câu
24. Câu hỏi
눈을 피하다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 25 trên tổng số 50 câu
25. Câu hỏi
눈이 뚫어지게
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 26 trên tổng số 50 câu
26. Câu hỏi
눈이 캄캄하다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 27 trên tổng số 50 câu
27. Câu hỏi
눈이 트이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 28 trên tổng số 50 câu
28. Câu hỏi
눈코 뜰 새 없이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 29 trên tổng số 50 câu
29. Câu hỏi
다리를 놓다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 30 trên tổng số 50 câu
30. Câu hỏi
다리를 뻗고 자다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 31 trên tổng số 50 câu
31. Câu hỏi
닳고 닳다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 32 trên tổng số 50 câu
32. Câu hỏi
담을 쌓다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 33 trên tổng số 50 câu
33. Câu hỏi
더할 나위 없이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 34 trên tổng số 50 câu
34. Câu hỏi
덜미를 잡다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 35 trên tổng số 50 câu
35. Câu hỏi
도마 위에 오르다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 36 trên tổng số 50 câu
36. Câu hỏi
돈방석에 앉다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 37 trên tổng số 50 câu
37. Câu hỏi
된서리를 맞다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 38 trên tổng số 50 câu
38. Câu hỏi
땅에 떨어지다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 39 trên tổng số 50 câu
39. Câu hỏi
떡국을 먹다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 40 trên tổng số 50 câu
40. Câu hỏi
뜸을 들이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 41 trên tổng số 50 câu
41. Câu hỏi
마음먹다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 42 trên tổng số 50 câu
42. Câu hỏi
마음에 들다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 43 trên tổng số 50 câu
43. Câu hỏi
마음을 놓다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 44 trên tổng số 50 câu
44. Câu hỏi
마음을 비우다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 45 trên tổng số 50 câu
45. Câu hỏi
마음을 졸이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 46 trên tổng số 50 câu
46. Câu hỏi
마음이 굴뚝같다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 47 trên tổng số 50 câu
47. Câu hỏi
마음이 통하다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 48 trên tổng số 50 câu
48. Câu hỏi
말만 앞세우다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 49 trên tổng số 50 câu
49. Câu hỏi
맛을 들이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 50 trên tổng số 50 câu
50. Câu hỏi
맥이 빠지다
Chinh xácKhông chính xác