다음을 읽고 내용과 같은 것을 고르십시오.
Xem lại bài làm
0 of 30 questions completed
Câu hỏi:
Information
You have already completed the trắc nghiệm before. Hence you can not start it again.
Trắc nghiệm is loading…
Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký trở thành học viên Kanata để bắt đầu bài trắc nghiệm.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 of 30 questions answered correctly
Your time:
Đã hết thời gian làm
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình thường đạt được |
|
Điểm của bạn |
|
Danh mục
- Đề Ngữ Pháp 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- Current
- Cần xem lại
- Đã trả lời
- Chinh xác
- Không chính xác
-
Câu số 1 trên tổng số 30 câu
1. Câu hỏi
Động từ / Tính từ (으)ㄹ지(도) 모르다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 2 trên tổng số 30 câu
2. Câu hỏi
Động từ / Tính từ (으)ㄹ지라도
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 3 trên tổng số 30 câu
3. Câu hỏi
Động từ (으)려다가
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 4 trên tổng số 30 câu
4. Câu hỏi
Động từ (으)려던 참이다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 5 trên tổng số 30 câu
5. Câu hỏi
Danh từ 을/를 비롯해(서)
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 6 trên tổng số 30 câu
6. Câu hỏi
Danh từ 을/를 통해(서)
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 7 trên tổng số 30 câu
7. Câu hỏi
Động từ / Tính từ + 아/어/해 가지고
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 8 trên tổng số 30 câu
8. Câu hỏi
Động từ / Tính từ + 아/어/해 내다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 9 trên tổng số 30 câu
9. Câu hỏi
Động từ아/어/여 놓다/두다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 10 trên tổng số 30 câu
10. Câu hỏi
Động từ / Tính từ 도록
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 11 trên tổng số 30 câu
11. Câu hỏi
Động từ아/어/여 달라다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 12 trên tổng số 30 câu
12. Câu hỏi
Động từ아/어/여 대다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 13 trên tổng số 30 câu
13. Câu hỏi
Động từ / Tính từ + (으) 므로
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 14 trên tổng số 30 câu
14. Câu hỏi
Danh từ 은/는커녕
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 15 trên tổng số 30 câu
15. Câu hỏi
Danh từ (이)나 할 것 없이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 16 trên tổng số 30 câu
16. Câu hỏi
Danh từ (이)나
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 17 trên tổng số 30 câu
17. Câu hỏi
Danh từ (이)나마
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 18 trên tổng số 30 câu
18. Câu hỏi
Động từ / Tính từ – (ㄴ/는)다거나
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 19 trên tổng số 30 câu
19. Câu hỏi
Động từ /Tính từ – (ㄴ/는)다고 해도
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 20 trên tổng số 30 câu
20. Câu hỏi
Động từ / Tính từ ㄴ/는 듯이
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 21 trên tổng số 30 câu
21. Câu hỏi
Động từ / Tính từ – (ㄴ/는)다기에
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 22 trên tổng số 30 câu
22. Câu hỏi
Động từ / Tính từ – (ㄴ/는)다길래
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 23 trên tổng số 30 câu
23. Câu hỏi
Động từ / Tính từ – (ㄴ/는)다니(요)?
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 24 trên tổng số 30 câu
24. Câu hỏi
Động từ/ Tính từ 아/어/여도
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 25 trên tổng số 30 câu
25. Câu hỏi
Động từ아/어/여야지
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 26 trên tổng số 30 câu
26. Câu hỏi
Động từ (으)ㄴ/는 사이에
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 27 trên tổng số 30 câu
27. Câu hỏi
Động từ (으)ㄴ/는 셈 치다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 28 trên tổng số 30 câu
28. Câu hỏi
Động từ을/ㄹ 수가 있다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 29 trên tổng số 30 câu
29. Câu hỏi
Động từ아/어/여 먹다
Chinh xácKhông chính xác -
Câu số 30 trên tổng số 30 câu
30. Câu hỏi
Danh từ에 의해(서)
Chinh xácKhông chính xác