Chuyên mục: Từ điển từ ngoại lai Tiếng Hàn
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 14
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 애 애날리스트 (analyst) Nhà phân tích 애날리시스 [...]
1 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 13
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 시 시스루 (see theogh): Nhìn xuyên qua 시에이 티 브이 (CATV- [...]
3 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 12
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 슈 슈거(sugar): Đường 슈나이드프로펠러 (schneider propeller): Cánh máy [...]
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 11
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 서 서(sir) quý ngài 서니(suny) Nắng 서머(summer) [...]
1 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 9
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 모 모게이지 (mortgage) Thế chấp 모겟 (moguette) [...]
2 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 8
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 마 마그네리즘 (magnerism) Từ tính 마그네트런 (magnetron) [...]
3 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 7
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 래 래그 (lag): trễ, chậm trễ 래그 [...]
4 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 6
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 디 디센트랄리렌이션 (decentralization) phân quyền 디셀 (dessert) [...]
3 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 5
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 대 대미지 (damage): sự thiệt hại 대비스컵 [...]
3 Comments
Oct
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 4
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 노 노 (No): không 노 와이드업 (Nowidup); [...]
3 Comments
Oct