TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 4

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  

  1. 노 (No): không
  2. 노 와이드업 (Nowidup); ngay bây giờ
  3. 노르무 (norm): chuẩn mực
  4. 노멀 (normal): bình thường, thông thường
  5. 노모그래프 (nomograph): toán đồ
  6. 노미널 (nominal): danh nghĩa
  7. 노미네이션 (nomination): bổ nhiệm ,chỉ định
  8. 노벨 (novel): Tiểu thuyết
  9. 노벨렛 (novelette): truyện ngắn
  10. 노벨상 (Nobel prize): giải thưởng nobel
  11. 노벰버 (November): tháng mười một
  12. 노보카인 (novocaine): thuốc tê
  13. 노스탈쟈(nostalgia) : Nước hoa (향수, 망향병)
  14. 노스탈지아 (nostalgia): niềm vui và nỗi buồn khi nhớ lại quá khứ
  15. 노엘 (Noel): lễ giáng sinh
  16. 노이로제 (Neurosis): loạn thần kinh
  17. 노이로제(Neurose<독>) : Bệnh thần kinh (정신 신경증)
  18. 노이즈 (noise): ồn ào
  19. 노즐 (nozzle): vòi phun
  20. 노코맨트(no comment) : Không có ý kiến (의견이 없다거나 말할 수 없다는 뜻 )
  21. 노파킹(no parking) : Cấm đỗ xe (주차 금지)
  22. 노흔 (nohorn): không có sừng
  23. 녹탐뷸 (noctambule): đi đêm
  24. 녹턴 (nocturne) :khúc nhạc đêm
  25. 녹토비젼 (noctovision):: truyền hình bằng tia hồng ngoại
  26. 논샬랑 (nonchalant); uể oải
  27. 논스톱(nonstop) : Chạy thẳng ,không dừng (직행, 무정차, 무착륙)
  28. 누가 (nougat): kẹo nuga
  29. 누드 (nude): khỏa thân
  30. 누드(nude) : Hình ảnh khỏa thân (나체화, 나체상)
  31. 누들 (noodle): mì
  32. 누디 (nudie): vũ nữ thoát y
  33. 누디름 (nudism): thói khỏa thân
  34. 누디스트 (nudist): người theo thoái thoải thân
  35. 누디안 (nudian): người thoải thân
  36. 눈 (noon): không bật
  37. 뉘앙스(nuance) : Sắc thái (음영, 미묘한 차이)
  1. 뉴 (new): mới
  2. 뉴라이트 (new Right): quyến mới
  3. 뉴로틱 (neurotic): loạn thần kinh
  4. 뉴론 (neurone): thần kinh
  5. 뉴론산 (nuisance): phiền toái
  6. 뉴스 (news): thời sự
  7. 뉴스소스(news source) : Nguồn tin (뉴스의 출처)
  8. 뉴앙스 (nuance): sắc thái
  9. 뉴트랑리즘 (neutralism): chủ nghĩa trung lập
  10. 뉴트럴 (neutral): trung tính
  1. 니 속스 (knee sockes); tất đầu gối
  2. 니거 (nigger): hắc chủng
  3. 니들 (needle): cây kim
  4. 니렝스 (knee length): chiều dài đầu gối
  5. 니뽄 편드 (Nippon Fund): quỹ nippon
  6. 니스 (varnish): sơn dầu
  7. 니어미스 (nearmiss); thiếu sót
  8. 니치 (niche): thích hợp
  9. 니커 보거스 (knicker bockers): đan lát
  10. 니트 (knit): đan
  11. 니티드 드레스 (knitted dress): váy dệt kim
  12. 니팅 (knitting) :đan len
  13. 니파 (nippers): cái kiềm
  14. 니페 (Nife): thuốc chống đau thắt ngực
  15. 니힐리스트 (nihilist): hư vô
  16. 니힐리스틱 (nihilistic): người hư vô
  17. 니힐리즘 (nihilism): chủ nghĩa hư vô
  18. 닉 네임 (nickname); biệt danh
  19. 님포마니아 (nymphomania): chứng động đực
  1. 다다이스트 (dadaist): chủ nghĩa Dada
  2. 다다이즘(Dadaism) : 예술(문학/미술)상의 허무주의 một phong trào nghệ thuật tự do với chủ trương bác bỏ giá trị xã hội, chính trị và văn hóa của thời gian
  3. 다마스크 (Damask): tơ lụa đa-mát
  4. 다우(식) (Dow jones average): Chỉ Số Trung Bình Công Nghiệp Dow Jones
  5. 다우 (doubt): sự nghi ngờ
  6. 다우닝(가) (Downing): xuống
  7. 다운 (down): xuống
  8. 다위니즘 (Dawinism): Chủ nghĩa Dawin
  9. 다이 (die): chết
  10. 다이 . 캐스트 (die casting): Sự đúc trong khuôn kim loại, sự đúc áp lực
  11. 다이너마이트 (dynamite): thuốc nổ
  12. 다이너모 (dynamo): Máy phát điện
  13. 다이너믹 (dynamic): động lực
  14. 다이너스 클럽 (Diners club): một công ty thẻ tính phí
  15. 다이너즘 (dynamism): tính năng động
  16. 다이닝 (dining): ăn cơm
  17. 다이닝키친(dining-kitchen) : 주방과 식당이 같이 되어 있는 방: nhà bếp kết hợp phòng ăn
  18. 다이렉트 (direct): trực tiếp
  19. 다이멘션 (dimension): chiều, kích thước
  20. 다이버 (diver): người lặn
  21. 다이빙 (diving): lặn
  22. 다이스 (dice): trò chơi súc sắc
  23. 다이스 (dices):
  24. 다이아몬드(diamond): kim cương
  25. 다이어 (dia): cơ quan tình báo quốc phòng Mỹ DIA
  26. 다이어그램 (diagram): biểu đồ
  27. 다이어렉틱 (Dialektik): cuộc gọi điện thoại
  28. 다이어리 (diary): nhật ký
  29. 다이어미터 (diameter): đường kính
  30. 다이어쇽 (diashock): Diashocklàmột cơ chế chống sốc chịu trách nhiệm bảo vệ bộ phận trục Bánh Lắc
  31. 다이어진 (Diazine): hợp chất hữu cơ Đi-a-zin
  32. 다이어트 (diet): chế độ ăn kiêng
  33. 다이어프램 (diaphragm): màn chắn
  34. 다이얼 (dial): quay số
  35. 다이얼렉트 (dialect): tiếng địa phương
  36. 다이얼로그 (dialogue): cuộc đối thoại
  37. 다이얼로그(dialogue) :Đối thoại ,lời thoại (대화, 대사)
  38. 다이오드 (diode): ống hai cực
  39. 다이제스트 (digest): sách tóm tắt, tập san
  40. 다이코토미 (dichotomy): sự phân đôi
  41. 다이폴 안테나 (dipole antenna): ăng ten ngẫu cực
  42. 다인 (dyne): đyn (vật lý)
  43. 다즈 (dozen): tá (mười hai)
  44. 다지 라인 (Dodge line):chínhsách thu hẹp tài chính và tiền tệ
  45. 다츠 (darts): phi tiêu
  46. 다카포 (da capo): Trở về từ đầu (thuật ngữ âm nhạc)
  47. 다크 (dark): tối
  48. 다크 호스(dark house) : 운동 경기나 선거전에서의 숨은 경쟁자, 우승 후보자 Một người không được mong đợi thành công hoặc bất ngờ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, chủng tộc hoặc các cuộc thi khác
  49. 다크마켓(dark market) : Chợ đen (암시장)
  50. 닥터 (doctor): bác sĩ
  51. 닥트 (duct): ống dẫn
  52. 닥트리 네어 (doctrinaire): nhà lý luận cố chấp
  53. 닥트린 (doctrine): học thuyết chủ nghĩa
  54. 달 (dull): chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
  55. 달라 (dollar): đô-la
  56. 달라이 라마 (Dalai Lama): thầy tu đứng đầu ở Tây-tạng, vua Tây tạng
  57. 달리 백 (dolly back): Máy quay được kéo lùi xa ra khỏi nhân vật, di chuyển từ góc hẹp ra góc rộng, khiến đối tượng thấy nhỏ hơn trên màn hình (thuật ngữ trong điện ảnh)
  58. 달리아 (dahlia): cây thược dược
  59. 달리인 (dolly in): Máy quay được kéo vào gần nhân vật, di chuyển từ góc rộng ra góc hẹp, khiến đối tượng thấy to hơn trên màn hình (thuật ngữ trong điện ảnh)
  60. 달링 (darling): người yêu
  61. 당케 (danke): cảm ơn (tiếng Đức, Thụy Điển)

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

3 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
daophuong2709
daophuong2709
2 năm cách đây

Bổ ích quá ạ

anleb5tvo
anleb5tvo
2 năm cách đây

Hay quá

htnt050100
htnt050100
2 năm cách đây

có ích cho việc học thêm từ nè

3
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x