TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 15

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  

  1. 오디콜롱 (eau de cologne) :nước hoa odi
  2. 오가니제이션 (Organnization) :  cơ quan
  3. 오거나이저 (organizer) : người tổ chức
  4. 오거니즘 (organism) : sinh vật
  5. 오그 (haut gout) : bệnh gout
  6. 오나니 (onanie) :  Onani
  7. 오너 (owner) : chủ nhân, người sở hữu cái gì
  8. 오너멘트 (ornament) :  đồ trang trí
  9. 오네이틈 (honnete homme) :  Onetham
  10. 오니언 (onion) : củ hành
  11. 오닉스 (onyx) :  mã não
  12. 오닝 (awning) :  tấm vải bạt
  13. 오달리스크 (odalisque): thị tỳ, cung phi, cung nữ
  14. 오더(order) :đặt hàng
  15. 오데온(odeon) : phòng hòa nhạc
  16. 오도미터(odometer) :  máy đo tốc độ
  17. 오도불(hors d’oeuvre):  Odobul
  18. 오디너리(ordinary) :bình thường
  19. 오디션(audition) :thử vai
  20. 오디엔스(audience): khán gỉa, thích gỉa
  21. 오디오(audio): âm thanh
  22. 오디트리엄(auditorium) : khán phòng
  23. 오딧(audit): thử vai
  24. 오라쇼(oratio) :  aura show
  25. 오라이(allright) : được rồi
  26. 오라클(oracle) : đền thờ
  27. 오라토리오(oratorio<이탈,라>) : Oratorio     성가곡:bài hát nhịp
  28. 오러토리오(oratorio) :  Oratorio
  29. 오럴(oral): thi nói, thi vấn đáp
  30. 오럼(aurum): vàng (Au)
  31. 오레건파인 (oregon pine) : thông Bắc Mỹ
  32. 오레오마이신 (aureomycin):y học
  33. 오레올(aureole) : hào quang, quầng
  34. 오렌지(orange) :quả cam
  35. 오로라(aurona):cực quang
  36. 오로보아(aurevoir) : aurevoir
  37. 오르간 (organ): đàn óc-gan
  38. 오르그(oranizer) :  tổ chức
  39. 오르엔트(orient): Phương Đông
  40. 오르토(ortho): orato
  41. 오리엔탈(oriental) : ở phương đông
  42. 오리엔테이션(orientation): sự định hướng
  43. 오리엔티어링(orienteering): định hướng
  44. 오리지널(original) : nguyên
  45. 오리지널리티(originality) : độc đáo
  46. 오리진(origin): gốc
  47. 오메가(omega) : Omega
  48. 오밋(omit): bỏ sót
  49. 오버(over) : kết thúc
  50. 오버로운(over loan) : qua khoản vay  대출초과: cho vay
  51. 오버흘몬(Ovahormon) : Ovahormon
  52. 오베륨(ovarium) : buồng trứng
  53. 오베리스크(obelisk): đài kỷ niệm, tháp
  54. 오보에(oboe) : kèn ô-boa
  55. 오븐(oven): lò nướng
  56. 오비(OB) : học trò cũ, cựu nam học sinh
  57. 오사(author) : tác gỉa, người gây ra, tạo ra
  58. 오션(Ocean) :đại dương
  59. 오소게네시스(orthogenesis) :sinh sản
  60. 오소독스(orthodox): chính thống
  61. 오소라이즈(authorize) : ủy quyền
  62. 오소판필름 (orthopain film): Phim 0rthopan
  63. 오스람(osram): osram
  64. 오스뮴(Osmium): ô-xmi (nguyên tố hóa học )
  65. 오스카(상) (Oscar prize): giaỉ thưởng giaỉ Oscar
  66. 오스트라시즘(Ostracism): sự phô trương
  67. 오스파이스(auspice): thuật bói phim
  68. 오시컨(orthicon) : kỹ thuật, toán học, vật lý
  69. 오실레이터(oscillator): dao động
  70. 오실로그래프(oscillograph): dao động
  71. 오실로스코프(oscillosope): máy hiện nóng
  72. 오어(oar): mái hèo
  73. 오워드(onward): đi về phía trước
  74. 오이스터(oyster): con hàu
  75. 오일(oil): dầu
  76. 오조너(Ozoner):khí quyển
  77. 오존(ozone) khí ô-zôn
  78. 오즈마계획(Ozma):Ozma
  79. 오츠(oats): yến mạch
  80. 오카피(ocarina): kèn ô-ca-ni-a
  81. 오커파이(occupy): chiếm đóng, chiếm giữ
  82. 오커파이(okapi): huơu đùi vằn
  83. 오컬트(occult): huyền bí
  84. 오케스트라(orchestra): dàn nhạc
  85. 오케스티디피카 (orquesta tipica): dàn nhạc khó
  86. 오케이 (OK):được chứ
  87. 오케이젼 (occasion): dịp, cơ hội
  88. 오크 (oak) : cây sồi
  89. 오크 (ocre) : ocre
  90. 오크라 (okra): đậu bắp
  91. 오크션 (auction): bán đấu gía
  92. 오클로크래시: (ochlocracy)
  93. 오털티즘 (occultism) : chủ quyền
  94. 오텀 (autumn) : mùa thu
  95. 오템버 (ontember) : tháng 9
  96. 오토 (auto) : xe ô tô
  97. 오토매틱 (automatic): thiết bị tự động
  98. 오토맨(ottoman) : ghế dài có đệm
  99. 오토맷(automat) : quán ăn tự động
  100. 오토메이션(automation): tự động khóa
  101. 오토메이션(automation) : tự động khóa
  102. 자동조작:   điêu khắc tự động
  103. 자동화  : tự động khóa
  104. 오토바이오 그래피 (autobiography): tự truyện
  105. 오토반 (Autobahn): xa lộ ở Đức
  106. 오토크래시 (autocracy): tai nạn tự động
  107. 오토크랫 (autocrat): người chuyên quyền
  108. 오트밀(oatmeal): cháo bột yến mạch
  109. 오판(orphan): tính toán sai lầm
  110. 오팰(opal): Ô-pan (chất koáng)
  111. 오퍼(offer) : phục vụ
  112. 오퍼(offer)    매매계약: hợp đồng mua bán  목록 등의): danh sách  …  신청 ứng dụng
  113. 오퍼레이션 (operation): hoạt động
  114. 오퍼레이터 (Operator): nhà điều hành
  115. 오퍼레이팅 시스템 (operating system): hệ điều hành
  116. 오퍼레타 (operetta): nhạc hài kịch
  117. 오퍼지션(opposition): hoạt động
  118. 오퍼튜니스트(oppotunist): người cơ hội
  119. 오퍼튜니즘(oppotunism): Chủ nghĩa cơ hội
  120. 오페레타(operetta): nhạc kịch hài
  121. 경가극:Opera nhẹ    희가극Opera truyện tranh    소가극:Opera nhỏ
  122. 오펜스(offence): xúc phạm
  123. 오포짓컬러 (opposite colour): màu đối lập
  124. 오프(off): tắt
  125. 오프닝(opening): khai mạc
  126. 오프더레코드(off the record): không lưu
  127. 기록하지 않는 비공식적 사적인 일  những việc riêng tư không
  128. chính thức không được lưu chép lại
  129. 오프레코 (off the record) : thành ngữ
  130. 오프리밋 (off limit): vượt quá giới hạn
  131. 오프쇼어 (off shore): ngoài khơi bờ biển
  132. 오픈 (often): thường, hay, luôn, năng
  133. 오픈 (open): mở
  134. 오픈세트(open set): mở tập hợp  야외 촬영소 : Studio ngoài trời
  135. 오픈카: mở thẻ(open car) 무개차  : mở xe
  136. 오피니언 (opinion): ý kiến
  137. 오피스 (office): văn phòng
  138. 오피엄 (opium): thuốc phiện
  139. 오피움 (opium): thuốc phiện
  140. 옥시덴탈리즈 (occidentalism): bí mật
  141. 옥시풀 (oxiful)nhiều ôxi
  142. 옥신(auxin): chất kích thích thực vật
  143. 옥타브(octavo): quãng tám
  144. 옥탄(간) (octane value): gía trị ốc-tan
  145. 옥탄트(octant): 45 độ
  146. 옥토버(october): tháng mười
  147. 온(ON): trên
  148. 온돌(ondol) : ondol
  149. 온리(only): chỉ có
  150. 온스(ounce):báo tuyết
  151. 올(all): toàn bộ
  152. 올가즘(orgasmus): cực khoái
  153. 올도비스에이지 (oldovice age): tuổi oldovice
  154. 올드(old): tuổi
  155. 올런(orlon): Ooclông (một loại vải)
  156. 올레안도마이신(oleandomycin): oleandomycin
  157. 올레오댐퍼 (oleo damper) :oleo damper
  158. 올리가키(oligarchy): chế độ ít người cầm đầu
  159. 올리브(olive): cây ô-liu
  160. 올리엔탈리즘(orientalism) Chủ nghĩa phương Đông
  161. 올림퍼스(olympus) : núi Ô-lim-pi, nhà thờ
  162. 올림피아(olympia) : olympia
  163. 올림피아드(olympiad): đại ộ ti đấu tể tao Ô-lem-pích hiện tại
  164. 올림픽(olympic) : olympic
  165. 올마낙(almanac): niên lịch, niên giám
  166. 올마이티(almighty) : có mọi quyền lực
  167. 올스타캐스트(all star cast) (영화)  : phim  황금배역,dàn diễn viên vàng  일류배우  diễn viên hạng nhất
  168. 전원 출연 : tất cả các lần xuất hiện
  169. 올웨이브(all wave): luôn vẫy tay   전파장 수신기 :khi nhận một trường vô tuyến
  170. 옴 (ohm):bệnh ngứa
  171. 옴니버스 (omnibus): toàn thể, tổng thể, làm thành một
  172. 옴렛 (omelet): trứng tráng
  173. 옴브즈만 (ombudsman): tắc nghẽn
  174. 옵라트 (oblate): hình cầu
  175. 옵리카토 (obligato): obligato
  176. 옵세트(offset) : bù lại
  177. 석판면의 묘사 또는 조각을 고무판에 전사하여 제작한 인쇄판
  178. Một tấm in được sản xuất bằng cách chuyển mô tả hoặc khắc tấm đá lên tấm cao su
  179. 옵션 (option): sự lựa chọn, quyền lựa chọn
  180. 옵스트럭션 (obstruction): tắc nghẽn
  181. 옵신픽추어 (obscene picture): hình ảnh Obsin
  182. 옵저버 (observer): người quan sát
  183. 옵저버(observer) : người quan sát
  184. 방청자: khán gỉa 감시인 : người giám hộ
  185. 옵제 (object):đồ vật, vật thể
  186. 옵젝션 (objection): sự phản đối
  187. 옵젝트(object)::đồ vật, vật thể
  188. 옵조닌(obsonin): obsonin
  189. 옵트엘렉트랙스 (obt electronics) : điện tử obt
  190. 옵티미스트(optimist): lạc quan
  191. 옵티미즘(optimism): sự lạc quan
  192. 옵틱스(optics): quang học
  193. 옹스트롬(angstrom): ăng-xtrom (đơn vị do bước sóng ánh sáng)
  194. 와글(waggle) : sự lúc lắc
  195. 와기나(vagina) : bao, vỏ bọc
  196. 와니스(varnish): sơn dầu
  197. 와닐린(vanillin) : va-ni-lin hóa học
  198. 와셀린(vaselin) : va-zơ-lin
  199. 와셀만(반응) (wassermann) : wassermann
  200. 와이.더블류.시.에이(YWCA- Young Women’s Christian Association) : Hiệp hội Cơ đốc giaó của phụ nữ trẻ
  201. 와이.엠.시.에이(YMCA- Young Man’s Association ) : Hội trai trẻ
  202. 와이드(wide) : rộng
  203. 와이어(wire) : dây điện
  204. 와이퍼(wiper) : khăn lau
  205. 와이프(wipe) : người vợ
  206. 와인(wine) : rượu
  207. 와일드(wild) : hoang dã
  208. 와일스(Weilsche Krankheit):Weilsche Krankheit
  209. 와트(watt): oát
  210. 와트맨(지) (whatman paper) : giấy whatman
  211. 와펜(wappen): bánh quế
  212. 와풀(waffle) :bánh quế, chuyện dông dài
  213. 왁센데하우스(wachsendehaus) : wachsendehaus
  214. 왁스(wax) : sáp
  215. 왁친(vakzin) :vakzin
  216. 완(one): một
  217. 왈파린(warfarin) :warfarin
  218. 왜건(wagon):t oa xe
  219. 외니라(vanilla): chỉ một
  1. 요가(yoga): yoga
  2. 요니(yoni): âm vật được cách điệu hóa
  3. 요들(yodel) : sự đổi dọng trầm sang kim
  4. 요만(yoeman) : yoeman
  5. 요벨(yobhel) :yobhel
  6. 요칭(yatching) : nắm bắt
  7. 요크(yoke) : đòn gánh, cầu vai
  8. 요크샤(yorkshire):yorkshire
  9. 요텔(yachshire) :yachshire
  10. 요트(yacht)_: thuyền buồm

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
PHẠM TRANG
PHẠM TRANG
2 năm cách đây

bổ ích lắm ạ

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x