TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 21

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺

  1. 타나비젼(panavision): sự lộn xộn
  2. 타노라마(Panorama): toàn cảnh
  3. 타닌(tamin): tannin
  4. 타란텔라(tarantella): điệu nhảy Tarantella
  5. 타란티즘(tarantism): chủ nghĩa biệt lập
  6. 타르(tar): nhựa đường, hắc ín
  7. 타리프(tariff): thuế quan
  8. 타무제(tamure): làm hư hỏng
  9. 타바리프트(T-bar lift): xe cáp treo (khu trượt tuyết)
  10. 타바스코(tabaco): Thành phố Tabaco
  11. 타부(taboo, tabu): điều cấm kỵ
  12. 타부(taboo) 금기, 신성불가침의것: điều cấm kỵ
  13. 타블렛(tablet): phiến đá
  14. 타블로(tableau): hoạt cảnh
  15. 타블로이드(tabloid):thu gọn, vắn tắt
  16. 타블리에(tablier): tạp dề
  17. 타슈(tache): tàn nhang
  18. 타스(Tass): Cơ quan thông tấn chính thức của Liên Xô cũ
  19. 타스칸햇 (Tusscan hat): nón Tusscan
  20. 타운(town): thị trấn
  21. 타워(tower): tháp
  22. 타월(towel): Khăn tắm
  23. 타이(tie): buộc, cột, trói
  24. 타이.핀(tiepin): ghim cài cà vạt
  25. 타이곤(tiger): con hổ
  26. 타이곤(tigon): hổ sư là loài lai giữa hổ (Panthera tigris) đực và sư tử (Panthera leo) cái
  27. 타이드.론(tied loan): khoản vay có điều kiện
  28. 타이머(timer): đồng hồ bấm giờ
  29. 타이밍(timing): sự quyết đinh thời gian
  30. 타이스코어(tie score) 운동경기에서 득점이나 기록이 같은 것, 동점: tỷ số hòa
  31. 타이어 (tyre, tire): lốp xe
  32. 타이에라 (tiara): mũ tiara
  33. 타이전트 (tyrant): bạo chúa
  34. 타이츠 (tights): quần bó
  35. 타이트 (tight):chật, khít, bó sát
  36. 타이틀 (tittle): tiêu đề
  37. 타이포 그래피 (typo graphy): cách trình bày của bản in
  38. 타이푼 (typhoon): bão to
  39. 타이피스트 (typist): người đánh máy
  40. 타임 (time): thời gian
  41. 타임리 (timely):hợp thời
  42. 타임업(time up) 규정된 경기시간이 다 됨: heeta thời gian
  43. 타임즈 (Times): nhân, gấp (dùng chỉ sự nhân lên)
  44. 타입 (type): kiểu, loại
  45. 타켓 (target): bia, mục tiêu, đích
  46. 타타 (Tartar): người nóng tính, người thô bạo
  47. 타탄 (tartan): mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông
  48. 타트 (tart): bánh tart
  49. 타페스트리 (tapestry): thảm thêu
  50. 타프 (touch): chạm
  51. 타프가이(tough guy)억세고 강한 사나이, 깡패, 불사신: người đàn ông mạnh mẽ
  52. 타프타 (taffetas): vải bóng như lụa
  53. 타피오카 (tapioca): bột sắn hột
  54. 탄 (tongue):cái lưỡi
  55. 탄젠트 (tangent): đường tiếp tuyến
  56. 탄탈럼 (tan Talum): nguyên tố Tantan
  57. 탈렌트(talent) 재능 재간 있는 사람 : tài năng
  58. 탈륨 (Thallium): nguyên tố Tali
  59. 탈리스맨 (talisman): bùa (đem lại may mắn)
  60. 탈크 (talc): Tan (Kháng vật)
  61. 탐탐 (tam tam, tom tom): người chạy xe điện
  62. 탐폰 (Tampon): Băng vệ sinh dạng ống
  1. 태그 (tag): đánh dấu, nhãn
  2. 태그매치(tag match) 한 팀이 두 명씩으로 된 레슬링 경기:Một đội đấu vật hai người một đội 
  3. 태셀 (tassel): núm tua rua
  4. 태스크포스 (task force): lực lượng đặc biệt
  5. 태코그래프 (tachograph): đồng hồ tốc độ
  6. 태코미터 (tachometer): máy đo tốc đọ gôcs
  7. 태클 (tackle): sự cản trở
  8. 태키스토그래프 (tachistoscope): máy thử trí nhớ
  9. 태팅 (tatting): ren, tấm móc
  10. 태피 (taffy): kẹo bơ cứng
  11. 태핏 (tappet): thảm
  12. 택 (tack): chặn lại
  13. 택스 (tax): thuế
  14. 택시 (taxi): taxi
  15. 택트 (tact): sự tế nhị
  16. 택트 시스탬  (tact system): hệ thống chiến thuật
  17. 택틱스 (tactics): chiến thuật
  18. 택틸로지 (tactilogy): chiến thuật học
  19. 탠덤 (tandem): cùng một lúc
  20. 탠크 (tank): xe tăng
  21. 탤리 (tally): tổng cộng
  22. 탤컴 파우더 (talcum powder): bột tan
  23. 탭 (tap): gõ nhẹ
  24. 탱커 (tanker): tàu chở dầu
  25. 탱코 (tango): điệu nhảy tăng-gô
  1. 터그보트 (tugboat): tàu kéo (hàng hải)
  2. 터널 (tunnel): đường hầm
  3. 터닝 (turning): sự quay
  4. 터릿 (turret): tháp
  5. 터미널 (terminal): phần cuối
  6. 터미널로지 (terminology): thuật ngữ
  7. 터반 (turban): khăn xếp
  8. 터보 드릴 (turb drill): máy khoan tốc độ
  9. 터보 프롭 (turbo prop): bộ phận trợ động cơ tăng tốc độ cao
  10. 터보젯 (turojet): máy gia tốc
  11. 터빈 (turbine): tua bin
  12. 터사 (tussah): thuốc lá mọc bằng lá
  13. 터치 (touch): chạm
  14. 터키 (turkey): gà tây
  15. 터틀 넥  (turle neck): cổ rùa
  16. 터퍼 웨어 (Tupper wear): mặc áo hai lớp
  17. 터프 (turf): sự cứng rắn
  18. 턱 (tuck): mặc
  19. 턱 인 블라우스 (tuck in blouse): mặc áo choàng dài
  20. 턴 (turn): vòng quay
  21. 턴트럼 (tontrum): điện phân
  22. 텀 (term): học kỳ
  23. 텀버린 (tambourine): trống lục lạc
  24. 텀블 (tambour): cái trống
  25. 텀블러 (tumbler): cái cốc
  26. 텀블링 (tumbling): nhào lộn
  27. 텅스텐 (tungsten): nguyên tố Wolfram
  1. 테너 (Tenor): giọng nam cao
  2. 테넌트 (tenant): thuê, mướn
  3. 테니스 (tennis): quần vợt
  4. 테디 베어 (teddy bear): gấu bông
  5. 테디 보이 (teddy boy):thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward; kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn
  6. 테라 (tailor): thợ may
  7. 테라 (tera): một tiền tố chỉ một nghìn tỷ
  8. 테라 로사 (terra rossa): đất đỏ
  9. 테라륨 (Terrarium): bồn cảnh thủy tinh
  10. 테라마이신 (terramycin): thuốc Terramycin
  11. 테라조 (terrazzo): đá mài
  12. 테라코타 (terra cotta): đất nung
  13. 테라트론 (thetatron): siêu robot trong game StarCraft
  14. 테러(terror) 폭력수단 또는 그 행위: sự kinh hoàng
  15. 테레빈유 (oleom terebinthinae): nguyên tố Turpentine
  16. 테로 (terrorism): sự khủng bố
  17. 테로루 (terror): sự kinh hoàng
  18. 테로리스트 (terrorist): khủng bố
  19. 테리블 (terrible): khinh khủng
  20. 테리아 (terrier): chó sục
  21. 테리토리 (territory): lãnh thổ
  22. 테릴렌 (Terylen): loại sợi tổng hợp
  23. 테마 (Thema): chủ đề
  24. 테마(thema<라>) 주제, 제목, 논제: chủ đề
  25. 테브로민 (Theobromin): chất theobromin
  26. 테스타멘트 (testament): di chúc
  27. 테스터 (tester): người thử, máy thử
  28. 테스토스테론 (testosterone):Testosterone
  29. 테스트케이스(test case) 판례가 된 소송사건. 선례로서 남을 만한 케이스: thử nghiệm
  30. 테스티모니알 애드 (testimonial ad): làm chứng
  31. 테스티스 (testis): tinh hoàn
  32. 테오리  (Theorie): học thuyết
  33. 테이리아 (Theoria): ký thuyết
  34. 테이블 (table): cái bàn
  35. 테이크 차지 (take charge): phụ trách
  36. 테이크오프 (takeoff): cất cánh
  37. 테이크오프 (taste): vị
  38. 테이퍼 (taper): vuốt thon, thon hình búp  măng
  39. 테이퍼드 (tapered): hình nón
  40. 테이프 (tape): dây, băng
  41. 테인 (Tein): tệ nạn
  42. 테일 (tail): đuôi
  43. 테일러 시스탬 (Taylor system): Hệ thống Taylor
  44. 테일러드 (tailored): được may sẵn
  45. 테제 (These): này
  46. 테크 (tech): trường kỹ thuật
  47. 테크널리지 (technology): công nghệ
  48. 테크노스트럭추어 (Technostructure): hệ thống các kỹ trị gia
  49. 테크노크래시 (technocracy): chế độ kỹ trị
  50. 테크노크랫 (technocrat): nhà kỹ trị
  51. 테크니라마 (technirama): kỹ thuật
  52. 테크니션 (technician): kỹ thuật viên
  53. 테크니컬 (technical): thuộc hoặc liên quan đén các thuật cơ khí và khoa học ứng dụng: kỹ thuật
  54. 테크니컬러(technicolor) 총천연색: nghệ thuật phim màu
  55. 테크닉스 (technics): kỹ thuật
  56. 테타누스 (technic): kỹ thuật
  57. 테타누스 (Tetanus): bệnh uốn ván
  58. 테타니 (tetany): uốn ván
  59. 테타테트 (teâte aùteùte): sự kiệt tác
  60. 테트라사이클린 (tetracycline): trạm kiểm soát
  61. 테트라팩 (tetra pack): bưu kiện
  62. 테트라포드 (tetrpod): máy bay chiến đấu
  63. 테트로독신 (Tetrodotoxin): độc tố thử nghiệm
  64. 텍사스 (Texas): bang Texas
  65. 텍스추어 (Texture): kết cấu
  66. 텍스타일 (textile): dệt
  67. 텍타이트 (tektile): thuộc về kỹ thuật
  68. 텍타이트계획 (Project Tektile): dự án kỹ thuật
  69. 텐더 (tender): mềm yếu
  70. 텐더 오퍼 (tender offer): đề nghị gói thầu
  71. 텐덜로인 (tenderloin): thịt thăn
  72. 텐션 (tension): sức ép, sự căng thẳng
  73. 텐스 (tense): căng
  74. 텐칼론 햇(ten-gallon hat): nón cao bồi
  75. 텐트 (tent): lều
  76. 텐핀 (tenpin): bowling
  77. 텔레 (tele): TV
  78. 텔레런 (Teleran): cuộc gọi điện thoại
  79. 텔레마크 (Telemark): đánh dấu bằng điện báo
  80. 텔레멘타리(telementary): Bài phát biểu
  81. 텔레미터 캡슐 (Telemeter Capsule): Ống dẫn điện tử
  82. 텔레미터링 (Telemetering): Đo lường từ xa
  83. 텔레비전 (Television): TV
  84. 텔레올로기 (Teleologie): Điện tín học
  85. 텔레파시 (Telepathy): Thần giao cách cảm
  86. 텔레파시(telepathy) 정신감응 현상: Thần giao cách cảm
  87. 텔레포토그랩 (telephotograph): ảnh chụp xa
  88. 텔레폰 (Telephone): điện thoại
  89. 텔렉스 (telex): máy điện báo
  90. 텔루루 (Tellur): tiếng chuông báo động
  91. 텔모스 (Thermos): cái phích
  92. 텔밋 (Thermit): nhiệt nhôm
  93. 텔븀 (Terbium): (hóa học) Téc-bi
  94. 텔스타(Telstar) 텔레비젼 중계 인공위성: vệ tinh nhân tạo truyền hình trực tiếp
  95. 텔퍼 (telpher): xe chạy cáp treo
  96. 텔펜 (Terpen): kỹ thuật
  97. 템퍼 (temper): tính tình
  98. 템퍼라멘 (temperament):tính khí
  99. 템페라 (tempera): màu keo
  100. 템페라멘트 (temperament): khí chất
  101. 템페런스 (temperance): thái độ ôn hòa
  102. 템페스트 (tempest): giông tố
  103. 템포 (tempo): nhịp độ
  104. 템포(tempo<이탈>) 속도, 박자 : tốc độ
  105. 템포라 (tempera): màu keo
  106. 템프테이션 (temptation): sự cám dỗ

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913 
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x