TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 9

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 

  1. 모게이지 (mortgage) Thế chấp
  2. 모겟 (moguette) Moguette
  3. 모나미 (monami) Bạn tôi
  4. 모네타리스트 (monetarist) Nhà tiền tệ học
  5. 모네터리 (monetary survey) Khảo sát tiền tệ
  6. 모노 (mono) Mono
  7. 모노토너스 (monotonous)      Đơn điệu
  8. 모놀로그 (monologue) Độc thoại    
  9. 모뉴먼트 (monument) Tượng đài
  10. 모니 (money) Tiền
  11. 모니터 (monitor) Giám sát
  12. 모니터링 포스트 (monitaring post) Bài giám sát
  13. 모더널리지 (modernism) Chủ nghĩa hiện đại
  14. 모더널리지 (modernology) Công nghệ hiện đại
  15. 모더니즘 (modernist) Người theo chủ nghĩa hiện đại
  16. 모더니즘 (modus vivendi) Modus vivendi
  17. 모더니즘(modernism) 현대주의, 근대주의 Chủ nghĩa hiện đại
  18. 모던 (modern) Hiện đại
  19. 모델 (model) Mẫu
  20. 모델케이스(model case) 모범 사례 Vật mẫu
  21. 모뎀 (MODEM- Modulator Demodulator) MODEM
  22. 모듈 (module) Mô-đun
  23. 모듈로르 (moduler) Ngâm nga
  24. 모드 (mode) Thời trang
  25. 모디파이 (modify) Sửa đổi
  26. 모디피케이션 (modification) Sửa đổi
  27. 모라토리엄 (moratorium) Lệnh cấm
  28. 모랄리티(morality) 도덕관념, 도덕성 Quan niệm đạo đức
  29. 모럴 (maral) Con nai
  30. 모럴 (morale) Đạo đức
  31. 모럴리스트 (moralist) Nhà đạo đức
  32. 모레누 (moraine) Tinh thần
  33. 모르그 (morgue) Nhà xác
  34. 모르스(부호) (morse code) Mã morse
  35. 모먼트 (Moment) Khoảnh khắc
  36. 모멘탈리즘(momentalism) 찰나주의 Chủ nghĩa chốc lát
  37. 모미즘 (Monism) Nhất nguyên
  38. 모벌리지 (mobillage) Mobillage
  39. 모브 (mauve) Màu hoa cà
  40. 모브 (mob) Đám đông
  41. 모브신(mob scene) 영화의 군중이 많이 나오는 장면 Cảnh quần chúng
  42. 모비 (movie) Phim điện ảnh
  43. 모션 (motion) Chuyển động
  44. 모소드 (methode) Phương pháp
  45. 모스 그린 (moss green) Rêu xanh
  46. 모스크 (mosque) Con muỗi
  47. 모스트 밸류어블 플레이어 (most valuable player) Người chơi giá trị nhất
  48. 모슬렘 (Moslem) Hồi giáo
  49. 모젤(총) (Mauser) Mauser
  50. 모즈 (mods) Mods
  51. 모카신 (moccasin) Giày da đanh
  52. 모터 (motor) Motor
  53. 모터리제이션 (motorization) Cơ giới hóa
  54. 모터풀(motor pool) 주차장, 자동차 집합소 Hồ vận động
  55. 모텔 (motel) Nhà nghỉ
  56. 모토(motto) 표어, 금언, 좌우명 Châm ngôn
  57. 모토크로스 (motocross) Motocross
  58. 모토피아 (motopia) Motopia
  59. 모티베이션 (motivation) Động lực
  60. 모티프 (motif) Mô-típ
  61. 모파트 (mopart) Cây lau nhà
  62. 모펫 (mopet) Cây lau nhà
  63. 목.업 (mock up) Giả lập
  64. 몬.파리 (mon paris) Paris của tôi
  65. 몬드 (monde) Thế giới
  66. 몬드 가스 (mond gas) Khí gas
  67. 몬로 닥트린 (monroe doctrine) Học thuyết monroe
  68. 몬셰리 (moncheri) Trên sân khấu
  69. 몬순 (monsoon) Gió mùa
  70. 몬스터 (monster) Quái vật
  71. 몬타주 (montage) Dựng phim
  72. 몬테칼로(Monte Carlo) 모나코의 유명한 도박장 Monte Carlo
  73. 몰 (mogol) Ông trùm
  74. 몰 (mol) Số mol
  75. 몰드 (mould) Khuôn
  76. 몰렉트로닉스 (molectronics) Điện tử
  77. 몰로디언 (collodion) Collodion
  78. 몰로타입 (collotype) Khuôn mẫu
  79. 몰몬 (mormon) Mormon
  80. 몰트 (malt) Mạch nha
  81. 몰펄로지 (morphology) Hình thái học
  82. 몽골리스무스 (mongolismu) Chủ nghĩa Mông Cổ
  83. 몽골리안 (mongolian) Người Mông Cổ
  84. 몽키하우스 (monkey house) Nhà khỉ
  85. 무니엘 (meuniere) Meuniere
  86. 무드 (mood) Tâm trạng
  87. 무디 (moody) Buồn rầu
  88. 무란 루주 (Moulin Rouge) Moulin Rouge
  89. 무무 (muumuu) muumuu
  90. 무브넷 (movenet) Mạng di chuyển
  91. 무브먼트 (movement) Sự di chuyển
  92. 무슈 (munsieur) Ngài
  93. 무스키 (musk) Xạ hương
  94. 무지크 (musik) Âm nhạc
  95. 무지크 (muzhik) Muzhik
  96. 무초 (mucho) Rất nhiều
  97. 무터 (mutter) Lẩm bẩm
  98. 묵 (mook) Nhân vật phụ
  99. 문 (moon) Mặt trăng
  1. 뮤 (mu) Mu
  2. 뮤사네이자 (euthanasia) Án tử
  3. 뮤점 (museum) Bảo tàng
  4. 뮤젯 (musette) Ống sáo
  5. 뮤지컬 (musical) Nhạc kịch
  6. 뮤직살롱(music salon) 음악감상실 Salon âm nhạc
  7. 뮤추얼 펜드 (mutual fund) Quỹ hỗ trợ
  8. 뮤턴트 (mutant) Dị nhân
  9. 뮤트 (mute)         Tắt tiếng
  1. 미그레닌 (Migranin) Di cư
  2. 미네럴 (mineral) Khoáng sản
  3. 미네르바(Minerva) 지혜와 무용의 여신 Minerva (Nữ thần trí tuệ và can đảm)
  4. 미노르카 (menorca) Menorca
  5. 미뉴엣 (minuet) Minuet
  6. 미뉴트 (minute) Phút
  7. 미니 (mini) Nhỏ
  8. 미니멈 (minimum) Nhỏ nhất
  9. 미니스커트(mini skirt) 아래 끝이 무릎 위에 올라온 짧은 스커트 Váy ngắn
  10. 미니스터 (minister) Bộ trưởng, mục sư
  11. 미니언 (minion) Thương yêu
  12. 미니추어 (miniature) Thu nhỏ
  13. 미니코미 (mini communication) Giao tiếp nhỏ
  14. 미들 (Middle) Giữa
  15. 미디 (middy) Giữa chừng
  16. 미디엄 (medium) Mức vừa
  17. 미라클 (miracle) Phép màu
  18. 미러 (mirror) Gương
  19. 미루라 (mirra) Gương
  20. 미믹 (mimic) Bắt chước
  21. 미사 (missa) Cô
  22. 미사일 (missile) Hỏa tiễn
  23. 미션 (mission) Nhiệm vụ
  24. 미솔로지 (mythology) Mỹ học
  25. 미스 (miss) Quý cô
  26. 미스리드 (mislead) Đánh lừa
  27. 미스유니버스(Miss Universe) 세계미인대회에서 뽑는 미녀 Hoa hậu Hoàn vũ
  28. 미스터리 (mystery) Huyền bí
  29. 미스테이크 (mistake) Sai sót
  30. 미스티피케이션 (mystifiation) Thần bí
  31. 미씨 (missy) Nhớ nhung
  32. 미잔트로프 (misanthrope) Người chán đời
  33. 미제라블 (Miserable) Khốn khổ
  34. 미젯 (midget) Người lùn
  35. 미크런 (micron) micron
  36. 미크로 (mikro) Micro
  37. 미트 (meet) Gặp
  38. 미튼 (mitten) Găng tay
  39. 미팅 (meeting) Buổi gặp mặt
  40. 믹서 (mixer) Máy trộn
  41. 믹스 (mix) Trộn
  42. 믹스드 (mixed) Trộn
  43. 믹스추어 (mixture) Hỗn hợp
  44. 민즈테스트 (means test) Kiểm tra nghĩa
  45. 밀 (meal) Thịt
  46. 밀 (mil) Mil
  47. 밀라인 레이트 (million rate) Tỷ lệ triệu
  48. 밀류 (milieu) Milieu
  49. 밀리 (milli) Milli
  50. 밀리오네아 (millionaire) Triệu phú
  51. 밀리온 (million) Triệu
  52. 밀리터리 (military) Quân đội
  53. 밀리터리즘 (militarism) Chủ nghĩa quân phiệt
  54. 밀리텉트 (militant) Dân quân
  55. 밀링 (milling) Phay
  56. 밀크 플랜트 (milk plant) Cây sữa
  57. 밀키 (milky) Trắng đục
  58. 밀티(상법) (multi level marketing plane) Mặt phẳng tiếp thị đa cấp

 

  1. 바 (bar): quán rượu
  2. 바가본드 (vagabond): đi lang thang
  3. 바기나 (vagina): bao, vỏ bọc
  4. 바께쓰 (bucket): bánh mì nướng
  5. 바나나 (banana): quả chuối
  6. 바나듐 (vanadium): chất vanadium
  7. 바니싱 (Vanishing): tan biến, biến mất
  8. 바닐라 (vanilla): Vani
  9. 바디 (birdie): cơ thể
  10. 바라이어티 (variety): sự đa dạng
  11. 바라이어티쇼(variety show) 다채로운 연예 : chương trình tạp kỹ
  12. 바라크(barrack) 판자집, 가설 가옥, 병사 : doanh trại quân lính
  13. 바로미터(barometer) 기압계, 청우계. 일반적으로 지침 표준 등의 뜻 : áp kế
  14. 바로코트 (barroe coat): áo khoác liền
  15. 바로크 (baroque): cây gậy cổ thụ
  16. 바르셀로나 (barcelona): thành phố Barcelona
  17. 바리오틴 (variotin): Biotin
  18. 바리케이드(barricade) 방책, 방색: hàng rào chắn
  19. 바바리즘 (barbarism): tình trạng dã man
  20. 바버 (barber): thợ cạo, thợ cắt tóc
  21. 바비큐(barbecue) 야외용 요리, 닭 양 돼지 등의 통요리를 말함 : đồ nướng (BBQ)
  22. 바비탈의 (barbital): thuộc dạng Babital
  23. 바스 (basque): tộc người Baxcơ
  24. 바스켓 (basket): cái rổ
  25. 바스트(bust) 가슴둘레, 상반신, 흉상 : ngực (của phụ nữ)
  26. 바아(bar) 서양식 술집, 빠, 기압의 단위: quán rượu kiểu phương Tây
  27. 바우 스러스터 (bow thruster): máy đẩy cung
  28. 바우처 시스템 (voucher system): hệ thống chứng từ
  29. 바운더 (bounder): anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu
  30. 바운드 (bound): giới hạn, ranh giới
  31. 바운스 (bounce): điệu bounce
  32. 바이 (buy): mua
  33. 바이 패스 (by path): đường rẽ, mạch rẽ
  34. 바이메탈 (bimetal): lưỡng kim
  35. 바이바이 (bye bye): tạm biệt
  36. 바이브레이션 (vibration): sự chấn động
  37. 바이브레이터 (vibrator): vật rung động, máy rung
  38. 바이블 (bible): kinh thánh
  39. 바이스 (vice): thiếu sót
  40. 바이슨 (bison): bò rừng bizon
  41. 바이시클 (bicycle): xe đạp
  42. 바이어 (buyer): người mua
  43. 바이어스 (bias): thiên về (ai đó mình thích)
  44. 바이어슬론 (biathlon): cuộc thi thể thao điền kinh trong đó người tham thi môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt) và săn bắn
  45. 바이오그래피 (biography): tiểu sử
  46. 바이오닉스 (bionics): kỹ thuật sinh học
  47. 바이올로지 (biology): môn sinh học
  48. 바이올린 (violin): đàn vĩ cầm
  49. 바이콜로지 (bicology): môn sinh học
  50. 바이크 (bike): xe đạp
  51. 바이킹 (biking): đi xe đạp
  52. 바이탈리티 (vitality): sức sống, sinh khí
  53. 바이트 (bite): vết cắn
  54. 바인더 (binder): người đóng sách
  55. 바일링갈 (bilingual): sử dụng hai thứ tiếng, song ngữ
  56. 바자(bazzar) 자작물품을 공개 방매하는 자선시장, 특매점 : chợ (ở phương Đông), tiệm tạp hóa
  57. 바지라인 (bargeline): sự mặc cả
  58. 바질리스크 (basilisk): rắn thần
  59. 바질리카 (basilica): La Mã hoàng cung
  60. 바카라 (baccara): Baccara
  61. 바캉스(vacance) 한가, 휴가. 영어의 vacation에 해당하는 프랑스어: kỳ nghỉ
  62. 바커스(Bacchus) (희랍신화의) 주신 : Thần Bacchus (Thần thoại Hy Lạp)
  63. 바케이션 (vacation): kỳ nghỉ
  64. 바타 (barter): sự trao đổi hàng hóa lấy hàng hóa (không cần dùng tiền)
  65. 바톤 (Baton): gậy chỉ huy
  66. 바트 (Baht): bạt (tiền Thái Lan)
  67. 바티스카프 (bathyscaphe): tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu
  68. 바티칸 (vatican): Tòa thánh Va-ti-căng
  69. 박테리아 (bacteria): vi khuẩn
  70. 발라드 (ballade): nhạc ballad
  71. 발라이카 (balalaika): đàn balalaica
  72. 발레 (ballet): ba lê
  73. 발레리나 (ballerina): nữ diễn viên múa ba lê
  74. 발레리노 (balerino): múa ba lê
  75. 발룬 (ballon): quả cầu
  76. 발삼 (balsam): cây cho nhựa thơm
  77. 발코니(balcony) 노대(露臺). (극장 등의) 2층 특별석: ban công
  78. 밥티스트 (baptist): người làm lễ rửa tội
  79. 방갈로(bungalow) (인도 벵갈 지방의) 목조의 작은 주택 : căn nhà gỗ
  80. 방크 로언 (bank loan): cho vay ngân hàng

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

2 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
daophuong2709
daophuong2709
2 năm cách đây

Cảm ơn người viết bài ạ.
em đã học được thêm rất nhiều từ vựng mới

anleb5tvo
anleb5tvo
2 năm cách đây

Hay quà đi à

2
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x