TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 12

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 

  1. 슈거(sugar): Đường
  2. 슈나이드프로펠러 (schneider propeller): Cánh máy bay
  3. 슈뎀(stemm): Phanh
  4. 슈라우드(shroud): Màn che
  5. 슈루(sur): Tường
  6. 슈마이(shumai): Xíu mại ( món ăn của Trung Quốc )
  7. 슈물(spur): Nỗ lực
  8. 슈미카메라 (schmidt camera): Máy ảnh Schemi
  9. 슈미네(cheminee): Lò sưởi
  10. 슈미즈(chemise): Quần áo mặc trong nhà của phụ nữ
  11. 슈밎젯(chemisette): Trang phục dùng để che cổ hoặc ngực
  12. 슈바(shuba): Đặt nó
  13. 슈붕(schwutng): Rung động
  14. 슈브(schub): Đẩy
  15. 슈어(sure): Chắc chắn
  16. 슈즈(shoes): Giày
  17. 슈톡(stok): Cổ phần
  18. 슈트룸운드 드랭크 (sturn und Drang): Sự bướng bỉnh, thúc giục
  19. 슈틸(stil): Vẫn
  20. 슈팅스크립트 (shooting script): Kịch bản quay phim
  21. 슈팬눈쿠(spannung): Căng thẳng
  22. 슈퍼(super): Rất
  23. 슈퍼렛(superette): Siêu nhỏ
  24. 슈퍼바이저(supervisor): Người giám sát
  25. 슈프레히콜(sprechchor): Dàn hợp xướng
  26. 슐라작(schlafsack): Túi ngủ
  27. 슐리렌(사진) (schlieren): Vệt
  28. 슛(shoot): Bắn
  1. 스(sou): Của bạn
  2. 스나이더(snider): Người bắn tỉa
  3. 스내치(snatch): Bữa ăn vặt
  4. 스내킹(snaking): Ăn vụng
  5. 스낵(snack): Bánh ăn vặt
  6. 스냅(snap): Chụp nhanh
  7. 스너브(snob): Người đóng gìay
  8. 스너비즘(snobism): Hợm hĩnh
  9. 스네이크(snake): Con rắn
  10. 스넥프레뷰 (sneak preview): Xem lén trước
  11. 스노우(snow): Tuyết
  12. 스레드(thread): Sợi chỉ
  13. 스레오닌(thereonine)
  14. 스로(throw): Ném
  15. 스로그(slog): Khẩu hiệu
  16. 스로잉(throwing): Việc ném
  17. 스로톨(throttle): Cổ họng
  18. 스루(through): Xuyên qua
  19. 스리(three): Số ba
  20. 스리폰(slipon): Xỏ vào
  21. 스릴(thrill): Nỗi sợ hãi
  22. 스릴러(thriller): Phim kinh dị
  23. 스릴링(thrilling): Cảm động
  24. 스마일(smile): Nụ cười
  25. 스마트(smart): Thông minh
  26. 스매셔블햇 (smashable hat): Mũ có thể đập vỡ
  27. 스매시(smash): Đập vỡ
  28. 스맥(smack): Đập
  29. 스멜로비젼(smellovision)
  30. 스모크 (smoke): Khói
  31. 스모킹 (smocking): Sương mù
  32. 스모킹(smoking): Hút thuốc
  33. 스무스(smooth): Trơn tru
  34. 스베니어(souvenir shop): Cửa hàng lưu niệm
  35. 스부니루(souvenier): Đồ lưu niệm
  36. 스와레(soiree): Tối
  37. 스완(swan): Thiên nga
  38. 스월(swirl): Xoáy
  39. 스웨거코트 (swagger coat): Áo khoác thời trang
  40. 스웨드(suede): Da lộn
  41. 스웹(swap): Hoán đổi
  42. 스위밍(swimming): Bơi lội
  43. 스위처(switcher): Người thay thế
  44. 스위치(switch): Thay đổi
  45. 스위트(suite): Bộ
  46. 스위트(sweet): Ngọt
  47. 스위프(sweep): Quét
  48. 스위프트(swift): Nhanh
  49. 스윔(swim): Bơi
  50. 스윙(swing): Cánh
  51. 스카렛 (scarlet): Màu đỏ tươi
  52. 스카우트 (scout): Thám thính
  53. 스카우트(scout) (운동선수 등의) 신인발굴, 다른 팀의 정탐자 : Lùng sục
  54. 스카이(sky): Bầu trời
  55. 스카치(scotch): Vật dùng để kê đồ vật
  56. 스카프(scarf): Khăn quàng cổ
  57. 스칼러십(scholarship) 장학금: Học bổng
  58. 스캐브 (scab): Vảy cá
  59. 스캔덜(scandal): Vụ bê bối
  60. 스캔들(scandal) 추문, 염문: Tin đồn
  61. 스캘럽(scallop): Con ngao
  62. 스커트(skirt): Váy
  63. 스커퍼(scupper): Đánh úp
  64. 스컬(scul): Trường học
  65. 스컬크(skunk): Giống chồn hôi/ Người đê tiện
  66. 스케듈(schedule): Lịch trình
  67. 스케루쏘(scherzo): Trò đùa
  68. 스케이프고트 (scape goat): Vật dùng để tế thần linh
  69. 스케일(scale): Tỉ lệ
  70. 스케치(sketch): Bản phát hoạ
  71. 스케프티즘(scepticism): Sự hoài nghi
  72. 스케프틱(sceptic): Hoài nghi
  73. 스켈톤(skeleton): Bộ xương
  74. 스코어(score): Số bàn thắng ghi được
  75. 스코어링(scoring): Sự ghi bàn
  76. 스코어보드(scoreboard) 득점게시판: Bảng điểm
  77. 스코올(squall) 열대지방에서내리는 소나기: Rì rào
  78. 스코틀랜드야드 (scotland yard): Sở an ninh Scotland
  79. 스코프(scop): Mục đích
  80. 스코프(scope): Phạm vi
  81. 스코프(scope): Phạm vi
  82. 스콜(squall): Hét lên
  83. 스콜라(schola): Học sinh
  84. 스쿠너(schooner): Ly lớn dùng để uống bia
  85. 스쿠터(scooter): Xe điện
  86. 스쿠프(scoop): Muỗng
  87. 스쿨(school): Trường học
  88. 스퀘시(squash): Sự đè bẹp/ Đám đông
  89. 스퀘어(square): Hình vuông
  90. 스퀴즈(squeeze): Sự đè bẹp/ Đám đông
  91. 스크라이버(scriber): Thư kí/ Người viết kịch bản
  92. 스크래치(scratch): Vết trầy
  93. 스크래퍼(scraper): Đồ cạo
  94. 스크램블(scrample): Sự xô đẩy
  95. 스크럼(scrum): Sự đánh nhau/ Cộc cằn
  96. 스크렙(scrap): Mảnh vụn
  97. 스크루(screw): Con vít
  98. 스크린(screen): Màn hình
  99. 스크립터(sciptor): Máy quét
  100. 스크립트(script): Kịch bản
  101. 스키드(skid): Trượt băng
  102. 스키퍼 (skipper): Đội trưởng
  103. 스킨 (skin): Da
  104. 스킬 (skill): Kĩnăng
  105. 스킬렛 (skillet): Chảo rán
  106. 스킴 (scheme): Kế hoạch
  107. 스킴 밀크 (skim milk): Sữa tách béo
  108. 스킵(skip): Nhảy
  109. 스킷(skit): Tiểu phẩm
  110. 스타(star): Ngôi sao
  111. 스타덤(stardom) (영화의) 주역배우의지위 : Ngôi sao
  112. 스타듐(stadium): Sân vận động
  113. 스타워즈계획(star wars): Chiến tranh giữa các vì sao
  114. 스타일(Style): Phong cách
  115. 스타일리스트(stylist): Nhà tạo mẫu
  116. 스타일링(styling): Phong cách
  117. 스타즈앤드스트립즈(Stars and Stripes) 성조기, 즉미국의 국기 : Cờ ngôi sao
  118. 스타트(start): Bắt đầu
  119. 스타팅(starting): Sự bắt đầu
  120. 스타팅멤버(starting member) 시합에출전하는 선수 : Tuyển thủ ra quân
  121. 스탈리니즘(stalinism): Chủ nghĩa Stalin
  122. 스태그파티(stag party): Buổi tiệc độc thân
  123. 스태그플레이션(stagflation): Lạm phát đình trệ
  124. 스태미나(stamina): Sức chịu đựng
  125. 스태미나(stamina) 정력, 끈기: Sinh lực, sức chịu đựng
  126. 스태빌라이저(stabilizor): Chất ổn định
  127. 스태빌리티(stability): Ổn định
  128. 스태티스틱스(statistics): Số liệu thống kê
  129. 스태프(staff) 참모진, 영화제작진 : Nhân viên, ekip
  130. 스탠더드(standard): Tiêu chuẩn
  131. 스탠더드넘버(standard number) 즐겨연주되는 경음악 곡목 : Con số tiêu chuẩn
  132. 스탠드(stand): Đứng
  133. 스탠딩(standing): Chịu đựng
  134. 스탠바이(standby): Tin cậy
  135. 스탠바이(stand by) 사고에대비해서 미리 준비해 놓은 프로그램 : Sẵn sàng
  136. 스탠스(stance): Lập trường
  137. 스탠자(stanza): Bài thơ
  138. 스탬프(stamp): Con tem
  139. 스탭(staff): Nhân viên của 1 chương trình, hay phim ảnh
  140. 스터드(stud): Đinh tán
  141. 스터디(study): Học tập
  142. 스터핑(stuffing): Hỗn hợp
  143. 스턴트가(stunt car): Xe đóng thế
  144. 스턴트맨(stunt man): Người đóng thế
  145. 스털링(sterling): Đúng giá
  146. 스텀블(stumble): Trượt chân
  147. 스텁(stuff): Đồ đạc
  148. 스테너그래퍼(stenographer): Người viết thư
  149. 스테너그래피(stenography): Tốc kí
  150. 스테디(steady): Chắc chắn
  151. 스테레오(stereo): Âm thanh nổi
  152. 스테베도어(stevedore): Kho hàng
  153. 스테소스코프(stethoskop): Ống nghe
  154. 스테어린(stearin): Tên chất hoá học
  155. 스테오(stereo type): Loại âm thanh nổi
  156. 스테이(stay): Ở
  157. 스테이블(stable): Ổn định
  158. 스테이블(staple): Đồ kẹp giấy
  159. 스테이셔너리(stationary): Đứng im
  160. 스테이션(station): Trạm
  161. 스테이지(stage): Sân khấu
  162. 스테이지(stage) 무대: Sân khấu
  163. 스테이크스(stakes): Cọc
  164. 스테이터스(status symbol): Biểu tượng trạng thái
  165. 스테이트맨(states man): Chánh khách
  166. 스테인레스(stainless): Không nhem nhuốc
  167. 스텍(steak): Món bít tết
  168. 스텐실(stencil): Kim mỏng
  169. 스텔라레이터(stellarator): Máy đánh dấu
  170. 스텔라이트 (stellite): Sự luân phiên
  171. 스텝(step): Bước
  172. 스텝(steppe): THảo nguyên
  173. 스토거(stocker):Đồ dùng để dự trữ
  174. 스토리(story): Câu chuyện
  175. 스토브(stove): Bếp
  176. 스토어(store): Cửa hàng
  177. 스토이시즘(stoicism): Chủ nghĩa kiên nhẫn
  178. 스토익(stoic): Kiên nhẫn
  179. 스토커(stocker): Đồ dùng để dự trữ
  180. 스토퍼(stopper): Nút chặn
  181. 스톡(stock): Cổ phần, đồ tích trữ
  182. 스톡(stock): Cổ phần, đồ tích trữ
  183. 스톤(stone): Sỏi
  184. 스톨(stole): Việc trộm cắp
  185. 스톨링(stalling): Đình trệ
  186. 스톱(stop): Dừng
  187. 스툴(stool): Ghế đẩu
  188. 스툴(stool): Ghế đẩu
  189. 스툼(storm): Bão
  190. 스튜디오(studio): Nơi chụp ảnh, quay phim
  191. 스튜디오(studio) 방송실, 사진관, 촬영소: Nơi chụp ảnh, quay phim
  192. 스튜어디스(stewardess) 여객기나 여객선의 여자 안내원
  193. 스트라이드 (stride): Bước dài
  194. 스트라이크 (strike): Đình công
  195. 스트라이프 (stripe): Đường sọc
  196. 스트래토비젼(stratovision)
  197. 스트램 (strap): Dây đeo
  198. 스트레스 (stress): Áp lực
  199. 스트레이트(straight): Thẳng
  200. 스트레인(strain): Sự căng thẳng
  201. 스트레인드(strained): Căng
  202. 스트레저(stretcher): Cái cáng
  203. 스트레치(stretch): Căng ra
  204. 스트렌저(stranger): Người lạ
  205. 스트렙오바리신 (streptobarricin): Liên cầu Barricin
  206. 스트로 (straw): Rơm rạ
  207. 스트로브 (strobo): Vuốt ve
  208. 스트로크 (stroke): Đột quỵ
  209. 스트론튬 (strontium): Chất hoá học
  210. 스트롭(strop): Trần nhà
  211. 스트리키니네(strychnine): Chất hoá học
  212. 스트리킹(streaking) 완전나체로 대로상을 질주하는 것 : Vạch ra
  213. 스트리트(street): Đường
  214. 스트리퍼(stripper): Dao gọt dây điện
  215. 스트림라인 (stream line): Dòng suối
  216. 스트립(strip): Dải
  217. 스트링(string): Dây
  218. 스티어(steer): Chỉ đạo
  219. 스티어링시스템 (steering system): Hệ thống lái
  220. 스티치(stich): Hôi thối
  221. 스티커(sticker): Nhãn dán
  222. 스티플체이스 (steeple chase): Vượt rào
  223. 스틱걸 (stick gril): Que nướng
  224. 스틸(steal): Lấy trộm
  225. 스틸(steel): Thép
  226. 스틸(still) 영화의선전용 장면 사진 : Ảnh dùng để quảng cáo phim
  227. 스팀(steam): Hơi nước
  228. 스파니엘(spaniel): Người nịnh nọt
  229. 스파시보(spacibo): Khoảng trống
  230. 스파이(spy): Gián điẹp
  231. 스파이럴(spider): Con nhện
  232. 스파이즈(spice): Gia vị
  233. 스파이즈(spiral): Xoắc ốc
  234. 스파이크(spike): Mũi nhọn
  235. 스파크(spark): Tia lửa
  236. 스패너(spanner): Cờ lê
  237. 스패니시(spanish): Tiếng Tây ban nha
  238. 스패츠(spats): Sự gây gỗ
  239. 스팬(span): Gang tay
  240. 스팬오브 컨트롤 (span of control): Nhịp kiểm soát
  241. 스팬덱스(spandex): Vải thun
  242. 스팬코어(spancore): Rộng mở
  243. 스퍼이트(spuit): Ống tiêm
  244. 스퍼트(spurt): Yêu cầu
  245. 스펌뱅크 (sperm bank): Ngân hàng tinh trùng
  246. 스페르마(sperma): Tinh trùng
  247. 스페릭스(spherics): Hình cầu
  248. 스페셜(special): Đặc biệt
  249. 스페셜리스트(specialist): Chuyên gia
  250. 스페셜리제이션(specialization): Chuyên môn hoá
  251. 스페시멘(specimen): Mẫu vật
  252. 스페시즈(species): Loài, giống
  253. 스페어(spare): Thay thế ( Động từ ), phụ tùng ( Danh từ )
  254. 스페이드(spade): Cái mai, cái thuổng
  255. 스페이스(space): Không gian
  256. 스페츠나즈(SPETNAZ): Lực lượng đặc biệt
  257. 스페컬레이션(Speculation): Sự suy xét, đầu cơ tích trữ
  258. 스펙타콜(spectacle): Cảnh tượng
  259. 스펙트럼(spectrum): Quang phổ
  260. 스펙트루(spectre): Bóng ma
  261. 스펜더(spender): Người tiêu xài hoang phí
  262. 스펜딩폴리시 (spending policy): Chính sách chi tiêu
  263. 스펠(spell): Đánh vần ( Động từ ), bùa chú ( Danh từ )
  264. 스펠링(spelling): Chính tả
  265. 스포일(spoil): Quyền lợi
  266. 스포츠(sports): Thể thao
  267. 스포츠맨(sportsman): Người thích thể thao
  268. 스포크(spoke): Nói ( thì quá khứ của speak )
  269. 스포크스맨(spokesman): Phát ngôn viên
  270. 스포텍스(sportex): Xoáy
  271. 스포트(spot): Vết đốm
  272. 스포트(spot): Điểm, vết đốm
  273. 스포트뉴스(spot news) 토막뉴스 : Mẫu tin
  274. 스포트라이트(spotlight) (연극) 조명: Đèn sân khấu
  275. 스포트마아켓(spot market) 현물시장: Thị trường giao ngay
  276. 스포트애드(spot ad.) (영화관에서) 막간을이용한 선전광고 : Quảng cáo trước khi chiếu phim
  277. 스포티(Sporty): Thể thao
  278. 스폰서(sponsor): Nhà tài trợ
  279. 스폰서(sponsor) 보증인, 후원자, 주최측, 광고주: Nhà tài trợ
  280. 스폰서드캐피탈리즘 (sponsored capitaliam): Chủ nghĩa tư bản được tài trợ
  281. 스폰서드프로그램 (sponsored program): Chương trình tài trợ
  282. 스폰지(sponge): Bọt biển
  283. 스푸트닉(sputnik): Vệ tinh nhân tạo
  284. 스풀(spool): Ống dẫn
  285. 스풀(spoor): Vết chân
  286. 스프(staple fiber): Xơ
  287. 스프라이(spray): Xịt
  288. 스프로켓(sprocket): Bánh răng
  289. 스프롤(sprawl): Lan rộng
  290. 스프린터(sprint): Tăng tốc
  291. 스프린터(sprinter): Người chạy nước rút
  292. 스프링(spring): Mùa xuân
  293. 스프링클러(sprinkler): Vòi phun nước
  294. 스플래시(splash): Bắn tung toé
  295. 스플레(souffle): Tiếng thổi nhẹ qua ống nghe
  296. 스플렛런 테스트 (split run test): Thử nghiệm tách rời
  297. 스피그라(speed graphic): Đồ hoạ tốc độ
  298. 스피내커(spinnaker): Buồm lớn
  299. 스피드(speed): Tốc độ
  300. 스피디(speedy): Nhanh chóng
  301. 스피릿(spirit): Có mùi hôi
  302. 스피츠(spitz): Têm một giống chó
  303. 스피치(speech): Bài phát biểu
  304. 스피커(speaker): Loa
  305. 스피크아웃 (speak out): Nói ra
  306. 스피크이지(speakeasy): Rượu buôn bán bất hợp pháp
  307. 스피트(spit): Cái xiên
  308. 스핀(spin): Quay
  309. 스핀들(spindle): Con quay
  310. 슨텐칼라(soutien collar): Phụ kiện cho cổ áo
  311. 슬라이더(slider): Thanh trượt
  312. 슬라이드(slide): Cầu trượt
  313. 슬라이딩(sliding): Trượt
  314. 슬라이서(slicer): Cắt lát
  315. 슬라이스(slice): Lát
  316. 슬랄롬(slalom): Cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vật
  317. 슬래시(slash): Đường rạch
  318. 슬랙스(slacks): Dây chùng
  319. 슬랜트(slant): Đường nghiêng
  320. 슬랭(slang): Trò hề
  321. 슬랭(slang) 사투리, 방언: Phương ngữ
  322. 슬러지(sludge): Bùn
  323. 슬런저펌프 (plunger pump): Bơm pit tong
  324. 슬럼(slum): Khu ổ chuột
  325. 슬럼프(slump): Khủng hoảng kinh tế
  326. 슬럼프(slump) 폭락 침체 무기력 : Khủng hoảng kinh tế
  327. 슬레이브(slave): Nô lệ
  328. 슬레이트(slate): Đá phiến
  329. 슬렌더(slender): Mảnh khảnh/ Nghèo nàn
  330. 슬로(slow): Chậm
  331. 슬로간(slogan): Khẩu hiệu
  332. 슬로건(slogan) 표어, 목표: Khẩu hiệu
  333. 슬로모(slow motion): Hiệu ứng quay chậm
  334. 슬로프(slope): Dốc
  335. 슬로핑숄더 (sloping shoulder): Vai nghiêng
  336. 슬롯(slot): Đường khía
  337. 슬룹(sloop): Tàu thuyền
  338. 슬리브(sleeve): Tay áo
  339. 슬리커(slicker): Người khéo léo
  340. 슬리크스타일 (sleek style): Kiểu dáng đẹp
  341. 슬리퍼(sleeper): Tà vẹt ( đường sắt )
  342. 슬리퍼(slipper): Dép lê
  343. 슬리핑(sleeping): Sự ngưng lại giữa chừng
  344. 슬림(slim): Mảnh khảnh
  345. 슬립(slip): Trượt
  346. 슬릿(slit): Khe

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x