TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 14

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 

  1. 애날리스트 (analyst) Nhà phân tích
  2. 애날리시스 (analysis) Phân tích
  3. 애널라이저 (analyser) Phân tích
  4. 애니멀리즘 (animalism) Thú tính
  5. 애니메라마 (animerama) Phim hoạt hình
  6. 애니메이션 (animation) Hoạt hình
  7. 애니미즘 (animism) Thuyết vật linh
  8. 애드 (ad) Đến
  9. 애드립 (adlib)Mánh quảng cáo
  10. 애드미럴 (admiral) Đô đốc
  11. 애드미션 (admission) Nhận vào
  12. 애드바이스 (advice) Lời khuyên
  13. 애드바이저 (adviser) Cố vấn
  14. 애드버토리얼 (advertorial) Quảng cáo
  15. 애드벌루운(ad balloon) 광고용 고무풍선 Bong bóng quảng cáo
  16. 애드벤스 (advance) Nâng cao
  17. 애빌리티 (ability) Có khả năng
  18. 애세이스트 (atheist) Vô thần
  19. 애세이즘 (atheism) Thuyết vô thần
  20. 애슈어런스 (assurance) Bảo hiểm
  21. 애스리트 (athlete) Lực sĩ
  22. 애스트로.돔 (astro dome) Mái vòm chiêm tinh
  23. 애스트리전트 (astringent) Chất làm se
  24. 애스팩트 (aspect) Khía cạnh
  25. 애시드.헤드 (acid head) Đầu axit
  26. 애시메트리.디자인 (asymmetry disigm) Sự mất cân đối
  27. 애시밀레이션 (assimilation) Tương tự/ đồng hóa
  28. 애시스턴트 (Assistant) Phụ tá
  29. 애지 (agitation) Sự kích động
  30. 애지테이터 (agitator) Người kích động
  31. 애지테이팅 포인트 (agitating point) Điểm kích động
  32. 애크메 (acme) Tột đỉnh/ đỉnh cao
  33. 애탄 (Athan) Lắng nghe
  34. 애토마이저 (atomizer) Máy phun
  35. 애토믹 (atomic) Nguyên tử
  36. 애톰 (atom) Nguyên tử
  37. 애트.홈 (athome) ở nhà
  38. 애트랙션 (attraction) Sức hút
  39. 애트랜덤 (atrandom) Ngẫu nhiên
  40. 애트모스피어 (atmosphere) Không khí
  41. 애틀란티스 (Atlantis) Tên một hòn đảo
  42. 애틀란틱 (Atlantic) Tên một hòn đảo
  43. 애틀런트 (atlante) Bản đồ
  44. 애포리즘 (aphorism) Cách ngôn
  45. 애포스트로피 (apostophe) Đang chuyển hàng
  46. 애프리셰이트 (appreciate) Đanh giá
  47. 애프터 (after) Sau
  48. 애프터 리코딩 (after recording) Sau khi ghi âm
  49. 액세서리 (accessory) Phụ kiện
  50. 액세서리(accessory) 몸 장식의 부속품 Phụ kiện
  51. 액세스 (access) Truy cập
  52. 액센트 (accent) Giọng
  53. 액셀러레이터 (accelerator) Máy gia tốc
  54. 액션 (action) Diễn
  55. 액션 프로그램 (action program) Chương trình hành động
  56. 액시던트 (accident) Tai nạn
  57. 액추어리 (actuary) Người tính toán
  58. 액터 (actor) Diễn viên
  59. 액트 (act) Hành động
  60. 액트레스 (actress) Nữ diễn viên
  61. 액티늄 (actinium) Thuốc
  62. 액티브 (active) Hoạt động
  63. 액팅 (acting) Diễn xuất
  64. 앤솔로지 (anthology) Tuyển tập
  65. 앤스로폴로지 (anthropology) Nhận học
  66. 앤스워 (answer) Câu trả lời
  67. 앤젤 (angel) Thiên thần
  68. 앤클 (ankle) Mắt cá
  69. 앤터고리즘 (antagonism) Đối kháng
  70. 앤터비스 (Antabus) Một loại thuốc
  71. 앤토님 (antonym) Từ trái nghĩa
  72. 앤티 (anti) Ghét
  73. 앨리게이터 (alligator) Cá sấu
  74. 앨리모니 (alimony) Tiền cấp lưỡng
  75. 앨바트로스 (albatross) Chin Hải Âu
  76. 앰바사다 (ambassador)Đại sứ
  77. 앰비셔스 (ambitious) Đầy tham vọng
  78. 앰비션 (altisan) Thợ thủ công
  79. 앰비션 (ambition) Tham vọng
  80. 앰플리파이어 (amplifier) Bộ khuếch đại
  81. 앰피시어터 (amphitheater) Giảng đường
  82. 앱노멀 (abnormal) Bất thường
  83. 앱로드 (abroad) Ở nước ngoài
  84. 앱스트랙트 (abstract) Trừu tượng
  85. 앵그리영맨(angry young man) 성난 젊은 세대 Người đàn ông trẻ giận dữ
  86. 앵글 (angle) Góc
  87. 앵글러 (angler) Người câu cá
  88. 앵글로색슨 (anglo saxon) Làmột dân tộc sống tại Đảo Anh từ thế kỷ 5 CN
  89. 앵커 (anchor) Mỏ neo
  90. 앵커리지 (anchorage) Neo đậu
  1. 야드 (yard) Sân
  2. 야소 (jesus) Chúa Giêsu
  3. 야피 (YUPPIE)Là một thuật ngữ được sử dụng vào đầu những năm 1980 cho những người trẻ có chuyên môn làm việc ở thành thị.
  4. 얀 (yarn) Sợi
  5. 양키 (yankee) = American
  1. 어닝즈 (earnings) Thu nhập
  2. 어댑터 (adaptor) Bộ chuyển đổi
  3. 어덜트 (adult) Người lớn
  4. 어덴덤 (addendum) Phụ lục
  5. 어드레스 (adress) Diễn viên
  6. 어드레스 그래프 (adress graph) Đồ thị
  7. 어드레스시 (addressee) Người nhận
  8. 어드미니타드 프라이스 (administered price) Người quản lý
  9. 어드벤처 (adventure) Cuộc phiêu lưu
  10. 어드벤티지 (advantage) Lợi thế
  11. 어라이브 (arrive) Đến
  12. 어레이지먼트 (arrangement) Sắp xếp
  13. 어레인먼트 (arraignment) Sự sắp xếp
  14. 어렌지 (arrange) Sắp xếp
  15. 어뮤즈먼트 (amusement) Vui chơi giải trí
  16. 어베리지 (average) Trung bình cộng
  17. 어셈브리 (assembly) Tổ hợp
  18. 어소리티 (authority) Thẩm quyền
  19. 어스 (earth) Trái đất
  20. 어스키 (husky) có sức lực
  21. 어태치먼트 (attachment) Tập tin đính kèm
  22. 어텐던트 (attendent) Người phục vụ
  23. 어텐드 (attend) Tham gia
  24. 어텐션 (attention) Chú ý
  25. 어템프트 (attempt) Cố gắng
  26. 어퍼클라스(upper class) 상류사회  Lớp trên
  27. 어페리치프 (aperitif) Khai vị
  28. 어페어 (affair) Công việc
  29. 어페타이프 (appetite) Thèm ăn
  30. 어펜딕스 (appendix) Ruột thừa
  31. 어포스테리오리 (a posteriori) Hậu thế
  32. 어포인트.시스템 (appoint system) Bổ nhiệm hệ thống
  33. 어포인트먼트 (apointment) Cuộc hẹn
  34. 어프로치 (approach) Tiếp cận
  35. 어피즈먼트 폴리시 (appeasement policy) Chính sách xoa dịu
  36. 어필 (appeal) Kháng cáo
  37. 어헤드 (ahead) Phía trước
  38. 언더 (under) Dưới
  39. 언더 그라운드(underground) Dưới long đất
  40. 언더 스탠드 (understand) Hiểu
  41. 언더 월드 (under world) Thế giới ngầm
  42. 언더 파 (under par) Dưới mệnh
  43. 언더커런트 (undercurrent) Dưới dòng điện
  44. 언더키 (unlucky) Không may mắn
  45. 언밸런스 (unbalance) Mất thăng bằng
  46. 언밸런스(unbalance) 불균형 Mất thăng bằng
  47. 언컷 (uncut) Chưa cắt
  48. 언클 (uncle) Chú
  49. 언클 샘 (uncle sam) Chú Sam
  50. 언터처블 (untouchable) Không thể chạm
  51. 얼라이드 (allied) Liên minh
  52. 얼라이언스 (alliance) Liên minh
  53. 얼트루이즘 (altruism) Lòng vị tha
  54. 얼티매텀 (ultimatum) Tối hậu thư
  55. 엄브렐라 (umbrella) Cây dù
  56. 엄파이어 (umpire) Trọng tài
  57. 엄파이어(umpire) 야구의 주심 Trọng tài
  58. 업.투.데이트 (up to date) Cập nhập
  1. 에고 (Ego) Cái tôi
  2. 에고이스트 (egoist) Người tự cao tự đại
  3. 에고이즘 (egoism) Chủ nghĩa vị kỷ
  4. 에고이즘(egoism) 이기주의 Chủ nghĩa vị kỷ
  5. 에고티스트 (egotist) Người đàm phán
  6. 에그 (egg) Trứng
  7. 에나프 (enough) Đủ / khá
  8. 에너르기시 (energish) Sung sức
  9. 에너지 (energy) Năng lượng
  10. 에네르게이어 (energeia) Nghị lực
  11. 에네르기 (Energie) Năng lượng
  12. 에네미 (enemy) Kẻ thù
  13. 에니그매틱 (enigmatic) Bí ẩn
  14. 에듀케이션 (education) Giáo dục
  15. 에드란제 (etranger) Ngoại quốc
  16. 에디션 (Edition) Phiên bản
  17. 에디터 (Editor) Biên tập viên
  18. 에디터(editor) 편집자, 기자  Biên tập viên
  19. 에디팅 (editing) Chỉnh sửa
  20. 에딘바라 재킷 (edinburgh jacket) Áo khoác edinburgh
  21. 에라틱 (erotic) Luyến ái
  22. 에란드 (errand) Việc vặt
  23. 에러 (error)Lỗi
  24. 에로 (erotic) Luyến ái
  25. 에로.그로 (erogro) Ăn mòn
  26. 에로덕션 (erotic production) Sản xuất khiêu dâm
  27. 에로토마니아 (erotomania) Hội chứng hoang tưởng người khác yêu mình
  28. 에로티시즘 (eriticism) Sự dâm đãng
  29. 에로티시즘(eroticism) 성애주의, 호색적인 기분  Sự dâm đãng
  30. 에르그 (erg) Sa mạc
  31. 에르스텟 (oersted) Vật lý (ơxet)
  32. 에름 (elm) Khoa học
  33. 에리어 (area) Khu vực
  34. 에머젠시 (emergency) Trường hợp khẩn cấp
  35. 에먼시페이션 (emancipation) Sự giải phóng
  36. 에멀젼 (emulsion) Nhũtương
  37. 에메럴드 (emerald) Ngọc lục bảo
  38. 에메리 (emery) Đá nhám
  39. 에메틴 (emetin) là một loại thuốc được sử dụng như là một chất chống nguyên sinh và gây nôn
  40. 에모션 (emotion) Cảm xúc
  41. 에미그런트 (emigrant) Người di cư
  42. 에미그레이션 (emigration) Di cư
  43. 에바포레이션 (evaporation) Bay hơi
  44. 에버 (ever) Không bao giờ
  45. 에버류션 (evolution) Sự phát triển
  46. 에벌류셔니즘 (evolutionism) Thuyết tiến hóa
  47. 에벌류에이션 (evaluation) Đánh giá
  48. 에벤트 (event) Sự kiện
  49. 에보나이트 (ebonite) Cao su rắn
  50. 에브리 데이 (everyday) Hằng ngày
  51. 에비덴스 (evidence) Chứng cứ
  52. 에사 (ESSA) Các nhà khoa học châu Âu, xác định trình tự Arabidopsis
  53. 에사키 다이오드 (Esaki diode) Điốt tunnel (tunnel diode) còn gọi là điốt Esaki diode, là một loại điốt bán dẫn
  54. 에세이 (essay) Tiểu luận
  55. 에세이스트 (essayist) Người viết luận
  56. 에센셜 (essential) Thiết yếu
  57. 에센스 (essence) Bản chất
  58. 에스 에프 (Science Fiction) Khoa học viễn tưởng
  59. 에스 오 에스 (SOS-Save our soul) Cứu lấy tâm hồng chúng ta
  60. 에스널리지 (ethnology) Dân tộc học
  61. 에스닉 (ethnic) Dân tộc
  62. 에스세티시즘 (estheticism) Thuyết thẩm mỹ
  63. 에스카르고 (escarget) Tránh xa
  64. 에스컬레이션 (escalation) Sự theo lang
  65. 에스컬레이터 (escalator) Thang cuốn
  66. 에스컬레이터(escalator) 자동승강 계단  Thang cuốn
  67. 에스케이프 (escape) Bỏ trốn
  68. 에스켈레이트 (escalate) Leo thang
  69. 에스코트 (escort) Hộ tống
  70. 에스코트(escort) 호위, 호위자 Hộ tống
  71. 에스콰이어 (esquire) Ngài
  72. 에스쿠도 (escudo) Cái khiên
  73. 에스키스 (esquise) Ván trượt
  74. 에스타불리시먼트 (establishment) Thành lập
  75. 에스테이트 웨건 (estate wagon) Toa xe di động
  76. 에스테틱 (Aestetik) Thẩm mỹ
  77. 에스텔 (Ester) Ngôi sao
  78. 에스트론 (estron) Người ngoài hành tinh
  79. 에스티메이션 (estimation) Ước lượng
  80. 에스페란토 (Esperanto) “một người đang hy vọng”
  81. 에스포와르 (espoir) Mong
  82. 에스프릿 (esprit) Lí trí
  83. 에스피오너지 (espionage) Gián điệp
  84. 에야크라티온 (Ejakulation) Xuất tinh
  85. 에어로건 (aerogun) Súng ngắn
  86. 에어로그램 (aerogram) Thư gửi qua đường hàng không
  87. 에어로모빌 (aeromobile) Phi cơ
  88. 에어로버스 (aerobus) Xe buýt
  89. 에어로빅스 (aeribics) Thể dục nhịp điệu
  90. 에어포켓(air pocket) 항공기를 갑자기 낙하시키는 하강기류가 있는 곳  Túi khí
  91. 에오니즘 (eonism) Chủ nghĩa eo bản
  92. 에오진 (Eosin) Là tế bài bạch cầu trong máu
  93. 에이 브이(교육) (AV) Giáo dục
  94. 에이.비.시(병기) (ABC-Atomic, Biogical, Chemical) Bằng phẳng
  95. 에이.엠  (AM-Ante Meridiem) Trước buổi trưa
  96. 에이규 (aiguilles) Kim tiêm
  97. 에이스 (ace) ….Xuất sắc
  98. 에이에이 그룹 (A.A group-Asia, Africa) Nhóm Châu Á – Châu Phi
  99. 에이젠시(agency) Đại lý
  100. 에이젠트 (agent) Đặc vụ
  101. 에이즈 (AIDS-Acquired ImmuneDeficiency Syndrome) Hội chứng suy giảm miễn dịch
  102. 에이지 그룹 (age group) Nhóm tuổi
  103. 에이징 (aging) Sự lão hóa
  104. 에이카 (acre) Mẫu Anh
  105. 에이트 (eight) Tám
  106. 에이프런 (apron) Tạp dề
  107. 에이프릴 풀 (April fool) Cá tháng tư
  108. 에이프릴풀(April fool) 만우절에 속는 사람 Cá tháng tư
  109. 에일 (ale) Nhưng
  110. 에임 (aim) Mục đích
  111. 에지 (edge) Cạnh
  112. 에징 (edging) Viền
  113. 에칭 (etching) Khắc
  114. 에코 (echo) Tiếng vang
  115. 에코티즘 (egotism) Tự cao tự đại
  116. 에콜 (ecole) Trường học
  117. 에크 (economy coupon) Phiếu giảm giá nền kinh tế
  118. 에크란 (ecran) Màn
  119. 에크메네 (okumene) Lắp ráp
  120. 에클레아 (eclair) Tia chớp
  121. 에키스 (extract) Trích xuất
  122. 에터널 (eternal) Vĩnh hằng
  123. 에텔 (aether) Thần hy lạp
  124. 에토스 (ethos) Đặc tính
  125. 에튜드 (etude) Học
  126. 에트랑제(etranger<프>) 이국인, 이방인, 낯선 사람  Người ngoại quốc
  127. 에트세트라 (et Cetera) Vân Vân
  128. 에트와르 (etoile) Ngôi sao
  129. 에트와스 (etwas) Cái gì đó
  130. 에티멀러지 (etymology) Từ nguyên
  131. 에티켓 (etiquette) Phép lịch sự
  132. 에티켓(etiquette<프>) 예의, 예법 Phép lịch sự
  133. 에틸렌 (Athylen) Chất khí
  134. 에페 (epee) Gươm kiếm
  135. 에페드린 (Ephedrin) Ma hoàng
  136. 에포렛 (epaulette) Được thăng cấp
  137. 에포크 (epoch) Kỷ nguyên
  138. 에폭메이킹(epoch making) 신기원  Lập kỷ nguyên
  139. 에프엠 (FM- Frequency Modulation) Điều chế tần số
  140. 에피고넨 (Epigonen) Người kế nghiệp
  141. 에피그래프 (epigraph) Khắc chữ
  142. 에피그램 (epigram) Biểu tượng
  143. 에피션시 (efficiency) Hiệu quả
  144. 에피소드 (episode) Tập phim
  145. 에피소드(episode) 삽화, 숨은 이야기 Tập phim
  146. 에피큐리어니즘 (epicureanism) Thuyết sử thi
  147. 에피큐리언 (epicurean) Sử thi
  148. 에피큐리즘 (epicurism) Sử thi
  149. 에필로그  (epilogue) Phần kết
  150. 에필로그(epilogue) 결어, 종언 Phần kết
  151. 엑스트러(extra) 임시고용 배우. 여분Thêm
  152. 엔드  (end) Kết thúc
  153. 엔들레스 (endless) Bất tận
  154. 엔라지먼트 (enlargement) Mở rộng
  155. 엔리치 (enrich) Làm giàu
  156. 엔바고 (embargo) Cấm vận
  157. 엔바시 (embassy) Đại sứ quán
  158. 엔바이런먼트 (environment) Môi trường
  159. 엔벨롭 (envelope) Phong bì
  160. 엔비 (envy) Đố kỵ
  161. 엔사이크로페디아 (encyclopaedia) Bách khoa toàn thư
  162. 엔사이클로피디어(encyclepaedia) 백과사전 Bách khoa toàn thư
  163. 엔스트 (engine stop) Dừng động cơ
  164. 엔젤스 (Angelus) Tên xưng hô
  165. 엔조이 (enjoy) Thưởng thức
  166. 엔지 (NG-no good) Không tốt
  167. 엔지니어 (engineer) Kỹ sư
  168. 엔지니어링 (engineering) Kỹ thuật
  169. 엔지니어링 플라스틱 (engineering plastic) Nhựa kỹ thuật
  170. 엔진 (engine) Động cơ
  171. 엔클로쥬어 (enclosure) Bao vây
  172. 엔타시스 (entasis) Cường độ
  173. 엔터테이너 (entertainer) Người giải trí
  174. 엔터테인먼트 (entertainment) Giải trí
  175. 엔터프라이스 (enterprise) Xí nghiệp
  176. 엔트랜스 (entrance) Cổng vào
  177. 엔트러스트 (entrust) Giao phó
  178. 엔트런트 (entrant) Gia nhập
  179. 엔트로피 (entropy) Sự hỗn loạn
  180. 엘.도라도 (El Dorado) Vàng
  181. 엘.에스.디 (Lysergic Acid Diethylamide) Là một loại axit gây ảo giác
  182. 엘.피 (Long Playing Record) Kỷ lục chơi lâu
  183. 엘가토크라시 (ergatocracy) Lực lượng lao động
  184. 엘라보레이션 (elaboration) Công phu
  185. 엘라보레이트 (elaborate) Kỹ lưỡng
  186. 엘라스틱 (elastic) Đàn hồi
  187. 엘레겐트 (elegant) Thanh lịch
  188. 엘레베이션 (elevation) Độ cao
  189. 엘레벤 (erleben) Kinh nghiệm
  190. 엘레지 (elegy) Cao
  191. 엘레펜트 (elephant) Con voi
  192. 엘렉션 (election) Cuộc bầu cử
  193. 엘렉톤 (electon) Cuộc bầu cử
  194. 엘렉트라 콤플렉스 (electra complex) Phúc hợp điện tử
  195. 엘렉트로 (electro) Điện
  196. 엘렉트로너비젼 (electronovision) Hình ảnh điện
  197. 엘렉트론 (electron) Điện tử
  198. 엘렉트리 (electri) Điện
  199. 엘렉트릭 (electric) Điện
  200. 엘로 페이지 (yellow page) Trang vàng
  201. 엘로큐션 (elocution) Sự phân bổ
  202. 엘리간트 (eritic+ elegant) Tao nhã
  203. 엘리먼트 (element) Thanh phần
  204. 엘리멘타리 (elementary) Sơ cấp
  205. 엘리멘탈리즘 (elementalism) Nguyên tố
  206. 엘리미네이션 (elimination) Loai bỏ
  207. 엘리미네이터 (eliminator) Loại bỏ
  208. 엘리베이터 (elevator) Thang máy
  209. 엘리제(궁) (Elysee) Dinh tổng thống cộng hòa Pháp
  210. 엘리지블 (eligible) Đủ điều kiện
  211. 엘리지빌리티 (elegibility) Đủ điều kiện
  212. 엘리트 (elite) Ưu tú
  213. 엘리트(elite<프>) 정예, 선택된 자 Ưu tú
  214. 엘븀 (Erbium) Là một nguyên tố đất hiếm
  215. 엘프 (elf) Nghịch ngợm
  216. 엠.피 (Military Police) Quân cảnh
  217. 엠네스티(Amnesty) 국제사면위원회 Ân xá
  218. 엠브러올로지 (embryology) Phôi học
  219. 엠브렌스 (embrace) Ôm hôn
  220. 엠브로이더리 (embroidery) Nghề thêu
  221. 엠브리오 (embryo) Phôi thai
  222. 엠블렘 (emblem) Biểu tượng
  223. 엠파사이즈 (emphasize) Nhấn mạnh
  224. 엠파이어 (empire) Đế chế
  225. 엠폐러 (emperor) Hoàng đế
  226. 엠프레스 (empress) Hoàng hậu
  227. 엠프티 (empty)Trống
  228. 엠플로이 (employ) Thuê
  229. 엠피리시즘 (Empiricism) Chủ nghĩa kinh nghiệm
  230. 엥게이지 (engage) Thuê
  231. 엥겔계수 (Engel’s Coefficient) Hệ thống Engel’s
  232. 영 (young) Trẻ
  233. 영거 (younger) Người trẻ
  234. 예스맨 (yesman) Luôn luôn đồng ý
  235. 예스맨(yes man) 남의 말에 무조건 ‘예예’라고 말하는 지조없는 자  Luôn Luôn vâng vâng
  236. 예스터데이 (yesterday) Hôm qua
  237. 예티 (yeti) Người tuyết
  238. 옐 (yell) Kêu la
  239. 옐로 (yellow) Màu vàng
  240. 옐로우존(yellow zone) 주차전면금지구역  Vùng màu vàng
  241. 옐로우페이퍼(yellow paper) 저속하고 선정적인 신문 Giấy vàng

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 1 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
daophuong2709
daophuong2709
2 năm cách đây

cảm ơn vì bài viết đã giúp em học thêm nhiều từ vựng

1
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x