TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 2

Mọi người xem và góp ý cho mình nhé! 🌺  

  • 고 
  1. 고 (go) : Đi thôi
  2. 고 비하인드 (go behind): Đi phía sau
  3. 고고 (go go): Đi thôi nào
  4. 고기토 엘고슴 (cogito ergo sum): Tôi tư duy, nên tôi tồn tại
  5. 고딕 (Gothic): Nghệ thuật Gothic
  6. 고블랑 (gobelin): thảm Goblanh
  7. 고블렛 (goblet) Cái cốc
  8. 고스 (cause): Nguyên nhân
  9. 고스 (Gos): Là tên viết tắt của Galacto-oligosaccharides
  10. 고스 뱅크 (Gosbank): là Ngân Hàng Trung Ương Liên Xô (Cũ).
  11. 고스트 (Ghost): Con ma
  12. 고스트라이터 (ghostwriter) : (연설문/문학 작품 등의) 대필자, 대작자 : Người viết bài thuê
  13. 고스펠 (Gospel): Sách phúc âm
  14. 고어 (Gore): Máu me
  15. 고자스 (Gorgeous): Rực rỡ
  16. 고즈 (Gauze): Gai
  17. 고지 것 (Gorge cut): Hẻm núi cắt
  18. 고질라 (Gorilla): Khỉ đột phía tây
  19. 고헤 (go ahead): Tiến lên
  20. 곤돌라 (gondola): Tên thuyền chèo truyền thống
  21. 골 (goal): Mục tiêu
  22. 골고타 (Golgotha): Đồi sọ
  23. 골드 (gold): Vàng
  24. 골든 (golden): Vàng bạc
  25. 골든아워 (golden hour) : (라디오/TV)사람들의 가장 많이 시청하는 시간대: Giờ vàng
  26. 골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)
  27. 골든캐스트 (golden cast) : (영화/연극 따위에서) 일류 배역, 황금 배역: Vai diễn vàng
  28. 골류 (gorgo): Là 1 quái vật cái trong thần thoại Hy Lạp (Đáng sợ)
  29. 골프 (golf) : Đánh Gold
  1. 공쿠르상 (Goncourt<佛>) : 프랑스에서 가장 권위 있는 문학상 : Tên nhà văn có quyền lực ở Pháp
  2. 공쿨 (prix Gonconurt): Giải thưởng văn học ở Pháp
  3. 교즈 (ciaotzu): Tên nhân vật trong phim hoạt hình của TQ (phim 7 viên ngọc rồng)
  4. 구아시 (gouache): Đau đớn
  5. 구즈베리 (gooseberry): Rượu Lý Gai
  6. 굳 (good): Tốt
  7. 굴덴 (gulden): Là một loại tiền điện tử số hóa
  8. 굴루타민 (gutamine) là một axit α-amin
  1. 그너시스 (gnoõsis) là đồng tiền điện tử GNO
  2. 그라미 (gourami) Người sành sỏi
  3. 그라운드 (ground) Đất
  4. 그라인더 (grinder) Máy xay
  5. 그라테 (Grate) Lò sưởi
  6. 그랑프리 (grand prix) Khai Trương
  7. 그래뉴 (granulated sugar) Đường cát
  8. 그래데이션 (gradation) Sự phân cấp
  9. 그래머 (grammar) Ngữ pháp
  10. 그래모폰 (Gramophone) Máy nghe nhạc
  11. 그래뷰어 (gravure) Ống đồng
  12. 그래파이트 (graphite) Than chì
  13. 그래프 (graph) Đồ thị
  14. 그래픽 (graphic) Đồ họa
  15. 그랜드 (grand) Lớn
  16. 그랜드쇼 (grand show) : 규모가 큰 웅대한 쇼 : Chương trình lớn
  17. 그레고리(역) (Gegorian calander) Lịch Gregorian
  18. 그레샴(의 법칙) (Gresham’s law) Luật Gresham
  19. 그레이 (grey) Màu xám
  20. 그레이 구즈 (gray goods) Hàng xám
  21. 그레이드 (grade) Cấp
  22. 그레이마켓 (grey market) : 프리미엄을 내지 않으면 상품을 살 수 없는 시장:Chợ đen
  23. 그레이트 (great) Tuyệt vời
  24. 그레이프 프루트 (grapefruit) Quả bưởi
  25. 그레이프너츠 (grapenuts) Hạt nho
  26. 그레인 (grain) Ngũ cốc
  27. 그레코 로망 (greco Roman) Hy Lạp – La Mã
  28. 그로 (grotesque) Kỳ cục
  29. 그로그랑 (grosgrain): Ruy băng
  30. 그로기 (groggy) Chệnh choạng
  31. 그로리어 (gloria) Tụng ca
  32. 그로세리 (grocery) Cửa hang tạp hóa
  33. 그로스 (gross) Tổng
  34. 그로스톤 (grosston) Tổng tấn
  35. 그로테스크 (grotesque) : 괴상한, 기괴한, 우스꽝스러운 : Kỳ cục
  36. 그로테스크(grotesque): Kỳ cục
  37. 그루만 (gourmand): Người sành ăn
  38. 그루메 (gourmet): Người sành ăn
  39. 그룬드 (Grund) Càu nhàu
  40. 그룹 (group) Tập đoàn
  41. 그리드 (greed) Tham lam
  42. 그리드 (grid) Lưới
  43. 그리스 (grease) Dầu mỡ
  44. 그리크 (Creek) Lạch nhỏ
  45. 그리팅 (greeting) Lời chào
  46. 그린 (green) Màu xanh
  47. 그린 피 (green fee)(골프에서) : 코스 사용료 : Phí xanh
  48. 그린라인 (greenline) Đường xanh
  49. 그릴 (grill) Nướng
  50. 그릴 (grill) : 평상복으로 갈 수 있는 식당: Nướng
  51. 그립 (grip): Nắm chặt
  52. 글라스 (glass): Lớp học
  53. 글라시스 (glacis): Băng hà
  54. 글라이딩 (gliding): Bay lượn
  55. 글래머 (glamour): Sự hào nhoáng
  56. 글래신폐이퍼 (Glassine paper) Giấy thủy tinh
  57. 글램패션 (glam fashion) Thời trang quyến rũ
  58. 글레이서 (glacier) Sông băng
  59. 글레이스 (glace) Băng giá
  60. 글로벌(global) Toàn cầu
  61. 글로브 (globe) Quả địa cầu
  62. 글로브 (glove) Quả địa cầu
  63. 글로블린 (Globlulin) Huyết thanh miễn dịch
  64. 글로새리 (glossary) Bảng chú giải
  65. 글로시 (glossy) Bóng
  66. 글록시니아 (gloxinia) Hoa kèn
  67. 글루 (glue) Keo dán
  68. 글루미 (gloomy) U ám
  69. 글루코스 (glucose) Tên một loại đường
  70. 글루텐 (Gluten) Là một protein gồm gliadin và glutenin
  71. 글리 (glee) Hân hoan
  72. 글리새드 (glissade) Lấp lánh
  73. 글리세린 (glycerine) Là một loại rượu đa chức trihydroxyal alcohol
  74. 글리코겐 (glykogen) Glycogen là hình thức lưu trữ của glucose và carbohydrate
  75. 글림프스 (glimpse) Nhìn thoáng qua
  1. 기그 (gig) Hợp đồng biểu diễn
  2. 기뇨루 (guinea) Chuột lang
  3. 기믹 (gimmick) Mánh lới quảng cáo
  4. 기야만 (diamant) Nghịch ngợm
  5. 기어 (gear) Hộp số
  6. 기프트 (gift) quà
  7. 길더 (guilder) Người buôn bán
  8. 길드 (guild) Bang hội
  9. 길로틴 (guillotine) Máy chém
  10. 길른 (kiln) Lò nung
  11. 길버트 (gilbert) Là 1 hội chứng về bệnh gan
  12. 길트 (gilt) Mạ vàng
  13. 김나슘(Gymnasium) Phòng tập thể dục
  14. 깁.앤드.테이크 (give-and-take) Cho và nhận
  15. 깅햄 (gingham) là họa tiết sọc ca rô

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
5 2 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

4 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
anleb5tvo
anleb5tvo
2 năm cách đây

Woa hay quá

htnt050100
htnt050100
2 năm cách đây

hay quá ạ

daophuong2709
daophuong2709
2 năm cách đây

khá là bổ ích

nitran
nitran
1 tháng cách đây

cảm ơn Kanata nhiều nhé

4
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x