Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

 –다는말 (소식, 소문)을 듣다 – Tôi nghe nói (tin, tin đồn) rằng…

 –다는말 (소식, 소문)을 듣다 – Tôi nghe nói (tin, tin đồn) rằng… 그 분이 술을 [...]

–다고 하다 – Họ/ai đó nói là/ nói rằng…

–다고 하다 – Họ/ai đó nói là/ nói rằng… 김 교수님은 벌서 퇴근하셨다고 해요. Họ [...]

베트남 중산층의 증가

베트남 중산층의 증가 영국공인회계사협회(ICAEW)의 최신 동남아시아 보고서에 따르면 이 지역 경제성장률은 2018년에는 5.3%,2019년에 5%로 둔화할 전망이다.그러나 베트남은 예외로 2018년 2분기 6.7%에서 3분기 6.9%로 더욱 성장 폭을 늘릴 것이 예상됐다. 베트남 사회경제정보예측센터(NCIF)는 2019년 성장률이 6.9%~7.1%에 달할 것으로 예측했다. 닐슨(Nielsen)의 세계 소비자 신뢰도 조사에 따르면 베트남은 일자리, 소득 및 지출 지표가 우수하다. 2018 년 3 분기 소비자 신뢰도에서는 [...]

–다고 생각하다 – Nghĩ rằng, cho rằng…

–다고 생각하다 – Nghĩ rằng, cho rằng… 미국이 크다고 생각해요. Tôi nghĩ rằng nước Mỹ [...]

… 는가 보다 – Hình như, hình như là…

… 는가 보다 – Hình như, hình như là… 그분은 매일 술을 마시는가 봐요. Hình [...]

–니까 – Vì, bởi vì… (biện hộ hoặc giải thích nguyên nhân của hành động tiếp theo)

–니까 – Vì, bởi vì… (biện hộ hoặc giải thích nguyên nhân của hành động [...]

Danh/ đại từ + 대신에… – Thay cho/ không phải là… mà là…

Danh/ đại từ + 대신에… – Thay cho/ không phải là… mà là… 이것 대신 [...]

–는 대로 – Theo, ngay sau…

–는 대로 – Theo, ngay sau… 그 분이 돌아오는 대로 알려 드리겠어요.. Ngay khi anh ta [...]

–는 것이 좋겠다- Việc… thì tốt quá, tốt lắm, tốt hơn là

–는 것이 좋겠다- Việc… thì tốt quá, tốt lắm, tốt hơn là 집에 일찍 돌아가는 [...]

Lượng từ + (이)나 – Những, tới những… (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về số lượng)

Lượng từ + (이)나 – Những, tới những… (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn [...]

… ㄴ지… 되다 – Tính từ khi… đã được…

… ㄴ지… 되다 – Tính từ khi… đã được… 이고장에 온지 삼 년이 되었어요. Tôi [...]

… ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng…

  … ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng… 그 분을 전에 본 [...]