- 내자가추 Việc đã qua đành chịu, việc mai sau sẽ tốt đẹp
- 내전보살 Bồ tát trong chùa/ Biết nhưng làm ngơ, chỉ người vô tâm
- 낭중지추 Dùi trong túi/ Cái kim trong bọc lâu ngày lòi ra
- 내언불출, 외언불입 Đừng để việc gia đình lọt ra ngoài, chớ cho lời ngoài vào nhà mình
- 내우외환 Trong lo ngoài họa/ Sống trong lo lắng và sợ sệt.
- 노갑이을 Giận Giáp sang Ất/ Giận cá chém thớt
- 노발중관 Nổi giận tóc gáy
- 노류장화 Lựu, hoa bên tường/ Chỉ gái làm tiền, ai cũng sờ mó được.
- 노마지지 Ngựa già thông minh/ Già nhưng có nhiều kinh nghiệm
- 노발상층 Nổi dựng tóc gáy/ Nổi giận đùng đùng
- 노이무공 Công không
- 노익장 Già càng khỏe/ Càng có tuổi càng phải giũ gìn sức khỏe.
- 녹림 Rừng xanh/ Ở ẩn trong rừng xanh
- 녹의지사 Thấy thuốc áo xanh/ Chỉ con vẹt thông minh được việc
- 누란지위 Trứng xếp chi nguy, xếp trứng thành nguy/ Trứng để đầu gậy
- 논공행상 Luận công hành thưởng/ Bình công tội để thưởng phạt
- 농불실시 Nông vụ trấn thì.
- 눌언민횅 Lời nói và việc làm phải đi đôi với nhau.
- 능곡지변 Đồi thành thung lũng, thung lũng thành đồi/ Cuộc đời bể dâu
- 능서불택필 Tài viết không chọn bút/ Đã tài giỏi sẽ chấp nhận mọi điều kiện
- 능자다로 Năng tử đa lao/ Lắm tài nhiều tai nạn, thử thách.
- 다기망양 Nhiều đường khó tìm cừu/ Nhiều nghề khó giỏi nghề, khó đến mục đích
- 다문박식 Nghe nhiều, nhìn nhiều, biết nhiều/ Học rộng tài cao.
- 다다익선 Càng nhiều càng tốt
- 다사다난 Đa sự đa nạn/ Nhiều việc thì nhiều khó khăn
- 다언수궁, 다언삭궁 Đa ngôn đa họa/ Lắm lời lắm họa
Đăng ký
Login
0 Bình luận
Cũ nhất