Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 애
- 애날리스트 (analyst) Nhà phân tích
- 애날리시스 (analysis) Phân tích
- 애널라이저 (analyser) Phân tích
- 애니멀리즘 (animalism) Thú tính
- 애니메라마 (animerama) Phim hoạt hình
- 애니메이션 (animation) Hoạt hình
- 애니미즘 (animism) Thuyết vật linh
- 애드 (ad) Đến
- 애드립 (adlib)Mánh quảng cáo
- 애드미럴 (admiral) Đô đốc
- 애드미션 (admission) Nhận vào
- 애드바이스 (advice) Lời khuyên
- 애드바이저 (adviser) Cố vấn
- 애드버토리얼 (advertorial) Quảng cáo
- 애드벌루운(ad balloon) 광고용 고무풍선 Bong bóng quảng cáo
- 애드벤스 (advance) Nâng cao
- 애빌리티 (ability) Có khả năng
- 애세이스트 (atheist) Vô thần
- 애세이즘 (atheism) Thuyết vô thần
- 애슈어런스 (assurance) Bảo hiểm
- 애스리트 (athlete) Lực sĩ
- 애스트로.돔 (astro dome) Mái vòm chiêm tinh
- 애스트리전트 (astringent) Chất làm se
- 애스팩트 (aspect) Khía cạnh
- 애시드.헤드 (acid head) Đầu axit
- 애시메트리.디자인 (asymmetry disigm) Sự mất cân đối
- 애시밀레이션 (assimilation) Tương tự/ đồng hóa
- 애시스턴트 (Assistant) Phụ tá
- 애지 (agitation) Sự kích động
- 애지테이터 (agitator) Người kích động
- 애지테이팅 포인트 (agitating point) Điểm kích động
- 애크메 (acme) Tột đỉnh/ đỉnh cao
- 애탄 (Athan) Lắng nghe
- 애토마이저 (atomizer) Máy phun
- 애토믹 (atomic) Nguyên tử
- 애톰 (atom) Nguyên tử
- 애트.홈 (athome) ở nhà
- 애트랙션 (attraction) Sức hút
- 애트랜덤 (atrandom) Ngẫu nhiên
- 애트모스피어 (atmosphere) Không khí
- 애틀란티스 (Atlantis) Tên một hòn đảo
- 애틀란틱 (Atlantic) Tên một hòn đảo
- 애틀런트 (atlante) Bản đồ
- 애포리즘 (aphorism) Cách ngôn
- 애포스트로피 (apostophe) Đang chuyển hàng
- 애프리셰이트 (appreciate) Đanh giá
- 애프터 (after) Sau
- 애프터 리코딩 (after recording) Sau khi ghi âm
- 액세서리 (accessory) Phụ kiện
- 액세서리(accessory) 몸 장식의 부속품 Phụ kiện
- 액세스 (access) Truy cập
- 액센트 (accent) Giọng
- 액셀러레이터 (accelerator) Máy gia tốc
- 액션 (action) Diễn
- 액션 프로그램 (action program) Chương trình hành động
- 액시던트 (accident) Tai nạn
- 액추어리 (actuary) Người tính toán
- 액터 (actor) Diễn viên
- 액트 (act) Hành động
- 액트레스 (actress) Nữ diễn viên
- 액티늄 (actinium) Thuốc
- 액티브 (active) Hoạt động
- 액팅 (acting) Diễn xuất
- 앤솔로지 (anthology) Tuyển tập
- 앤스로폴로지 (anthropology) Nhận học
- 앤스워 (answer) Câu trả lời
- 앤젤 (angel) Thiên thần
- 앤클 (ankle) Mắt cá
- 앤터고리즘 (antagonism) Đối kháng
- 앤터비스 (Antabus) Một loại thuốc
- 앤토님 (antonym) Từ trái nghĩa
- 앤티 (anti) Ghét
- 앨리게이터 (alligator) Cá sấu
- 앨리모니 (alimony) Tiền cấp lưỡng
- 앨바트로스 (albatross) Chin Hải Âu
- 앰바사다 (ambassador)Đại sứ
- 앰비셔스 (ambitious) Đầy tham vọng
- 앰비션 (altisan) Thợ thủ công
- 앰비션 (ambition) Tham vọng
- 앰플리파이어 (amplifier) Bộ khuếch đại
- 앰피시어터 (amphitheater) Giảng đường
- 앱노멀 (abnormal) Bất thường
- 앱로드 (abroad) Ở nước ngoài
- 앱스트랙트 (abstract) Trừu tượng
- 앵그리영맨(angry young man) 성난 젊은 세대 Người đàn ông trẻ giận dữ
- 앵글 (angle) Góc
- 앵글러 (angler) Người câu cá
- 앵글로색슨 (anglo saxon) Làmột dân tộc sống tại Đảo Anh từ thế kỷ 5 CN
- 앵커 (anchor) Mỏ neo
- 앵커리지 (anchorage) Neo đậu
- 야
- 야드 (yard) Sân
- 야소 (jesus) Chúa Giêsu
- 야피 (YUPPIE)Là một thuật ngữ được sử dụng vào đầu những năm 1980 cho những người trẻ có chuyên môn làm việc ở thành thị.
- 얀 (yarn) Sợi
- 양키 (yankee) = American
- 어
- 어닝즈 (earnings) Thu nhập
- 어댑터 (adaptor) Bộ chuyển đổi
- 어덜트 (adult) Người lớn
- 어덴덤 (addendum) Phụ lục
- 어드레스 (adress) Diễn viên
- 어드레스 그래프 (adress graph) Đồ thị
- 어드레스시 (addressee) Người nhận
- 어드미니타드 프라이스 (administered price) Người quản lý
- 어드벤처 (adventure) Cuộc phiêu lưu
- 어드벤티지 (advantage) Lợi thế
- 어라이브 (arrive) Đến
- 어레이지먼트 (arrangement) Sắp xếp
- 어레인먼트 (arraignment) Sự sắp xếp
- 어렌지 (arrange) Sắp xếp
- 어뮤즈먼트 (amusement) Vui chơi giải trí
- 어베리지 (average) Trung bình cộng
- 어셈브리 (assembly) Tổ hợp
- 어소리티 (authority) Thẩm quyền
- 어스 (earth) Trái đất
- 어스키 (husky) có sức lực
- 어태치먼트 (attachment) Tập tin đính kèm
- 어텐던트 (attendent) Người phục vụ
- 어텐드 (attend) Tham gia
- 어텐션 (attention) Chú ý
- 어템프트 (attempt) Cố gắng
- 어퍼클라스(upper class) 상류사회 Lớp trên
- 어페리치프 (aperitif) Khai vị
- 어페어 (affair) Công việc
- 어페타이프 (appetite) Thèm ăn
- 어펜딕스 (appendix) Ruột thừa
- 어포스테리오리 (a posteriori) Hậu thế
- 어포인트.시스템 (appoint system) Bổ nhiệm hệ thống
- 어포인트먼트 (apointment) Cuộc hẹn
- 어프로치 (approach) Tiếp cận
- 어피즈먼트 폴리시 (appeasement policy) Chính sách xoa dịu
- 어필 (appeal) Kháng cáo
- 어헤드 (ahead) Phía trước
- 언더 (under) Dưới
- 언더 그라운드(underground) Dưới long đất
- 언더 스탠드 (understand) Hiểu
- 언더 월드 (under world) Thế giới ngầm
- 언더 파 (under par) Dưới mệnh
- 언더커런트 (undercurrent) Dưới dòng điện
- 언더키 (unlucky) Không may mắn
- 언밸런스 (unbalance) Mất thăng bằng
- 언밸런스(unbalance) 불균형 Mất thăng bằng
- 언컷 (uncut) Chưa cắt
- 언클 (uncle) Chú
- 언클 샘 (uncle sam) Chú Sam
- 언터처블 (untouchable) Không thể chạm
- 얼라이드 (allied) Liên minh
- 얼라이언스 (alliance) Liên minh
- 얼트루이즘 (altruism) Lòng vị tha
- 얼티매텀 (ultimatum) Tối hậu thư
- 엄브렐라 (umbrella) Cây dù
- 엄파이어 (umpire) Trọng tài
- 엄파이어(umpire) 야구의 주심 Trọng tài
- 업.투.데이트 (up to date) Cập nhập
- 에
- 에고 (Ego) Cái tôi
- 에고이스트 (egoist) Người tự cao tự đại
- 에고이즘 (egoism) Chủ nghĩa vị kỷ
- 에고이즘(egoism) 이기주의 Chủ nghĩa vị kỷ
- 에고티스트 (egotist) Người đàm phán
- 에그 (egg) Trứng
- 에나프 (enough) Đủ / khá
- 에너르기시 (energish) Sung sức
- 에너지 (energy) Năng lượng
- 에네르게이어 (energeia) Nghị lực
- 에네르기 (Energie) Năng lượng
- 에네미 (enemy) Kẻ thù
- 에니그매틱 (enigmatic) Bí ẩn
- 에듀케이션 (education) Giáo dục
- 에드란제 (etranger) Ngoại quốc
- 에디션 (Edition) Phiên bản
- 에디터 (Editor) Biên tập viên
- 에디터(editor) 편집자, 기자 Biên tập viên
- 에디팅 (editing) Chỉnh sửa
- 에딘바라 재킷 (edinburgh jacket) Áo khoác edinburgh
- 에라틱 (erotic) Luyến ái
- 에란드 (errand) Việc vặt
- 에러 (error)Lỗi
- 에로 (erotic) Luyến ái
- 에로.그로 (erogro) Ăn mòn
- 에로덕션 (erotic production) Sản xuất khiêu dâm
- 에로토마니아 (erotomania) Hội chứng hoang tưởng người khác yêu mình
- 에로티시즘 (eriticism) Sự dâm đãng
- 에로티시즘(eroticism) 성애주의, 호색적인 기분 Sự dâm đãng
- 에르그 (erg) Sa mạc
- 에르스텟 (oersted) Vật lý (ơxet)
- 에름 (elm) Khoa học
- 에리어 (area) Khu vực
- 에머젠시 (emergency) Trường hợp khẩn cấp
- 에먼시페이션 (emancipation) Sự giải phóng
- 에멀젼 (emulsion) Nhũtương
- 에메럴드 (emerald) Ngọc lục bảo
- 에메리 (emery) Đá nhám
- 에메틴 (emetin) là một loại thuốc được sử dụng như là một chất chống nguyên sinh và gây nôn
- 에모션 (emotion) Cảm xúc
- 에미그런트 (emigrant) Người di cư
- 에미그레이션 (emigration) Di cư
- 에바포레이션 (evaporation) Bay hơi
- 에버 (ever) Không bao giờ
- 에버류션 (evolution) Sự phát triển
- 에벌류셔니즘 (evolutionism) Thuyết tiến hóa
- 에벌류에이션 (evaluation) Đánh giá
- 에벤트 (event) Sự kiện
- 에보나이트 (ebonite) Cao su rắn
- 에브리 데이 (everyday) Hằng ngày
- 에비덴스 (evidence) Chứng cứ
- 에사 (ESSA) Các nhà khoa học châu Âu, xác định trình tự Arabidopsis
- 에사키 다이오드 (Esaki diode) Điốt tunnel (tunnel diode) còn gọi là điốt Esaki diode, là một loại điốt bán dẫn
- 에세이 (essay) Tiểu luận
- 에세이스트 (essayist) Người viết luận
- 에센셜 (essential) Thiết yếu
- 에센스 (essence) Bản chất
- 에스 에프 (Science Fiction) Khoa học viễn tưởng
- 에스 오 에스 (SOS-Save our soul) Cứu lấy tâm hồng chúng ta
- 에스널리지 (ethnology) Dân tộc học
- 에스닉 (ethnic) Dân tộc
- 에스세티시즘 (estheticism) Thuyết thẩm mỹ
- 에스카르고 (escarget) Tránh xa
- 에스컬레이션 (escalation) Sự theo lang
- 에스컬레이터 (escalator) Thang cuốn
- 에스컬레이터(escalator) 자동승강 계단 Thang cuốn
- 에스케이프 (escape) Bỏ trốn
- 에스켈레이트 (escalate) Leo thang
- 에스코트 (escort) Hộ tống
- 에스코트(escort) 호위, 호위자 Hộ tống
- 에스콰이어 (esquire) Ngài
- 에스쿠도 (escudo) Cái khiên
- 에스키스 (esquise) Ván trượt
- 에스타불리시먼트 (establishment) Thành lập
- 에스테이트 웨건 (estate wagon) Toa xe di động
- 에스테틱 (Aestetik) Thẩm mỹ
- 에스텔 (Ester) Ngôi sao
- 에스트론 (estron) Người ngoài hành tinh
- 에스티메이션 (estimation) Ước lượng
- 에스페란토 (Esperanto) “một người đang hy vọng”
- 에스포와르 (espoir) Mong
- 에스프릿 (esprit) Lí trí
- 에스피오너지 (espionage) Gián điệp
- 에야크라티온 (Ejakulation) Xuất tinh
- 에어로건 (aerogun) Súng ngắn
- 에어로그램 (aerogram) Thư gửi qua đường hàng không
- 에어로모빌 (aeromobile) Phi cơ
- 에어로버스 (aerobus) Xe buýt
- 에어로빅스 (aeribics) Thể dục nhịp điệu
- 에어포켓(air pocket) 항공기를 갑자기 낙하시키는 하강기류가 있는 곳 Túi khí
- 에오니즘 (eonism) Chủ nghĩa eo bản
- 에오진 (Eosin) Là tế bài bạch cầu trong máu
- 에이 브이(교육) (AV) Giáo dục
- 에이.비.시(병기) (ABC-Atomic, Biogical, Chemical) Bằng phẳng
- 에이.엠 (AM-Ante Meridiem) Trước buổi trưa
- 에이규 (aiguilles) Kim tiêm
- 에이스 (ace) ….Xuất sắc
- 에이에이 그룹 (A.A group-Asia, Africa) Nhóm Châu Á – Châu Phi
- 에이젠시(agency) Đại lý
- 에이젠트 (agent) Đặc vụ
- 에이즈 (AIDS-Acquired ImmuneDeficiency Syndrome) Hội chứng suy giảm miễn dịch
- 에이지 그룹 (age group) Nhóm tuổi
- 에이징 (aging) Sự lão hóa
- 에이카 (acre) Mẫu Anh
- 에이트 (eight) Tám
- 에이프런 (apron) Tạp dề
- 에이프릴 풀 (April fool) Cá tháng tư
- 에이프릴풀(April fool) 만우절에 속는 사람 Cá tháng tư
- 에일 (ale) Nhưng
- 에임 (aim) Mục đích
- 에지 (edge) Cạnh
- 에징 (edging) Viền
- 에칭 (etching) Khắc
- 에코 (echo) Tiếng vang
- 에코티즘 (egotism) Tự cao tự đại
- 에콜 (ecole) Trường học
- 에크 (economy coupon) Phiếu giảm giá nền kinh tế
- 에크란 (ecran) Màn
- 에크메네 (okumene) Lắp ráp
- 에클레아 (eclair) Tia chớp
- 에키스 (extract) Trích xuất
- 에터널 (eternal) Vĩnh hằng
- 에텔 (aether) Thần hy lạp
- 에토스 (ethos) Đặc tính
- 에튜드 (etude) Học
- 에트랑제(etranger<프>) 이국인, 이방인, 낯선 사람 Người ngoại quốc
- 에트세트라 (et Cetera) Vân Vân
- 에트와르 (etoile) Ngôi sao
- 에트와스 (etwas) Cái gì đó
- 에티멀러지 (etymology) Từ nguyên
- 에티켓 (etiquette) Phép lịch sự
- 에티켓(etiquette<프>) 예의, 예법 Phép lịch sự
- 에틸렌 (Athylen) Chất khí
- 에페 (epee) Gươm kiếm
- 에페드린 (Ephedrin) Ma hoàng
- 에포렛 (epaulette) Được thăng cấp
- 에포크 (epoch) Kỷ nguyên
- 에폭메이킹(epoch making) 신기원 Lập kỷ nguyên
- 에프엠 (FM- Frequency Modulation) Điều chế tần số
- 에피고넨 (Epigonen) Người kế nghiệp
- 에피그래프 (epigraph) Khắc chữ
- 에피그램 (epigram) Biểu tượng
- 에피션시 (efficiency) Hiệu quả
- 에피소드 (episode) Tập phim
- 에피소드(episode) 삽화, 숨은 이야기 Tập phim
- 에피큐리어니즘 (epicureanism) Thuyết sử thi
- 에피큐리언 (epicurean) Sử thi
- 에피큐리즘 (epicurism) Sử thi
- 에필로그 (epilogue) Phần kết
- 에필로그(epilogue) 결어, 종언 Phần kết
- 엑스트러(extra) 임시고용 배우. 여분Thêm
- 엔드 (end) Kết thúc
- 엔들레스 (endless) Bất tận
- 엔라지먼트 (enlargement) Mở rộng
- 엔리치 (enrich) Làm giàu
- 엔바고 (embargo) Cấm vận
- 엔바시 (embassy) Đại sứ quán
- 엔바이런먼트 (environment) Môi trường
- 엔벨롭 (envelope) Phong bì
- 엔비 (envy) Đố kỵ
- 엔사이크로페디아 (encyclopaedia) Bách khoa toàn thư
- 엔사이클로피디어(encyclepaedia) 백과사전 Bách khoa toàn thư
- 엔스트 (engine stop) Dừng động cơ
- 엔젤스 (Angelus) Tên xưng hô
- 엔조이 (enjoy) Thưởng thức
- 엔지 (NG-no good) Không tốt
- 엔지니어 (engineer) Kỹ sư
- 엔지니어링 (engineering) Kỹ thuật
- 엔지니어링 플라스틱 (engineering plastic) Nhựa kỹ thuật
- 엔진 (engine) Động cơ
- 엔클로쥬어 (enclosure) Bao vây
- 엔타시스 (entasis) Cường độ
- 엔터테이너 (entertainer) Người giải trí
- 엔터테인먼트 (entertainment) Giải trí
- 엔터프라이스 (enterprise) Xí nghiệp
- 엔트랜스 (entrance) Cổng vào
- 엔트러스트 (entrust) Giao phó
- 엔트런트 (entrant) Gia nhập
- 엔트로피 (entropy) Sự hỗn loạn
- 엘.도라도 (El Dorado) Vàng
- 엘.에스.디 (Lysergic Acid Diethylamide) Là một loại axit gây ảo giác
- 엘.피 (Long Playing Record) Kỷ lục chơi lâu
- 엘가토크라시 (ergatocracy) Lực lượng lao động
- 엘라보레이션 (elaboration) Công phu
- 엘라보레이트 (elaborate) Kỹ lưỡng
- 엘라스틱 (elastic) Đàn hồi
- 엘레겐트 (elegant) Thanh lịch
- 엘레베이션 (elevation) Độ cao
- 엘레벤 (erleben) Kinh nghiệm
- 엘레지 (elegy) Cao
- 엘레펜트 (elephant) Con voi
- 엘렉션 (election) Cuộc bầu cử
- 엘렉톤 (electon) Cuộc bầu cử
- 엘렉트라 콤플렉스 (electra complex) Phúc hợp điện tử
- 엘렉트로 (electro) Điện
- 엘렉트로너비젼 (electronovision) Hình ảnh điện
- 엘렉트론 (electron) Điện tử
- 엘렉트리 (electri) Điện
- 엘렉트릭 (electric) Điện
- 엘로 페이지 (yellow page) Trang vàng
- 엘로큐션 (elocution) Sự phân bổ
- 엘리간트 (eritic+ elegant) Tao nhã
- 엘리먼트 (element) Thanh phần
- 엘리멘타리 (elementary) Sơ cấp
- 엘리멘탈리즘 (elementalism) Nguyên tố
- 엘리미네이션 (elimination) Loai bỏ
- 엘리미네이터 (eliminator) Loại bỏ
- 엘리베이터 (elevator) Thang máy
- 엘리제(궁) (Elysee) Dinh tổng thống cộng hòa Pháp
- 엘리지블 (eligible) Đủ điều kiện
- 엘리지빌리티 (elegibility) Đủ điều kiện
- 엘리트 (elite) Ưu tú
- 엘리트(elite<프>) 정예, 선택된 자 Ưu tú
- 엘븀 (Erbium) Là một nguyên tố đất hiếm
- 엘프 (elf) Nghịch ngợm
- 엠.피 (Military Police) Quân cảnh
- 엠네스티(Amnesty) 국제사면위원회 Ân xá
- 엠브러올로지 (embryology) Phôi học
- 엠브렌스 (embrace) Ôm hôn
- 엠브로이더리 (embroidery) Nghề thêu
- 엠브리오 (embryo) Phôi thai
- 엠블렘 (emblem) Biểu tượng
- 엠파사이즈 (emphasize) Nhấn mạnh
- 엠파이어 (empire) Đế chế
- 엠폐러 (emperor) Hoàng đế
- 엠프레스 (empress) Hoàng hậu
- 엠프티 (empty)Trống
- 엠플로이 (employ) Thuê
- 엠피리시즘 (Empiricism) Chủ nghĩa kinh nghiệm
- 엥게이지 (engage) Thuê
- 엥겔계수 (Engel’s Coefficient) Hệ thống Engel’s
- 영 (young) Trẻ
- 영거 (younger) Người trẻ
- 예스맨 (yesman) Luôn luôn đồng ý
- 예스맨(yes man) 남의 말에 무조건 ‘예예’라고 말하는 지조없는 자 Luôn Luôn vâng vâng
- 예스터데이 (yesterday) Hôm qua
- 예티 (yeti) Người tuyết
- 옐 (yell) Kêu la
- 옐로 (yellow) Màu vàng
- 옐로우존(yellow zone) 주차전면금지구역 Vùng màu vàng
- 옐로우페이퍼(yellow paper) 저속하고 선정적인 신문 Giấy vàng
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
cảm ơn vì bài viết đã giúp em học thêm nhiều từ vựng