TỤC NGỮ HÀN QUỐC

Mọi người cùng học tục ngữ Hàn Quốc nhé!

491. 다 가서 문지방을 못 넘어간다 Đã về tới nơi nhưng không vượt qua ngưỡng cửa (việc hầu như đã xong, nhưng không kết thúc được, thành ra phí công).

492. 다 된 농사에 낫 들고 덤빈다 Xong mùa múa may liềm hái (khi xong việc thì hứng chí làm chuyện vô bổ).

493. 다 된 밥에 재 뿌린다 Rắc tro vào nồi cơm gần chín (công việc gần xong thì lại làm hỏng hoàn toàn).

494. 다라운 부자가 활수 빈자 보다 낫다 Nhà giàu keo kiệt còn hơn người nghèo rộng rãi (Của người nghèo keo kiệt cho còn hơn của người nghèo tốt bụng). (thà keo kiệt để có của cải còn hơn sống rộng rãi rồi nghèo mãi).

495. 다람쥐 쳇바퀴 돌듯 Giống như sóc leo đu quay (cứ xoay vòng, dậm chân tại chỗ).

496. 다리가 위에 붙었다 Chân lại nằm ở trên (việc làm lộn xộn, chẳng có tác dụng gì).

497. 다 먹은 죽에 코 빠졌다 Dí mũi vào nồi cháo đã hết (Khi cần thì mong muốn, đến khi xong rồi thì lại chê bai, bất bình)(Nồi cháo đã hết rồi mà còn dí mũi vào với hy vọng còn kiếm được tí chút cháo còn sót lại, ám chỉ sự tiếc rẻ, lo lắng vô ích về những chuyện đã qua).

498. 다시 긷지 않겠다고 우물에 똥 눌까Giếng không dùng nữa ỉa vào đó được không? (Một thứ có vẻ như không dùng nữa, nhưng có thể sau này lại cần đến).

499. 다시 보니 수원 손님이다 Nhìn lại thì ra khách Suwon (nhìn kỹ lại xem thì ra đúng người đó).

500. 다음에 보자는 놈 무서운 놈 없다Kẻ nói hãy chờ xem không phải là kẻ đáng sợ (người hay lùi công việc lại sau thì chẳng kết thúc công việc được).

501. 다 팔아도 내 땅이다 Bán hết cũng là đất mình (Bây giờ thì không sao, nhưng cuối cùng thì mình lại có lợi, ý chẳng có việc gì phải lo lắng cả).

502. 단맛 쓴맛 다 보았다 Vị ngọt vị đắng đều đã nếm cả (Đã trải qua việc vui buồn, thành công thất bại ở đời).

503. 단 솥에 물 붓기 Tưới nước và Vị ngọt vị đắng đều đ nếm cả (Đ trải qua việc vui buồn, thnh cơng thất bại ở đời). o chảo rang (tương tự tưới nước vào chảo rang, nước bay hơi ngay thì với người kiệt quệ, cứu mấy cũng không lại).

504. 달캴로 바위 치기 Lấy trứng chọi đá (không phải địch thủ).

505. 달캴에도 뼈가 있다 Trong trứng gà cũng có xương (việc tuy có thể an tâm, nhưng vẫn phải thận trọng để tránh bất trắc).

506. 달고 치는데 아니 맞는 장수 있나 Treo lên mà đánh thì không có tráng sĩ nào không bị thương (Một người dù mạnh đến mấy cũng không địch được nhiều người gộp lại). (người có giỏi mấy nhưng khi bị bó buộc thì cũng khó mà được thành công).

507. 달기는 엿집 할미 손가락이라 Vị ngọt là ngón tay bà già làm kẹo (cứ tưởng mọi thứ đều ngọt, cứ tưởng mọi thứ đều dễ).

508. 달도 차면 기운다 Trăng tròn rồi trăng khuyết (mọi thứ đạt được đến đỉnh cao của mình rồi sẽ trở nên suy thoái).

509. 달리는 말에 채찍질한다 Ngựa đang chạy cho thêm roi (tiếp thêm động lực cho công việc đang tiến triển tốt).

510. 달면 삼키고 쓰면 뱉는다 Ngọt thì nuốt vào, đắng thì nhổ ra (chỉ nghĩ lợi ích của mình trước chứ không kể gì đến chữ tín hoặc lòng trung thành).

511. 달밤에 삿갓 쓰고 나온다 Đêm trăng đội mũ vành đi chơi (người đã ghét lại còn làm việc đáng ghét hơn).

512. 달 보고 짖는 개 Chó sủa trăng (ám chỉ người suy nghĩ thiển cận, hẹp hòi hay ồn ào, nghi kỵ lời nói, việc làm người khác).

513. 달아나는 노루 보다가 잡았던 토기 놓친다 Trông nai chạy, để mất con thỏ đã bắt được (chỉ vì tham cái lợi lớn ngoài tầm tay mà đánh mất cái sẵn có trong tay. Mất cả chì lẫn chài, tham thì thâm).

514. 닭똥 같은 눈물 Nước mắt hột như phân gà (buồn, nước mắt rơi từng giọt lã chã).

515. 닭 벼슬이 될망정 쇠꼬리는 되지 마라 Thà đầu gà, đừng đuôi bò (tức là làm quan chỗ nhỏ còn hơn làm lính quan to).

516. 닭 소 보듯 소 닭 보듯 Như gà nhìn bò, như bò nhìn gà (dửng dưng với nhau, chẳng quan tâm đến đối phương đang nghĩ gì, làm gì).

517. 닭쌈에도 텃세한다 Gà đánh nhau chủ nhân cũng phải làm bộ ta đây (Đi đâu cũng có người ta đây, lên mặt dạy đời).

518. 닭을 잡는 데 도끼를 쓴다 Dùng búa bắt gà (sử dụng công cụ không phù hợp thực tế công việc).

519. 닭의 갈비 Sườn gà (sườn gà ăn không bõ nhưng bỏ thì tiếc; ám chỉ có những thứ giá trị sử dụng không cao nhưng không nỡ vất đi).

520. 닭의 새끼 봉이 되랴 Gà con sao thành phượng được (bản chất vốn có không thể thay đổi).

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x