TỤC NGỮ HÀN QUỐC

Mọi người cùng học Tục ngữ Hàn Quốc nhé!

 

  1. 아가리가 광주리만 해도 말을 못한다Miệng bằng cái rá cũng không thể nói được (Không có liêm sỉ đến mức độ không thể nói được).
  2. 아갈잡이를 시켰다(Chỉ người làm việc miễn cưỡng, cử chỉ ngượng ngùng và cứng thô).
  3. 아끼는 것은 온갖 행복의 근원이다Tiết kiệm là cội nguồn của hạnh phúc (Tiết kiệm làm cho người ta sống dư dả). (Có tiết kiệm thì không phải lo sợ túng thiếu, sống an tâm và hạnh phúc hơn).
  4. 아끼다가 개 좋은 일만 한다Tiếc đồ vật, cuối cùng thành thứ chó thích (Quá để giành đồ vật, kết cục đồ vật hư không dùng được gì nữa). (Những đồ vật mình tiếc rẻ không dám dùng, mà để dành cho đến khi cũ hư thì chỉ có thể đem bỏ đi).
  5. 아내가 여럿이면 늙어서 생홀아비 된다Có sáu vợ, về già thành mồ côi vợ (Lúc trẻ nhiều vợ, lúc già chẳng được vợ nào chăm sóc cả. Lắm mối tối nằm không).
  6. 아내 없는 처가집 가기다Đi đến nhà ông bà nhạc không có vợ (Không cần thiết phải làm việc không có mục đích).
  7. 아는 것이 병이다Biết là bệnh (Biết nhiều việc quá sinh ra lo lắng đủ thứ, thành bệnh).
  8. 아는 길도 물어 가다Cái biết cũng phải hỏi mà đi (Việc tuy trông dễ, song phải cẩn thận lường trước ngó sau).
  9. 아는 놈 묶듯Như là trói người quen (Buộc đồ một cách lỏng lẻo và lấy lệ).
  10. 아는 도끼에 발등 찍혔다Bị búa vẫn thường dùng bổ vào chân (Bị người thân tín hại. Nuôi ong tay áo, nuôi khỉ dòm nhà).
  11. 아니 땐 굴뚝에 연기 날까Không phải lúc thì đột nhiên có khói trong cột hả? (Không có lửa làm sao có khói).
  12. 아닌밤중에 찬시루떡Nửa đêm bỗng dưng có bánh… (Tự nhiên gặp vận may, được của).
  13. 아닌밤중에 홍두깨Nửa đêm bỗng dưng có trục quấn vải (Nói chuyện mà người nghe không hoàn toàn nghĩ tới).
  14. 아랫돌 빼어 윗돌 괴고 윗돌 빼서 아랬돌 괴기Lấy đá dưới chèn đá trên, lấy đá trên đè đá dưới (Chỉ sự tháo vát, bằng cách này cách khác để xoay trở tình thế).
  15. 아랫자리에 있으면서 윗사람의 신임을 얻지 못하면 백성을 다스릴 수 없다Khi đang ở cấp thấp mà không được cấp trên tín nhiệm thì sau này khó điều hành được quốc gia (Người không giữ được chữ tín trong việc nhỏ thì khó lòng làm tốt việc lớn).
  16. 아름아운 구슬에도 티가 있다Ngọc đẹp cũng có bụi (Người tài giỏi đến mấy cũng có sai sót).
  17. 아름다운 나무는 그늘도 짙다Cây đẹp thì bóng cũng đẹp (Người chín chắn thì hành động cũng đứng đắn).
  18. 아무리 바빠도 바늘 허리 매어 못 쓴다Dù bận đến đâu cũng không thể vác kim mà may được (Dù bận, vẫn phải làm việc mình phải làm).
  19. 아바만한 자식이 없다Không có con nào bằng cha cả (con dù có tài giỏi đến mấy cũng không thể bằng cha).
  20. 아이 귀여워하는 사람이 자식 없다Người quí mến trẻ con không có con (Người không có con nên thương con người khác).
  21. 아이를 낳는데 속곳 벗어 달란다Đang đẻ con còn bị đòi cởi quần lót (Yêu cầu vô lý đối với người đang bận).
  22. 아이는 사랑하는데로 붙는다Trẻ con gắn nơi có tình thương (Yêu trẻ trẻ đến nhà).
  23. 아이는 칠수록 운다Trẻ càng đánh càng khóc (Chỉ tình thế càng làm lại càng trở lên….)
  24. 아이 안 낳고 포대기부터 장만한다Chưa đẻ đã sắm địu (ám chỉ người quá lo xa).
  25. 아이 말 듣고 배 딴다Nghe lời trẻ, hái lê (Nghe lời trẻ con bi bô).
  26. 아이 보는 대는 찬물도 못 마신다Nơi mà trẻ thấy thì nước lã cũng không được uống (Phải làm gương cho trẻ, vì trẻ hay bắt chước).
  27. 아이 싸움이 어른 싸움이 된다Trẻ em cãi nhau thành người lớn cãi nhau (Việc nhỏ, việc không đâu thành việc lớn. Chuyện bé xé ra to).
  28. 아저씨 아저씨 하고 길짐만 지운다Vừa nói chú chú vừa chất hành trang (Bề ngoài giả bộ tôn trọng, thực chất chỉ có lợi dụng).
  29. 아직 이도 나기 전에 갈비 뜯는다Chưa mọc răng đã rứt thịt sườn (chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng Tổng).
  30. 아침에 도를 들으면 저녁에 죽어도 좋다Buổi sáng thông tuệ đạo thì buổi sáng chết cũng được (Khi đã thấy chân lý, giác ngộ lý tưởng thì chết cũng cam lòng).
  31. 아침 노을 저녁 비요, 저녁 노을 아침 비라Ráng sớm mưa chiều, ráng chiều mưa sớm (kinh nghiệm về thời tiết).
  32. 아침 안개가 중대가리 깐다Sương sớm cạo trọc đầu sư hói (Mùa hè, có sương sớm mai thì nắng sẽ rất to giống như sư cạo trọc đầu).
  33. 아 해 다르고 어 해 다르다Nói a khác, nói ơ khác (Tuy lời cùng nghĩa nhưng cách nói khác nhau thì cách hiểu khác nhau).
  34. 아홉 살 일곱 살 때에는 아홉 동네에서 미움을 받는다Lúc chín tuổi bảy tuổi bị cả chín làng ghét (ám chỉ đứa trẻ quá nghịch ngợm trong vùng).
  35. 아홉 섬 추수한 자가 한 섬 추수한 자더러 그 한 섬 채워 열섬 만들어 달라고 한다Kẻ thu hoạch chín thúng đòi kẻ thu hoạch một thúng cho đủ mười thúng (chỉ người tham lam, vô liêm sỉ, không biết nghĩ tới hoàn cảnh người khác).
  36. 악화는 양화를 내쫓는다Cái xấu đuổi cái tốt (cái xấu thay cái tốt).
  37. 안µÇ는 놈은 뒤·Ỵ 자져µµ 코¡ 깨다Kẻ xấu số ng ngửa cũng bị dập mũi (Ngư?i số khơng may, lm việc gì thất bại việc nấy).
  38. 안되면 조상 탓Không được việc đổ lỗi tại tổ tiên (Khi thất bại không chịu tự nhận trách nhiệm mà lại đỗ lỗi cho tổ tiên).
  39. 안방에 가면 어머니 말이 옳고 부엌에 가면 며느리말이 옳다Vào trong buồng thì lời mẹ đúng, vào nhà bếp thì lời con dâu đúng (Nghe cả hai phía, thấy cả hai nói đều có lý, nghe bên này nói thấy cũng đung, bên kia nói cũng đúng).
  40. 안 벽치고 밖 벽 친다Chọc tường trong, chọc tường ngoài (Chỉ người đứng giữa không trung thực, nói xấu người này, nói xấu người kia. Đâm bị thóc, chọc bị gạo).
  41. 안 본 용은 그려도 본 뱀은 못 그린다Dù có vẽ được rồng tưởng tượng, không vẽ được rắn đã nhìn thấy (Trừu tượng thì có thể làm một cách tự do, thực tế, sự thật thì khó nắm bắt, khó cụ thể hóa). 
  42. 안성맞춤Giống như in, giống như đặt, giống như đo trước.
  43. 안 팎 곱사등이라Còng lưng ưỡn trước ưỡn sau (Giống người khòng, không ưỡn trước sau được, chỉ công việc làm thế này cũng không được, làm thế kia cũng không được).
  44. 앉아 주고 서서 받는다Ngồi cho, đứng nhận (Khi cho vay mượn thì dễ, đòi lại thì khó). (Người nhận ơn huệ phải kính trọng người gia ân).
  45. 앉는 자리에 풀도 안 나겠다Nơi chỗ ngồi, cỏ cũng không mọc được (ám chỉ con người quá khó tính, lạnh lùng).
  46. 알아도 아는 척 말랬다Biết cũng làm như vẻ không biết (cần phải khiêm tốn).
  47. 알아야 면장을 한다Có biết mới làm lý trưởng được (muốn ở vị trí trên người, phải có tri thức hơn người).
  48. 앓느니 죽지Ốm chết chứ sao (Thà đau một lần xong thôi, còn hơn chịu dai dẳng).
  49. 앓던 이 빠진 것같다Như là rụng răng sâu (không còn lo lắng, nhẹ người đi).
  50. 암소 곧달음(Chỉ có người không có tính uyển chuyển, cứng nhắc, cố chấp).
  51. 암치 뼈다귀에 불개미 덤비듯Giống như kiến lửa đổ xô đến xương cá khô (đông người đổ xô lại tìm lợi ích gì đó).
  52. 암닭이 울면 집안이 망한다Gà mái gáy, nhà cửa tan vong (đàn bà miệng rộng tan hoang cửa nhà).
  53. 앞길이 구만리 같다Tương lai như dài chín vạn dặm (tuổi còn trẻ, đủ thời gian để làm việc lớn).
  54. 애는 썼으나 공은 없다Bao khó nhọc thành công không (bị thất bại, mặc dù đã bỏ nhiều công sức).
  55. 애호박에 말뚝 박기Đóng đinh vào quả bầu non (ám chỉ việc làm mang bản chất xấu).
  56. 야윈 말이 짐 탐한다Ngựa gầy tham chở hàng nặng (tham việc quá sức mình).
  57. 약과는 누가 먹을는지Chưa biết ai ăn đồ cúng trước (ăn đồ cúng có nghĩa là chết. Không biết được mệnh số dài hay ngắn).
  58. 약도 지나치면 해롭다Thuốc mà uống quá cũng có hại (cho dù một vật có tốt đến mấy nhưng dùng quá mức sẽ có hại).
  59. 약방에 감초Cam thảo ở trong đơn thuốc(hay trong hiệu thuốc) (Chỉ người hoặc vật việc gì cũng can thiệp vào).
  60. 얌전한 고양이가 부뚜막에 먼저 올라간다Con mèo trông hiền lành nhất lại leo lên chạn bếp đầu tiên (người trông có vẻ hiền lành, nhưng đằng sau làm việc xấu. Tẩm ngẩm tầm ngầm vác lu chaỵ).
  61. 양반 김칫국 떠 먹듯(Chỉ người có thái độ, hành vi đúng lễ nghĩa).
  62. 양반이 물에 빠져도 개 헤엄은 안 하다Quí tộc rơi xuống nước cũng không bơi kiểu chó (người dù có chết cũng không đánh mất phẩm giá của mình).
  63. 양반은 얼어 죽어도 겻불은 안 쬔다Quí tộc chết cóng cũng không sưởi lửa tàn (người dù có chết cũng không đánh mất phẩm giá của mình).
  64. 양지가 음지 되고 음지가 양지 된다Đất nắng thành đất râm, đất râm thành đất nắng (trường hợp hoàn cảnh đảo ngược với nhau).
  65. 얕은 내도 깊게 건너라Suối cạn cũng phải chuẩn bị như đi qua chỗ sâu (việc dù nhỏ nhưng không được xem nhẹ).
  66. 어깨가 귀를 넘어서까지 산다Sống đến lúc vai vượt tai (sống đến tuổi già, lưng còng đến mức tai xuống thấp hơn vai).
  67. 어깨 너머 공부Học qua vai (học lỏm từ người khác).
  68. 어느 구름에서 비가 올지Không biết mưa từ đám mây nào (khó đoán trước việc gì xảy ra, bao giờ xảy ra).
  69. 어느 장단에 춤을 추냐Không biết nhảy theo điệu nhạc nào (quá nhiều người tham kiến, không biết nghe theo lời người nào. Chín người mười ý).
  70. 어느 집 개가 짖느냐 한다Hỏi chó nhà ai sủa (chưa hề nghe ai nói cả).
  71. 어두운 밤에 주먹질하기Vung nắm đấm vào đêm nóng tối (vô cớ nổi nóng).
  72. 어르고 뺨 치기Đùa trẻ cấu vào má (chơi với chó bị chó liếm mặt).
  73. 어른도 한 그릇 아이도 한 그릇Người lớn một bát, trẻ em một bát (không phân biệt nam phụ lão ấu, đối xử như nhau).
  74. 어른 없는 데서 자라났다Lớn lên ở chỗ không có người trên (con người thiếu giáo dục).
  75. 어린아이 가진 떡도 빼았아 먹는다Bánh của trẻ em cũng cướp để ăn (hành động đê tiện).
  76. 어린아이 말도 귀담아 들어라Lời trẻ em cũng phải lắng tai nghe (cho dù lời nói trẻ em nhưng cũng đừng coi thường bỏ qua, mà hãy lắng nghe).
  77. 어린아이 매도 많이 맞으면 아픈다Trẻ bị roi nhiều cũng đau (tổn thất dù nhỏ nhưng xảy ra nhiều lần cũng thành tổn thất lớn).
  78. 어린아이와 개는 괴는데로 간다Trẻ em và chó thích nơi dụ dỗ và yêu thương (yêu trẻ, trẻ đến nhà).
  79. 어린아이 팔 겪은 것 같다Giống như là bẻ gãy tay đứa bé (hành động tàn nhẫn).
  80. 어린 중 젓국 먹이듯Giống như cho chú tiểu ăn mắm (biết là xấu mà vẫn lừa người khác).
  81. 어물전 망신은 꼴뚜기가 시킨다Cửa hàng thuỷ sản đóng cửa do bạch tuộc gây ra (con sâu làm rầu nồi canh).
  82. 어미 팔아 친구 산다Bán mẹ, mua bạn (mẹ rất quan trọng nhưng việc giao lưu với bạn còn quan trọng hơn).
  83. 어정 칠월 동동 팔월Đủng đỉnh tháng 7, rối chân tháng 8 (nghề nông, nhàn tháng 7, bận tháng 8).
  84. 어제 보던 손님Khách nhìn thấy hôm qua (người lạ,vừa gặp nhau đã thân mật).
  85. 어중이 떠중이(Bốn phương lộn xộn đi về).
  86. 어지간해야 생원님하고 벗하지Phải đạt mức nào thì mới làm bạn được với hương cống chứ (Không phải đối tượng để cạnh tranh).
  87. 어진 아내는 어리석은 남편을 만나기 쉽다Vợ tốt (giỏi) dễ gặp chồng ngốc (Người vợ thông minh tuy gặp chồng ngốc nhưng giỏi giúp chồng).
  88. 어질병이 지랄병 된다Bệnh nhẹ thành bệnh nặng (khuyên phòng bệnh hơn chữa bệnh, chữa bệnh sớm hơn chữa bệnh muộn).
  89. 억지가 사촌보다 낫다Gắng còn hơn anh em chú bác (Cậy người không bằng cậy mình).
  90. 억지 춘향이(Làm việc buồn cười, không phù hợp với chân lý).
  91. 언 발에 오줌 누기Đái vào chân bị tê cóng (Lợi trước mắt bị hại về sau). (Tự mình chuốc họa vào thân).
  92. 언제는 외할머니 콩죽 먹고 살았니Có bao giờ ăn cháo đậu của bà ngoại mà sống đâu (cho đến bây giờ, chưa ai sống mà dựa mài vào sự giúp đỡ của người khác, đừng trông chờ vào người khác).
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x