TỤC NGỮ HÀN QUỐC – PHẦN 1

Mọi người cùng học tục ngữ Hàn Quốc nhé!

1. 가게 기둥에 입춘 Lập xuân đến với cây cột cửa hiệu
(chẳng hợp chút nào, khập khiễng, không đúng với tư cách của mình)

2. 가까운 남이 먼 친척보다 낫다 Láng giềng gần tốt hơn anh em xa
(bán anh em xa mua láng giềng gần).

3. 가까운 제 눈썹 못 본다 Mắt không nhìn được lông mày gần
(nhìn biết việc xa mà không biết nhìn biết việc trước mặt mình).

4. 가난도 스승이다 Nghèo khó cũng là thầy học
(cái khó ló cái khôn).

5. 가난이 원수다 Nghèo khổ là kẻ thù (nghèo khổ thường sinh bất hạnh, phải xem nghèo khó là kẻ thù mà chiến thắng).

6. 가난하면 형제간에도 만나지 못 한다 Nghèo khổ thì anh em cũng khó gặp nhau (anh em sống xa nhau, nếu nghèo khó thì muốn gặp nhau cũng khó có điều kiện).

7. 가난한 놈은 성도 없나 Kẻ nghèo không có họ hay sao? (Người nghèo cũng có danh tánh, cũng đáng được tôn trọng – bênh vực người nghèo khi bị coi thường).

8. 가난한 놈이 기와집만 짓는다가난한 집에서 효자 난다 Nhà nghèo sinh hiếu tử.

9. 가난한 집 제사 돌아오듯 한다 Giống như giỗ chạp đến nhà nghèo (lễ tế, cúng giỗ cũng là gánh nặng đối với nhà nghèo; đây là một việc vô cùng khó khăn).

10. 가난한 집 족보 자랑하기다 Nhà nghèo tự hào về gia phả của mình (người nghèo không có gì để tự hào nên chỉ có thể tự hào về tiên tổ của mình).

11. 가는 님은 밉상이요, 오는 님은 곱상이다 Người đi thì xấu, người đến thì đẹp (người mình cần, có lợi cho mình bao giờ cũng tốt đẹp).

12. 가는 말에도 채찍질 Ngựa đang chạy cho thêm roi (khuyến khích để công việc được trôi chảy hơn).

13. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다 Lời đi có đẹp thì lời lại mới đẹp (muốn mọi người đối xử với mình tốt, hãy tốt với họ trước).

14. 가는 방망이 오는 홍두깨 Dùi trống đi, trục khung lại (hòn đá ném đi, hòn chì ném lại).

15. 가는 세월에 오는 백발이다 Ngày tháng trôi đi, đầu bạc tới (ngày tháng trôi đi, tuổi già đến nơi).

16. 가는 정이 있어야 오는 정도 있다 Đi có tình thì lại mới có tình (bánh ít cho đi bánh qui cho lại).

17. 가는 토기 잡으려다 잡은 토기 놓친다 Muốn bắt con thỏ đang chạy nên làm sổng con thỏ đã bắt (thả mồi bắt bóng. Tham thì thâm).

18. 가다 말면 안 가는 것 만 못한다 Đừng đi còn tốt hơn đi giữa chừng (đã làm việc gì phải làm cho tới nơi, tới chốn).

19. 가랑비에 옷 젖는 줄 모른다 Mưa phùn coi chừng ướt áo (mưa dầm thấm đất).

20. 가랑이가 찢어지도록 가난하다 Nghèo đến rỗi rách cả đũng quần (nghèo rớt mồng tơi).

21. 가랑잎에 불 붙듯 Như lửa bén lá khô (chỉ người hẹp bụng, nóng tính khi người khác chạm vào. Nóng như Trương Phi).

22. 가루 가지고 떡 못 만들랴 Có bột ắt làm được bánh (có bột mới gột nên hồ).

23. 가루는 칠수록 고와지고 말은 할수록 거칠어진다 Bột càng mài càng mịn, lời càng nhiều càng nhàm.

24. 가르친 사위Con rể được dạy (chỉ người không có năng lực, bất tài).

25. 가르침은 배움의 반이다 Việc dạy học là một nửa sự học (người thầy dạy cho học trò những kiến thức mình có được đồng thời tiếp thu từ học trò hay công việc những ý tưởng hay kinh nghiệm mới).

26. 가마 속의 콩도 삶아야 먹는다 Đậu trong chảo cĩ luộc mới ăn được (việc tuy dễ nhưng tự mình phải làm thì mới thành công).

27. 가마솥에 삶겨 죽더라도 할 말은 다 한다 Bị luộc trong chảo, gần chết sẽ nói hết lời (lúc quá sức chịu đựng sẽ bộc lộ hết bản chất thật).

28. 가마 타고 시집가기는 다 틀렸다 Cưỡi kiệu đi lấy chồng cũng có thể sai (việc tưởng chừng tốt đẹp cũng có thể không như ý).

29. 가만히 먹으라니까 뜨겁다고 한다 Ăn lén còn kêu nóng (giống ăn trộm mà còn la lên lạy ông con ở bụi này).

30. 가면 갈수록 첩첩산중이다 Càng đi, núi càng trùng điệp (công việc ngày càng khó khăn). (càng học cao thì càng thấy bể học mênh mông).

31. 가물 끝은 있어도 장마 끝은 없다 Hạn hán sẽ hết nhưng mưa dài sẽ không hết (Hạn còn có thể chống, ít nhiều còn có lúa, nhưng gặp mưa lụt thì sẽ mất cả).

32. 가물에 콩 나듯 Giống như đậu mọc mùa hạn (ám chỉ sự việc, đồ vật hiếm có).

33. 가시어미 (장모) 장 떨어지자 사위가 국 싫다 한다 Mẹ vợ vừa đánh rơi tương, chàng rể kêu không thích canh (việc tưởng bất lợi nhưng hóa ra lại suôn sẻ không ngờ).

34. 가을 무 껍질이 두꺼우면 겨울에 춥다 Củ cải dày vỏ thì mùa đông sẽ lạnh (hiện tượng tự nhiên).

35. 가을 물은 소 발자국에 괸 물도 먹는다 Vào mùa thu, nước đọng trong vết chân bò cũng uống được (hàm ý nước mùa thu rất trong).

36. 가을 바람에 새털 날듯 Giống như lông chim bay trong lá thu (hàm ý hành động, cử chỉ thật nhẹ nhàng).

37. 가을에는 부지깽이도 덤벙인다 Mùa thu, củi đốt lò cũng cuống lên (mùa thu là lúc nông vụ rất bận rộn).

38. 가을에 못지낸 제사를 봄에는 지낼까? Đám giỗ không tổ chức vào Trung thu thì tổ chức mùa xuân ư? (trung thu là dịp thờ cúng tổ tiên của người Hàn Quốc; việc đến lúc cần thiết không làm thì còn đợi đến bao giờ).

39. 가자니 태산이요, 돌아서자니 숭산이라 Đi gặp núi Thái, về gặp núi Sung (đằng nào cũng khó khăn).

40. 가재는 게 편이고, 초록은 동색이다 Tôm cũng là giống cua, màu xanh lam cũng là màu xanh (hàm ý tuy có điểm khác nhau nhưng cũng cùng nguồn gốc. Bầu ơi thương lấy bí cùng. Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn).

41. 가죽 없는 털은 없다 Da nào mà chẳng có lông (đó là lẽ đương nhiên thôi!).

42. 가지 따먹고 외수한다 Bứt cà ăn rồi còn lừa người khác (vừa ăn cướp vừa la làng).

43. 가지 많은 나무 바람 잘 날 없다 Cây nhiều cành không sợ gió (đoàn kết là sức mạnh).

44. 가짜 금에는 도금을 하지만 진짜 금에는 도금을 하지 못한다 Vàng giả có thể đem mạ được, nhưng vàng thật không thể mạ được (Người có tri thức mới dạy được người kém tri thức, người kém tri thức không dạy được người có tri thức).

45. 가혹한 정치는 범보다 사납다 Chính trị còn dữ hơn hổ báo (tham quan còn ác hại dân hơn hổ báo).

46. 간다 간다 하면서 아이셋 낳고 간다 Miệng thì nói đi thôi đi thôi, nhưng đẻ xong ba đứa con rồi mới đi (lề mề, dùng dằng).

47. 간에 붙었다 쓸개에 붙었다 한다 Dính cả gan, dính cả phổi (ám chỉ người ba phải, không có chính kiến rõ ràng).

48. 간에 기별도 아니 간다 Chẳng thấm vào gan (chả bõ dính răng. Chẳng bõ công).

49. 간이 콩알만해진다 Gan trở nên bé như hạt đậu (kinh hoàng, khiếp đảm. Sợ mất mật).

50. 갈모 형제Anh em nhà nón (Chỉ người em khá hơn người anh).

51. 갈수록 태산이다 Càng đi càng gặp Thái sơn (giống càng đi núi rừng càng trùng điệp. Càng học cao càng thấy bể học mênh mông).

52. 갈치가 갈치 꼬리 문다 Chạch biển cắn đuôi chạch biển (đồng loại làm hại lẫn nhau).

53. 감나무 밑에서 입만 벌리고 있다 Há miệng đứng dưới cây hồng (há miệng chờ sung).

54. 감사면 다 평양 감사인가? Tỉnh trưởng ai cũng là tỉnh trưởng Bình Nhưỡng hay sao? (Cùng một địa vị, nhưng không phải ai cũng tốt như nhau).

55. 감옥에서 죽는 것은 제명에 죽는 것이 아니다 Chết trong nhà tù không phải là chết do mệnh số của mình (cái chết trong ngục rất oan ức, ngoài ý muốn).

56. 감출수록 드러난다 Càng dấu giếm, càng lộ ra ngoài (giấu đầu lòi đuôi).

57. 감투가 크면 어깨를 누른다 Mũ túi tóc to thì đè nặng vai (chức vụ càng cao thì trọng trách càng nặng nề).

58. 갑갑한 놈이 송사하다 Kẻ buồn bực thì khởi tố (ai cần thì ra tay trước).

59. 값도 모르고 싸다고 한다 Không biết giá mà kêu rẻ (không biết mà hay nói).

60. 값싼 것이 비지떡 Cái rẻ là bánh bã đậu (của rẻ là của ôi. Tiền nào của nấy).

61. 갓 사러 갔다가 망건 산다 Đi mua mũ, giữa chừng mua khăn quấn đầu (quên ý đồ ban đầu, lo sang việc khác).

62. 갓 쓰고 자전거 타다 Đội mũ xưa mà đi xe đạp (khập khiễng, hình thức không phù hợp).

63. 갓은 해져도 발에 신지 않고 반드시 머리에 쓴다 Không xỏ mũ vào chân, nhất định đội mũ lên đầu (dùng đồ vật đúng với chức năng của nó).

64. 강 건너 불구경 Vượt sông xem lửa (không phải việc liên quan tới mình thì không để ý).

65. 강물도 쓰면 준다 Nước sông xài mãi cũng cạn (miệng ăn núi lở).

66. 강물이 돌을 굴리지 못한다 Nước sông không lăn được hòn đá ở đáy (khó lòng thay đổi được lòng kẻ bướng).

67. 강아지 메주 먹듯 Chó con ăn khô đậu (hàm ý ăn rất ngon miệng).

68. 강원도 간 포수다 Đi săn ở Kangwondo (người đi làm việc nơi xa, mãi không thấy về. Bóng chim tăm cá).

69. 강 하나가 천리다 Cách một con sông, xa ngàn dặm (Hàm ý ở giữa có vật cản thì gần cũng hóa xa). (tuy ở gần nhưng không để tâm tới nhau thì cũng như cách xa ngàn dặm).

70. 강한 사람 남의 공격을 받게 된다 Người mạnh bị người ta công kích (cây to ưa gặp gió lớn).

71. 강한 자는 약한자를 해치고 뺐는다 Người mạnh hại và cướp của người yếu (cá lớn nuốt cá bé).

72. 갖바치 내일 모레 Dày da, hẹn ngày mai ngày kia (hẹn lần hẹn lữa).

73. 같은 값이면 과부집 머슴살이 Nếu cùng giá thà đi làm cho người đàn bà góa (tự chọn điều gì thuận tiện cho mình nhất).

74. 같은 말이라도 “아” 다르고 “어” 다르다 Tuy là cùng lời, nhưng “a” khác, “ơ” khác (cũng là lời nói nhưng có lời êm tai, có lời chói tai nên hãy lựa lời khi nói. Chim khôn kêu tiếng rảnh rang, người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe).

75. 같이 우물 파고 혼자 먹는다 Cùng đào giếng, riêng mình uống (công sức của nhiều người, nhưng lợi ích chỉ một người hưởng).
76. 개가 벼룩 씹듯Chó nhai côn trùng (chó nhai giẻ rách).

77. 개가 똥을 마다한다 Chó bỏ phân (từ bỏ điều mình vẫn thường thích).

78. 개가 미치면 사람을 가리지 않고 문다 Chó điên cắn không kể người (người loạn trí thì hành động bất kể hậu quả).

79. 개가 약과 먹듯 한다 Như chó uống thuốc (bị bắt buộc phải làm một điều gì bản thân không thích. Nhăn như khỉ ăn ớt).

80. 개같이 벌어서 정승같이 산다 Kiếm tiền như chó, sống như đại thần (đồng tiền kiếm ra cực khổ nhưng lại tiêu xài phung phí. Con nhà lính mà tính nhà quan).

81. 개고기는 언제나 제 맛이다 Thịt chó luôn có hương vị riêng (không thể nào sửa đổi, không giấu được bản chất mình).

82. 개구리가 올챙이 적 생각 못 한다 Ếch nhái quên mất thời nòng nọc (người nghèo khổ khi trở nên giàu sang, sung sướng thì trở nên huênh hoang, quên mất quá khứ khốn khó).

83. 개구리 낯짝에 물 붓기 Dội nước đầu ếch (nước đổ lá môn).

84. 개구리도 옴야 뛴´ Ếch nhái cũng phải cựa mình mới nhảy

85. 개구리 삼킨 뱀의 배 같다Giống như bụng rắn nuốt ếch (Chỉ người đần và ương ngạnh). (rắn bụng nhỏ nhưng tham nuốt con ếch lớn; con mắt to hơn cái bụng).

86. 개구리 주저앉는 뜻은 멀리 뛰자는 뜻이다 Ếch nhái ngồi chù chừ là sẽ nhảy xa (việc gì chuẩn bị thật chu đáo, kết quả sẽ đảm bảo như ý).

87. 개꼬리는 먹이를 탐내서 흔든다 Muốn ăn chó vẫy đuôi mừng (ám chỉ người cư xử thân thiện với người khác chỉ nhằm tư lợi).

88. 개꼬리 삼년 두어도 황모 못 된다 Lông đuôi chó để 3 năm cũng không vàng được (chất lượng đã xấu thì dù cố gắng sửa chữa mấy cũng vẫn xấu).

89. 개꿈도 꿈인가 Giấc mơ chó cũng là giấc mơ hay sao? (giấc mơ xấu không kể là giấc mơ, đồ vật xấu không thể là đồ vật).

90. 개 눈에는 똥만 보인다 Trong mắt chó, chỉ thấy phân người (người thuộc tầng lớp nào thì suy nghĩ cũng chỉ giới hạn trong tầng lớp đó).

91. 개는 잘 짖는다고 좋은 개가 아니다 Chó sủa hay không phải là chó tốt (người nói hay không bằng người làm việc có hiệu quả).

92. 개도 나갈 구멍을 보고 쫓는다 Xem lối thoát của chó rồi hãy đuổi chó (chó bị dồn đến đường cùng sẽ quay lại cắn người; ép người ta tới đường cùng thì mình sẽ mang họa).

93. 개도 닷새가 되면 주인을 안다 Chó đẻ năm ngày cũng biết được chủ (mắng người vong ơn, bội nghĩa).

94. 개도 먹을 때는 안 때린다 Chó đang ăn cũng không được đánh (trời đánh tránh bữa ăn).

95. 개도 얻어맞은 골목에는 가지 않는다 Chó không đi vào ngõ đã bị đánh (một lần mang hoạ thì cạch tới già).

96. 개도 제 주인은 알아본다 Chó cũng biết chủ mình (mắng kẻ phản bội).

97. 개똥도 약에 쓰려면 없다 Phân chó mà dùng làm thuốc được thì cũng hết (hàm ý vật gì mà có giá trị sử dụng, thì dù có tầm thường đến mấy, cũng bị dùng cạn kiệt).

98. 개똥 밭에 굴러도 이승이 낫다 Dù lăn vào bãi phân chó, cuộc sống này vẫn tốt đẹp (cuộc sống dù khổ cực mấy cũng đỡ hơn là chết).

99. 개똥 밭에도 이슬 내릴 때가 있다 Cũng có lúc sương rơi xuống bãi phân chó (người hèn hạ cũng có lúc gặp may).

100. 개똥이 무서워 피하나 더러워 피하지 Tránh phân chó không phải vì sợ mà vì bẩn (gặp người đạo đức xấu thì thà tránh hơn là tranh cãi. Tránh voi chẳng xấu mặt nào).

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x