TỤC NGỮ HÀN QUỐC

Mọi người cùng học Tục ngữ Hàn Quốc nhé!

  1. 바가지 긁는다Gãi vào cái gáo (Tục xưa mê tín, gãi vào cái áo, đuổi được quỉ, chỉ trường hợp làm ồn ào, nói những lời nói vô lý).
  2. 바꾼 것이 떡 군 것만 못한다Cái đổi được không bằng cái bánh đem nướng (Cái đổi được không bằng cái đem đổi).
  3. 바늘 가는데 실 간다Kim đi đâu, chỉ đi đó (chỉ mối quan hệ mật thiết giữa hai người, hai sự vật).
  4. 바늘 구멍으로 하늘 보기Nhìn trời qua lỗ kim (nhìn đời bằng con mắt hẹp hòi).
  5. 바늘 구멍으로 황소 바람 들어온다Gió bò vàng chui vào lỗ kim (Mùa rét, gió thổi mạnh, chỉ cần có khe hở bằng lỗ kim là gió lùa vào rất rét).
  6. 바늘 도둑이 소도둑 된다Ăn trộm kim thành ăn trộm bò (ban đầu ăn trộm cái nhỏ, không sửa thì ngày sau quen tay, ăn trộm cái lớn. Ăn cắp quen tay ngủ ngày quen mắt).
  7. 바늘 방석에 앉은 것 같다Giống như ngồi trên cái đệm có kim (Lòng dạ lo lắng, bồn chồn. Giống như ngồi trên đống lửa).
  8. 바늘 보다 실이 굵다Chỉ to hơn kim (cái đáng to thì lại nhỏ, cái đáng nhỏ thì lại to).
  9. 바람도 돌 바람이 낫다Tuy cũng là gió, nhưng gió đã thổi qua rồi thì thích hơn (thông thường người ta hay thích những thứ đã quen thuộc).
  10. 바람벽에 돌붙여나 보지Gắn sỏi lên tường đất xem thử (tường đất có sỏi chỉ thêm nặng, ám chỉ việc không có khả năng thành công thì từ ban đầu thà không làm còn tốt hơn).
  11. 바람 부는 날 가루 팔려가 듯Giống như bán bột ngày gió thổi (làm việc không tính toán, cân nhắc nên gặp thất bại).
  12. 발 없는 말이 천리 간다Lời nói không có chân nhưng đi ngàn dặm (Cẩn trọng khi nói vì tiếng đồn có thể lan xa. Tai vách mạch rừng).
  13. 발을 벗고 자겠다Duỗi chân mà ngủ (không có điều gì đáng lo nên sống an tâm).
  14. 발이 바르면 신이 비틀어지지 않는다Chân có ngay thì giày mới không vẹo (bản chất tốt thì không có hành vi sai trái).
  15. 발 탄 강아지 같다Như là chó con tập đi (Chỉ người lăng xăng đây đó).
  16. 밤 말은 쥐가 듣고 낮말은 새가 듣는다Lời nói ban ngày có chim nghe, lời nói ban đêm có chuột nghe (tai vách mạch rừng).
  17. 밤비에 자란 사람 같다Như người lớn lên trong mưa đêm (Chỉ người không có năng lực).
  18. 밤새도록 물걸레질만 한다Lau nhà suốt cả đêm (làm việc trái giờ giấc).
  19. 밤새도록 울다가 누구 초상이냐고? Khóc cả đêm rồi hỏi ai là tổ tiên (chỉ người làm việc hồ đồ, dù chẳng biết nguyên nhân hoặc sự việc thế nào nhưng cũng tham gia).
  20. 밤새도록 통곡하고 어느 마누라 초상인지 모른다Khóc cả đêm rồi không biết tổ tiên vợ nào (nhắm mắt tham gia vào một việc gì đó mà không cần biết lý do hoặc bản chất sự việc).
  21. 밤에 잔 원수 없고 날샌 은혜 없다Không có hận thù thức đêm mà cũng chẳng có ân huệ thức ngày (ân huệ và hận thù sẽ phai dần theo năm tháng).
  22. 배워야 면장을 한다Có học mới làm lý trưởng (muốn có địa vị cao thì phải học hành tới nơi tới chốn).
  23. 배 주고 밀어 먹는다Cho cả bụng, đói lại xin ăn (Cái lớn thì người cướp mất, cái nhỏ phần mình).
  24. 백번 듣는 것이 한번 보는 것만 못한다Trăm nghe không bằng một thấy.
  25. 백일 장마에도 하루만 더 왔으면 한다Đã trăm ngày mưa, thêm một ngày mưa nữa thì tốt (nói chuyện ra mà chỉ nghĩ tới lợi ích của mình. Được đằng chân lấn đằng đầu).
  26. 백지장도 맞들면 낫다Dù một trang giấy trắng, cùng khiêng thì hay hơn (dù là việc dễ, nhiều người làm càng dễ hơn).
  27. 밴댕이 콧구멍 같다Cá thờn bơn, bàn tay như lỗ mũi (chỉ người hay suy nghĩ hẹp hòi, tài hèn đức mọn).
  28. 밴 아이 사내 아니면 계집아이Trong hai đứa bé, không là trai thì là gái (dùng khi nói một trong hai, chẳng thế này thì cũng thế kia).
  29. 뱀은 대가리만 봐도 그 길이를 알수있다Coi miệng rắn, có thể biết nó dài bao nhiêu (chỉ qua một bộ phận mà có thể đoán biết tổng thể. Trông mặt bắt hình dong).
  30. 뱁새가 황새를 따라가면 가랑이가 찢어진다Chim chích mà theo chim cò rách cả háng (bắt chước người ta làm những chuyện quá khả năng của mình thì kết cuộc chỉ có thiệt thân).
  31. 뱁새가 작아도 알만 잘 낳는다Chim chích tuy nhỏ nhưng đẻ nhiều (mỗi người hay vật, dù nhỏ bé hay tầm thường đến đâu, cũng đều có ưu điểm riêng).
  32. 버들가지가 바람에 껵일까Cành liễu đâu có gãy trước gió (cành liễu mềm, do đó khi gió thổi mạnh nó có thể nương theo chiều gió nên không bị gãy; cũng vậy người không quá cố chấp, biết linh hoạt thích ứng với hoàn cảnh sống thì khó bị gục ngã).
  33. 버릇 배우라니까 과붓집 문고리 빼 들고 엿장수 부른다Thành thói quen, lấy cắp tay cầm cửa nhà đàn bà góa lại còn trêu người bán kẹo kéo (Khi làm điều xấu, tuy đã được người khác nhắc nhở nhưng vẫn không chịu sửa, mà còn làm điều tệ hơn).
  34. 버선목의 이 잡을 때 보아야 알지Đến lúc bắt rận trong tất mới thấm thía (một loại tất bằng bông của người Triều Tiên. Bây giờ khá giả, đâm ra kiêu ngạo, sau này trở thành ăn mày bắt rận trong tất mới hiểu thấu sự đời).
  35. 버선이라면 뒤집어서 보이지Nếu là tất thì lật trong mới biết (Bị người ta nghi nghờ, không giải thích được, buồn khổ).
  36. 번개가 잦으면 천둥 친다Chớp giật thì sẽ có sấm (Việc gì thường xuyên có dấu hiệu, ắt sẽ xảy ra). (ám chỉ một việc tất yếu sẽ xảy ra).
  37. 번갯불에 콩 볶아 먹겠다Rang đậu bằng lửa chớp để ăn (hành động nhanh như chớp).
  38. 벌거벗고 환도 찬다Cởi truồng, đeo gươm (kiểu cách không phù hợp và lại lố bịch).
  39. 벌집 건드렸다Dính vào tổ ong rồi (ám chỉ dính líu vô sự việc gì đó không hay. Đụng nhằm ổ kiến lửa).
  40. 범 없는 골에서 토끼가 스승이라Nơi không có hổ thì thỏ là thầy (trong xứ mù thằng chột làm vua).
  41. 범에게 물려가도 정신만 차리면 산다Dù có bị hổ đuổi, tỉnh táo tinh thần thì vẫn sống (dù gặp chuyện nguy hiểm đến mấy nhưng nếu giữ vững tinh thần, bình tĩnh xử lý thì cũng sẽ thoát nạn).
  42. 범은 꼬리만 봐도 살쾡이보다 큰것을 안다Nhìn đuôi hổ đủ biết hổ to hơn báo vằn nhỏ (trông mặt mà bắt hình dong).
  43. 범에 날개Chắp cánh cho hổ (Kẻ đã mạnh giờ lại còn được tăng thêm sức).
  44. 범은 그려도 뼈다귀 못 그린다Dù vẽ được hổ nhưng không vẽ được xương (biết người, biết mặt nhưng không biết lòng).
  45. 범의 아가리를 벗어나 어머니의 품으로 돌아온다Thoát khỏi miệng hổ, trở về trong lòng tay mẹ (đã thoát khỏi tình cảnh nguy kịch).
  46. 범을 길러 화를 받는다Nuôi hổ, chuốc lấy họa (nuôi nguồn họa, ắt rước họa vào thân).
  47. 범의 차반Khay trà của hổ (Chỉ người không biết lo, lúc không có thì nhịn đói, lúc có bao nhiêu thì ăn hết bấy nhiêu).
  48. 범 잡아 먹은 담비가 있다Có loài chồn bắt hổ ăn thịt (Anh hùng có anh hùng trị, kẻ mạnh còn có kẻ khác mạnh hơn).
  49. 법 모르고 관리가 볼기로 위세부린다Không hiểu luật, quan lại ra oai bằng mông đít (ám chỉ người có ít thực lực nhưng lợi dụng chức quyền để quấy rầy người khác).
  50. 법은 멀고 주먹은 가깝다Luật thì xa, nắm đấm thì gần (Trước khi phân biệt sai đúng, sử dụng nắm đấm đánh người khác).
  51. 벗 따라 강남 간다Theo bạn tới tận Kangnam (Khi có bạn đồng hành thì không còn ngại đường xa).
  52. 벗을 시귀는데는 서로 마음을 알아주는 것보다 더 고귀한것 없다Khi giao lưu với bạn, không có gì quí bằng hiểu lòng nhau (trong tình bạn điều quan trọng nhất chính là sự thông hiểu lẫn nhau).

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x