Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 49

120. 향토, 전원 Các từ này chủ yếu sử dụng để trang trí có nghĩa là [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 48

120. 풍경, 경치, 졍경 Các từ này mang nghĩa cơ bản là hình dáng của [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 47

119. 풀다, 해결하다 Để giải quyết tốt vấn đề gặp phải trong cuộc sống hằng [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 46

118. 풀다, 끄르다 풀다 dùng cho cả người và vật ý nghĩa cơ bản có [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 45

117. 폭발(하다/되다), 폭파(하다/되다) Cả hai đều mang nghĩa là “cái gì đó bị nổ”. 폭발 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 44

116. 틀리다, 다르다 틀리다 được dùng như động từ, cơ bản mang ý là “không [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 43

115. 특색, 특성, 특징 특색 mang nghĩa “điểm khác nhau đặc biệt hoặc điểm nổi [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 42

114.털다, 떨다 Tất cả đều có nghĩa là “đánh vào cái đang bị dính cái [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 41

113. 치다, 켜다, 타다, 뜯다 Tất cả đều mang nghĩa “biểu diễn nhạc cụ”. 치다: dùng [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 40

112. 치다, 때리다, 패다 Những từ vựng này đều mang ý nghĩa “sử dụng tay [...]