Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 시
- 시스루 (see theogh): Nhìn xuyên qua
- 시에이 티 브이 (CATV- communication Antenna Television): Truyền hình Anten truyền thông
- 시.시. 티.비(CCTV): Camera giám sát
- 시.지. 에스(CGS): Độ bão hoà khí tính toán
- 시가(cigar): Điiesu xì gà
- 시가렛(cigarette): Thuốc lá
- 시그널(signal): Tín hiệu
- 시나(china): Trung Quốc
- 시나(cinae): Thợ khoan
- 시나리오(scenario): Kịch bản
- 시내몬(cinnamon): Quế
- 시내지(synagy): Kiểm tra
- 시너(thinner): Mỏng hơn
- 시네라리어(cineraria): Rạp chiếu phim
- 시네라마(cinerama<프>) 와이드스크린의 한 가지 : Điện ảnh
- 시네마(cinema): Rạp chiếu phim
- 시노늄(synonym): Đồng nghĩa
- 시노프시스(synopsis): Tóm tắt
- 시놀러지(sinology): Hán học
- 시니시즘(cynicism): Hoài nghi
- 시니어(senior): Cao cấp
- 시니컬(cynical): Người hay hoài nghi
- 시니컬(cynical) 냉소적인, 비웃는Người hay hoài nghi
- 시닉(cynic): Giễu cợt
- 시드(seed): Hạt giống
- 시들(cidre): Rượu táo
- 시라프(schlafsack): Túi ngủ
- 시레인(sealane of communication)
- 시로코(sirocco): Tên loại gió thổi từ sa mạc Sahara
- 시리어스(serious): Nghiêm trọng
- 시리어스(serious): Nghiêm trọng
- 시리즈(series): Loạt
- 시린지(syringe): Ống tiêm
- 시마(sima): Trơn tru
- 시멘타이트(cementite): Xi măng
- 시멘테이션(cementation): Việc xây bằng xi măng
- 시멘트(cement): Xi măng
- 시문(simoon): Gió simun
- 시뮬레이터(simulator): Mô phỏng
- 시밀리타니즘(similitanism): Thuyết tương tự
- 시바룰리(chivalry): Tinh thần hiệp sĩ
- 시바리티즘(sybaritism): Chủ nghĩa cộng sinh
- 시버스(seaberth): Xà bông
- 시비어(severe): Mãnh liệt , khốc liệt
- 시빌(civil): Thuộc về dân
- 시빌리언(civilian): Thường dân
- 시빌리제이션(civilization): Nền văn minh
- 시소(seesaw): Bập bênh
- 시소게임(seesaw game) 앞서거니 뒤서거니 하는 막상막하의 시합 : Trò bập bênh
- 시스(sheath): Vỏ bọc
- 시스테릭(hysteric): Cuồng loạn
- 시스테매틱(systematic): Có hệ thống
- 시스템(system): Hệ thống
- 시시(Cubic Centimeter): Xăng ti mét khối
- 시아타(theater): Rạp hát
- 시아토(SEATO-South East Asia Treaty Organization): Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á
- 시안(cyaan): Lục lam
- 시알(sial): Chỉ trích
- 시어링(shiring): Che chở
- 시엠(CM- Commercial Message): Thông điệp thương mại
- 시오니즘(zionism): Chủ nghĩa phục quốc ( Do Thái )
- 시일(seal): Niêm phong
- 시자스점프 (scissos jump): Nhảy kéo
- 시저컷 (scissor cut): Cắt kéo
- 시즌(season): Mùa
- 시즐(sizzle): Tiếng xèo xèo
- 시퀸스(sequence): Sự nối tiếp
- 시크렛(secret): Bí mật
- 시클로헥산(cyclohexane): Chất ciklohexa
- 시튜에이션(Situation): Tình huống
- 시트(seat): Ghế ngồi
- 시트(sheet): Tờ giấy
- 시트워머 (seat warmer): Làm ấm ghế
- 시트파일 (sheet pile): Cọc tấm
- 시트로엔(sitroen)
- 시트론(citron): Chanh
- 시트바(sheet bar): Thanh tấm
- 시티(city): Thành phố
- 시티즌(citizen): Cư dân
- 시팅룸(sitting room): Phòng chờ
- 시퍼스유잔스 (shipper’s usance): Ưu điểm của người giao hàng
- 시폰(chiffon): Vải voan
- 시프트(shift): Thay đổi
- 시플레인(seaplane): Thuỷ phi cơ
- 시필리스(syphilis): Bệnh giang mai
- 식(thick): Dày
- 신(scene): Cảnh
- 신가드 (shin guard): Phần bảo vệ ống chân
- 신데렐라콤플렉스 (cinderella complex): Lọ lem rắc rối
- 신드롬(syndrome): Hội chứng
- 신디케이트(syndicate): Công đoàn
- 신세리티(sincerity): Chân thành
- 신세사이저(synthesizer): Bộ tổng hợp
- 신징(singing): Hát
- 신카(sinker): Chì/ Thợ đào giếng
- 신크레티즘(syncretism): Thuyết hổ lốn
- 실네트(silhouette): Hình bóng
- 실드(shield): Tấm chắn
- 실라블(syllable): Âm tiết
- 실라칸스(coelacanth): Cá vây tay
- 실로지즘(syllogism): Lý luận khôn ngoan
- 실로폰(xylophone): Đàn phiến gỗ, mộc cầm
- 실루민(silumin): Hợp kim nhôm-silic
- 실리콘(silicone): Chất dẻo
- 실리콘벨리 (silicone valley): Thung lũng silicone
- 실린더(cylinder): Hình trụ/ Ống xi lanh
- 실링(ceiling): Trần nhà
- 실링(shiling): Trục trặc
- 실링램프 (ceiling lamp): Đèn trần
- 실버(silver): Bạc
- 실크(silk): lụa
- 실키(silky): Mướt
- 심(seam): May vá
- 심라인(seamline): Đường may
- 심레스(seamless): Liền mạch
- 심메트리(symmetry): Tính cân đối
- 심발스(cymbals): Cái chũm choẹ
- 심볼(symbol): Ký hiệu
- 심볼라이즈(symbolize): Tương trưng hoá
- 심볼라즘(symbolism): Mang tính tương trưng
- 심파사이저(sympathizer): Người đồng tình
- 심파세틱(sympathetic): Thông cảm
- 심패시(sympathy): Sự cảm thông
- 심포니(symphony): giao hưởng
- 심포닉재즈 (symphonic jazz): Bản nhạc jazz giao hưởng
- 심포닉포엠 (symphonic poem): Bài thơ mang tính giao hưởng
- 심포지엄(symposium): Hội nghị chuyên đề
- 심포지움(symposium) 논의, 주연: Hội nghị
- 심플(simple): Đơn giản
- 심플리파이(simplify): Đơn giản hoá
- 십아메리칸 (ship American): Tàu Mỹ
- 싯다운 스트라이크 (sit down strike): Ngồi đình công
- 싱글(single): Đơn độc
- 싱어(singer): Ca sĩ
- 싱잉커머셜 (singing commerical): Hát quảng cáo
- 싱코페이션(Syncopation): Đồng bộ hoá
- 싱크(sink): Bồn rửa
- 싱크로(synchro): Đồng bộ
- 싱크탱크(think tank): Kho tư tưởng
- 싱키(thinkie): Nhà tư tưởng
- 아
- 아.라.모드(a’lamode) Hợp thời trang/ đúng mốt
- 아.라.카르트(a’lacarte) Việc thực hành đặt hàng các món ăn cá nhân từ một thực đơn trong một nhà hàng
- 아가(argha) Công đức/nước công đức
- 아가일(argle) Tranh luận
- 아그레망(agrement) Sự phấn khích
- 아나운서(announcer) Phát thanh viên
- 아나운스(announce) Thông báo
- 아나운스멘트(announcement) Sự thông báo
- 아나코리즘(anachrism) Lạc quan
- 아나크로니즘(anachronism) Lỗi thời
- 아나키스트(anarchist) Người vô chính phủ
- 아나키즘(anarchism) 무정부주의Chủ nghĩa vô chính phủ
- 아나토미(anatomy) Giải phẫu thuật
- 아날로그(analog) Tương tự
- 아날로지(analogy) Sự giống nhau
- 아네로이드바로미터 (aneroid barometer) Phong vũ biểu (là những chỉ số về kinh tế và thị trường)
- 아네모미터(anemometer) Máy đo gió
- 아다지오(adagio) Chậm rãi, bước chậm lại
- 아담(Adam) con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người
- 아도레센스(alolescence) Tuổi thanh xuân
- 아듀(adenoid) khối tổ chức nằm ở trần vòm họng
- 아루스(arsamatoria) là một Lehrgedicht
- 아르(are) Chúng tôi
- 아르누보(artnouveau) Tân nghệ thuật
- 아르바이트(arbeit) = Working Công việc
- 아르바이트(Arbeit<독>) 고학, 노동Công việc
- 아르카디아(arcadia) Là một trong các tỉnh của Hy Lạp
- 아르카로이드(alkaloid) là những hợp chất hữu cơ có chứa nitơ
- 아르카이크(archaique) Lãnh tụ/ vĩ đại
- 아르케이로지(archaeology) Khảo cổ học
- 아리스토크라시(aristocracy) Tầng lớp quý tộc
- 아리아(aria) Trong âm nhạc, aria là một phần độc lập cho một giọng hát
- 아마 (ama) Hiệp hội Tiếp thị Hoa Kỳ
- 아마추어 (amateur) Nghiệp dư
- 아마튜어(amateur) 문학/예술/학문/운동 등을 취미로 하는 사람. 애호가 Nghiệp dư
- 아말검 (amalgam) Hỗn hợp
- 아메니티 (ammenity) Lễ nghi
- 아메리카나 (americana) Châu Mỹ
- 아메어 (ampere)Là đơn vị đo cường độ dòng điện
- 아멘 (amen) Được dùng trong Kinh Thánh
- 아무루 (amour) Tình Yêu
- 아므퍼스 (amorphous) Vô định hình
- 아미 (ami) Amazon Machine Image
- 아미 (army) Quân đội
- 아바나이제이션 (urbanization) Đô thị hóa
- 아반 (urban) Thành thị
- 아반 갸르드 (avant garde) Tiên phong
- 아반게루 (avantguerre) Du kích tiên phong
- 아반출 (avanture) Tiên phong
- 아방가르드(avant garde<프>) 전위파 Tiên phong
- 아방게르(avant guerre<프>) 전전파(戰前派) Du kích tiên phong
- 아버다 (arbuda) Án phù đà
- 아베 마리아 (Ave Maria) “Kính chào Maria”
- 아베뉴 (avenue) Đại lộ
- 아베마리아(Ave Maria<라>) 성모 “Kính chào Maria”
- 아베크(avec<프>) ‘~와 같이’라는 말로서 남녀가 같이 걷는다는 뜻 Với/cùng với
- 아벡 (avec) Với/cùng với
- 아벤드 (Abend) Hủy bỏ/ kết thúc bất thường
- 아부산 (absinthe) Thưc uống có cồn
- 아브레베이션 (abbreviation) Viết tắt
- 아비타시온 (habitation) Nơi ở
- 아세로라 (acerola) quả Sơ ri
- 아세스멘트 (Assessment) Thẩm định/đánh giá
- 아세테이트 (acetate) Axetat
- 아세티시즘 (asceticism) Chủ nghĩa khổ hạnh
- 아세틸렌 (acetylene) Hóa chất để thắp đèn
- 아소셰션 (association) Sự liên kết
- 아스베트로 (asbestos) Chất lửa không cháy
- 아스토로너트 (astronaut) Phi hành gia
- 아스트라칸 (astrahan)Một thành phố thủ phủ tỉnh Astrakhan Oblast
- 아스트러로지 (astrology) Chiêm tinh học
- 아스팔트 (asphalt) Nhựa đường
- 아스팩 (ASPAC) Là viết tắt của Hội đồng Châu á và Thái Bình Dương
- 아스피린 (Aspirin)(Axit acetylsalicylic) là thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid, có tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm.
- 아우타루키 (autarkie) Sự tự cấp tự túc
- 아우테리아 (auterior) Trước sau
- 아우팅 (outing) Đi chơi/đi dạo
- 아웃 (out) Thoát ra ngoài
- 아웃사이더 (outsider) Người ngoài cuộc
- 아워 (hour) Giờ
- 아이 (eye) Mắt
- 아이.라인 (eye line) Mí mắt
- 아이.파르 (ein paar) Vài/ nhiều
- 아이덜 (idol) Thần tượng
- 아이덴디티 (identity) Danh tính
- 아이들 (idle) Nhàn rỗi
- 아이디 카드 (ID Card- Identification ) Thẻ ID – Nhận dạng
- 아이디아리스트 (idealist) Người duy tâm
- 아이디어 (idea) Ý tưởng
- 아이디어리즘 (idealism) Chủ nghĩa duy tâm
- 아이디얼 (ideal) Lý tưởng
- 아이로니칼(ironical) 비꼬는 듯한, 빈정대는 Mỉa mai
- 아이로타이신 (ilotycin) Thuốc mỡ
- 아이론 (iron) Bàn ủi
- 아이모 (Eyemo) Thuốc nhỏ mắt
- 아이보리 (ivory) Ngà voi
- 아이비 (ivy) Cây thường xuân
- 아이소타입 (isotype) Thuốc kháng thể
- 아이소톱 (isotope) Chất đồng vị
- 아이스 (ice) Đá
- 아이언 (iron) Bàn ủi
- 아이젠 (Eisen) Sắt
- 아이징 글라스 (Isinglass) Thạch
- 아이커노스콥 (iconoscope) Kính biểu tượng
- 아이큐(intelligence quotient, I.Q) 지능지수 Chỉ số thông minh
- 아이템 (item)Mục
- 아일랜드 (island) Đảo
- 아지테이터(agitator) 정치운동자, 선동자 Người kích động
- 아체리 (archery) Bắn cung
- 아치 (arch) Vòm
- 아카데미 (academy) Học viện
- 아카데미상 (Academy Award) Giải thưởng học viện
- 아카데미상 (Academy Award) Giải thưởng học viện
- 아카데미션 (academican) Nhà Hàn Lâm
- 아카데미즘 (academicism) Chủ nghĩa Hàn Lâm
- 아카데믹 (academic) Thuộc về lý thuyết
- 아카운트 (account) Tài khoản
- 아카운트 북 (account book) Số tài khoản
- 아카운트 익섹티브 (account executive) Điều hành tài khoản
- 아컴패니멘트 (accompaniment) Đệm đàn
- 아케이드 (arcade) Giải trí
- 아케이크 (archaic) Cổ xưa
- 아코디언 (accordion) Đàn
- 아쿠아 (aque) Một que
- 아크 (arc) Vòng cung
- 아크로마틱 렌즈 (acromatic lens) Thấu kính tiêu sắc
- 아크로바틱 (acromatic) Thơm
- 아크로뱃 (acrobat) Diễn viên xiếc
- 아크릴 (acril acid resin) Nhựa axit acril
- 아크릴라이트 (acrylic) Thủy tinh hữu cơ
- 아크모데이터 (accommodator) Người ở
- 아키텍추어 (architecture) Ngành kiến trúc
- 아타셰 (attache) Tùy viên
- 아테리 (artary) Nghệ thuật
- 아토리에 (atelier) Thợ rèn
- 아트 (art) Nghệ thuật
- 아티산 (artisan) Nghệ nhân
- 아티스트 (artist) Nghệ sĩ
- 아티클 (article) Bài báo
- 아파렐 (apparel) May mặc
- 아파렐 (arpartel) Căn hộ
- 아파루트헤이트 (apartheid) Phân biệt chủng tộc
- 아파르트헤이드(apartheid) 남아연방의 유색 인종에 대한 극단적인 인종차별 정책Phân biệt chủng tộc
- 아파슈 (apache)Là tên gọi chung của một số nhóm thổ dân da đỏ Mỹ
- 아파시오나토 (appassionato) Tha thiết, say sưa
- 아파치 (apaches)Là tên gọi chung của một số nhóm thổ dân da đỏ Mỹ
- 아파트 (apart) Riêng biệt
- 아파트먼트.하우스 (apartment house) Căn hộ
- 아프레게르(apres guerre<프>) 전후파(戰後派) Sau chiến tranh
- 아프터서비스(after service) 상품판매 후의 무료수리 등의 對고객 봉사 Sau dịch vụ
- 아플리케 (applique) Đính đá
- 안.투.카 (en tour car) Đi đu đưa/ vivu xe
- 안뉴 (ennui) Chán nản
- 안단테 (andante) Đi dạo
- 안단테(andante<이탈>) 음악용어로 ‘보통 속도를 느리게’ 즉 평조(平調)의 뜻 Đi dạo
- 안데판단 (independents) Độc lập
- 안사일렌 (anseilen) Nhanh lên
- 안지히 (ansich) Gia nhập
- 안탄트 (entene) Tiếp nhận / tiếp thu
- 안테나 (antenna)Ăng ten
- 안트 (aunt) Cô
- 안티.로만 (anti roman) Người la mã
- 안티몬 (antimon) Á kim
- 안티큐 (antique) Đồ cổ
- 알라 (allah) Chúa trời
- 알라트 (alert) Cảnh giác
- 알람 (alarm) Báo thức
- 알레그레토 (allegretto) Âm nhạc
- 알레르기 (allergie) Dị ứng
- 알레코리 (allegory) Câu chuyện ngụ ngôn
- 알레키산드라이트 (alexandrite) Tên của một loại đá quý
- 알루루칸 (arlequin) Động vật học
- 알루미늄새시 (aluminium sash) Đai nhôm
- 알리바이 (alibi) Ngoại phạm
- 알리바이(alibi<라>) 현장부재증명 Ngoại phạm
- 알리사이어민 (allithiamine) Là một chất hóa học
- 알마매터 (alma mater) Trường cũ
- 알비언 (albion) Tên hang mỹ phẩm
- 알제브라 (algebra) Đại số học
- 알케미 (alchemy) Thuật giả kim
- 알토 (alto) Cao
- 알파 (alpha) Ký tự &
- 알파인 (alpine) Núi cao
- 알펜 (alpen) Alps
- 알프스스탠드 (alpsstand) Chân đế
- 알피니스트 (alpinist) Người leo núi
- 알피니스트(Alpinist<독>) 등산가 Người leo núi
- 암 (arm) Cánh tay
- 암네스티 (amnesty) Ân xá
- 암모나이트 (ammonite) Cúc đá
- 암모니아 (ammonia) amoniaclà một hợp chất vô cơ có công thức phân tử NH₃.
- 암미터 (ammeter) Ampe kế
- 암파시빌리테 (impassibillite) Không thể xảy ra
- 압산 (absinthe) Là một thức uống chưng cất, độ cồn cao.
- 앙가지망(engagement<프>) 약속, 계약, 병역지원, 사회참여 Hôn ước
- 앙브라세 (embrasser) Hôn
- 앙상블 (ensemble) Cùng với nhau
- 앙상블(ensenble<프>) 전체 조화, 합창, 옷의 조화 Cùng với nhau
- 앙케트 (enquete) Cùng với nhau
- 앙케트(enzuete<프>) 설문, 심문 Trang web
- 앙코르(encore<프>) 재창 Trang web
- 앙콜 (encore) Lần nữa
- 앙트레 (entree) Cổng vào
- 앙티로망(anti roman<프>) 반소설, 비소설 Người la mã
- 앙팡테리블 (enfants terrible) Những đứa trẻ tinh nghịch
- 앙팡테리블(enfant terrible<프>) 조숙아, 무서운 아이 Những đứa trẻ tinh nghịch
- 앙펠라 (amples) Phong phú
- 앙포르멜 (informelle) Không chính thức
- 앙풀 (ampulle) Ống thuốc
- 앙프레쇼니즘 (impressionisme) Trường phái ấn tượng
- 앙프롱푸튜 (impormptu) Ngẫu hứng
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Bổ ích lắm ạ.
rất hay ạ
quá bổ ích luôn