Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 즈
- 즈로스(drawer): ngăn kéo
- 즈머(zoomer): người phóng to
- 즈봉(jupon): quần comple
- 즈크(doek): nhu mì
- 즐로티(zloty): tiền tệ Ba Lan
- 즐포제(sulfa): kháng sinh sulfa
- 즐폰아미드(sulfonamid): một nhóm thuốc cơ bản
- 지
- 지골렛(gigolette): người con gái nhí nhảnh
- 지골로(gigolo): quyến rũ đàn bà
- 지그(jig): thiết bị gá
- 지그소오(jigsaw-puzzle): trò chơi ghép hình
- 지니어스 (genius): thiên tài
- 지더 (zither): đàn tam thập lục
- 지라프 (giraffe): hươu cao cổ
- 지레(gilet): áo gi lê
- 지마제(zymase): một phức hợp enzim
- 지반(gibao): mặt đất, nền móng
- 지베렐린(gibberellin): một loại hoocmon thực vật
- 지벨린(zibeline): chồn zibeline
- 지스(JIS-Japanese Industrial Standard): tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
- 지아노제(zyanose): bệnh chứng xanh tím cơ thể
- 지아스타제(Diastase): hợp chất hóa học
- 지아이(GI- Government Issue): vấn đề chính phủ
- 지아이머니(G.I.money) 미군 군표:văn thư Mỹ
- 지오라마(diorama): sa bàn
- 지오프트리(Dioptrie): vật lí học điop
- 지올로지(geology): địa chất học
- 지저스(jesus): Giê su
- 지지에로네(cicerone): người dẫn đường
- 지클릇(zyklus): vòng, chu kì
- 지터버그(jitterbug): điệu nhảy phổ biến của người Mỹ gốc Phi ở Hoa kì đầu tk 20
- 지판(jeanpants): quần jean
- 지퍼(zipper): dây kéo
- 진(gene): hệ gien
- 진(gin): rượu trắng
- 진스(jeans): quần jean
- 질(ziel): bản chất
- 질콘(zircon): khoáng vật zicon
- 짐(gym): thể hình
- 짐나스틱스(gymnastics): tập thể hình
- 짐나줌 (gymnasium): phòng tập thể hình
- 집시 (Gibsy, Gypsy): người Digan
- 징겔 (singer): ca sĩ
- 징고이즘 (jingoism): chủ nghĩa giễu cợt
- 징고이즘(jingoism) 주전론, 침략주의 : chủ nghĩa vô sanh hiếu chiến
- 징크 (zinc): kẽm
- 징크스 (jinx): điềm gỡ
- 징크스(jinx) 불길한 물건이나 사람: điềm gỡ
- 차
- 차모로(Chamorro) : tiếng chamorro
- 차밍(charming): đẹp, duyên dáng, yêu kiều
- 차오(ciao): xin chào
- 차우더(chowder): món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối
- 차이나(china): trung quốc
- 차이니즈(chinese): tiếng trung
- 차일드(child): trẻ em
- 차임(chime): chuông hoà âm, chuông chùm
- 차지(charge): vật gánh; gánh nặng
- 차차차(chachacha): vũ điệu chachacha
- 차코(chalk): đá phấn
- 차콜(charcoal): than (củi)
- 차타(charter): hiến chương
- 차트(chart) : bản đồ đi biển, hải đồ
- 차펠(chapel): nhà thờ nhỏ
- 찬(cyan): màu lục lam
- 찬스(chance): sự may rủi, sự tình cờ
- 찰렌저(challenger) : người yêu cầu
- 참(chop): vật bổ ra, miếng chặt ra
- 참(charm):sức mê hoặc
- 찹수이(chop suey): món ăn thập cẩm
- 채
- 채널(channel) : kênh
- 채리옷(chariot): xe ngựa
- 채리티(charity): lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- 채터바(chatterbar): tiếng hót líu lo
- 챈들러(chandler): người làm nến, người bán nến
- 챔버(chamber): buồng, phòng; buồng ngủ
- 챔프(champ) :gặm
- 챔피언(champion): người vô địch, nhà quán quân
- 챕터(chapter): chương (sách)
- 체
- 체럽(cherub): số nhiều
- 체렌코프카운터 (cherenkov Counter): ống đếm Cherenkov tạo ảnh vòng (RICH)
- 체리(cherry): trái cherry
- 체리오(cheerio): chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)
- 체비옷(cheviot): hàng len soviôt
- 체스(chess): cờ
- 체스넛(chestnut): cây hạt dẻ
- 체스터필드(chesterfields): Ghế sofa Chesterfield
- 체스트(chest): ) rương, hòm, tủ, két
- 체어(chair): ghế
- 체인(chain): dây, xích
- 체커(checker): người tính tiền, người thu tiền
- 체키(check): kiểm tra
- 첵(cheque): tấm séc
- 첼레스터(celesta): đàn celesta
- 첼리스트(cellist): gười chơi viôlôngxen, người chơi xelô
- 치
- 치어(cheer) : khích lệ, cổ vũ
- 치즈(cheese): phó mát, bánh phó mát
- 치코리(chicory): rau diếp xoăn
- 치크(cosmetic): mỹ phẩm trang điểm
- 치킨(chicken): gà
- 치타(cheetah): loài báo gêpa
- 치토크롬(cytochrome): sắc tố tế bào,
- 치프(cheap): rẻ
- 치프(chief): đầu bếp
- 칠(chill): phiêu
- 카
- 카(car):xe ô tô
- 카나리아(canary): chim hoàng yến
- 카나마이신(kanamycin): một kháng sinh nhóm aminoglycoside
- 카날라이트(carnallite): khoáng chất
- 카누(cano): thuyền cano
- 카니발(cannibal): thú ăn thịt đồng loại.
- 카니발(carnival) hội hóa trang
- 카데르랄(cathedral): Nhà thờ lớn, thánh đường
- 카드(card): thẻ
- 카드리일(quadrille): điệu cađri, điệu vũ bốn cặp
- 카드뮴(kadmium_) một chất hóa học.
- 카디간(cardigan): một loại áo len dệt hở phía trước ngực
- 카디널(cardinal): Chính, chủ yếu, cốt yếu,
- 카랏(carat): tiền điện tử
- 카랑(karan): tên dành cho con trai
- 카랙터(character): tính cách
- 카롤라(corolla) tràng hoa
- 카루톤(carton) hộp bìa cứng
- 카르스트(karst) Vùng đá vôi
- 카리카추어(caricature) lối vẽ biếm hoạ
- 카리카추어라이즈(caricaturize)
- 카메라(camera): máy ảnh
- 카메오(cameo): vai diễn khách mời
- 카멜레온(chameleon) tắc kè hoa
- 카미솔(camisole) coocxê ngoài
- 카민(carmine) hất đỏ son, màu đỏ son
- 카바리에(cavalie) kỵ sĩ,
- 카보런덤(carborundum) một hợp chất của silic và carbon
- 카보이(carboy) bình lớn có vỏ bọc ngoài
- 카보자(cambodia) campuchia
- 카본(carbon) Giấy than
- 카뷰레터(carburette)
- 카빈(carbine) súng cacbin
- 카사(casa) ‘tiền gửi thanh toán
- 카세드럴(cathedral) nhà thờ lớn
- 카셀(Carsel) cảnh ngộ
- 카셋(cassette) cát-xét
- 카솔릭(catholic) bao gồm tất cả, rộng khắp
- 카스멧(kismet) số phận, số mệnh
- 카스바(casbah) hành; cung điện
- 카스카라(cascara) lớp vỏ ngoài của trái cà phê
- 카스케이드(cascade) thác nước
- 카스켓(casquette) Mảnh che tai
- 카스톤컴비네이션 (keytone combination)
- 카스트(caste) đẳng cấp
- 카약(kayak) một chiếc thuyền tương đối nhỏ hẹp
- 카오량(kaoliang) cao lương
- 카우캐처 (cow catcher) cái gạt vật chướng ngại
- 카우보이(cowboy) cao bồi
- 카운셀러(counselor) như counsellor
- 카운셀링(counseling) ời khuyên, lời chỉ bảo
- 카운실(council)] hội đồng
- 카운터(counter) quầy hàng, quầy thu tiền
- 카운테스(countess) nữ bá tước
- 카운트(count) bá tước
- 카울(caul) màng thai nhi
- 카이모그래프 (kymograph)máy ghi sóng
- 카이젤 (ksiser)Hoàng đế
- 카자크 (casaque)Áo đua ngựa
- 카제인 (kasein)protein tự nhiên
- 카지 (kersey)vải len thô kẻ sọc
- 카지노 (casino)sòng bài
- 카지노(casino<프>) 오락시설이 있는 도박장sòng bài
- 카지노필린 (carzinophyllin)
- 카치프 (kerchief)khăn vuông trùm đầu
- 카카넷 (carcanet)vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu
- 카카오 (cacao)ca cao
- 카크(calk) mấu sắc
- 카타르(catarrh) chứng chảy, viêm chảy
- 카타르시스(catharsis) sự tẩy nhẹ
- 카타르시스(catharsis) 정화, 인위적경험. (특히 비극에 의한)감정의 정화sự tẩy nhẹ
- 카타스트로프 (catastrophe)tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
- 카탈로그 (catalogue)bản liệt kê mục lục
- 카탈로그(catalogue) 목록, 일람표bản liệt kê mục lục
- 카테키즘 (catechism)sách giáo lý vấn đáp
- 카테키즘 (catholicism)đạo Thiên chúa, công giáo
- 카톤 (carton)phim hoạt hình
- 카파(kappa) chữ thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp
- 카페테리어(cafeteria) quán ăn tự phục vụ
- 카펜터(carpenter) thợ mộc
- 카펫(carpet) tấm thảm
- 카포트(carport) nhà để xe
- 카프(carp) cá chép
- 카프레오마이신(capreomycin) lọai thuốc trị bệnh lao
- 카프리치오(capriccio) khúc tuỳ hứng
- 카피(copy) sao chép
- 카피탄(capital)t hủ đô, thủ phủ
- 칵테일(cocktail) rượu trái cây
- 칵테일파티(cocktail party) 칵테일(혼합주)를주로 한 간단한 연회loại tiệc đứng với thức ăn nhẹ kèm trái cây
- 칸델라(candela)( vật lý) cađela
- 칸칸(cancan) điệu nhảy căng-căng
- 칸타타(cantata) âm nhạc
- 칼(car) xe hơi
- 칼데라(caldera) hõm chảo (miệng núi lửa rất to
- 칼라(collar) cổ áo
- 칼라미티(calamity) tai hoạ, tai ương; thiên tai
- 칼라자 (chalaza)dây treo
- 칼럼니스트(columnist) 신문 잡지의 특별한 난(colum)만을 전문적으로 쓰는 사람người chuyên giữ một mục báo
- 칼레도니안 (caledonian)Ê-cốt
- 칼로리 (calorie)calo
- 칼륨 (kalium)Kali
- 칼리프소(calypso) 즉흥적으로 세태를 풍자해서 부르는 재즈의 일종bài ca về một đề tài nóng bỏng
- 칼리플로워 (cauliflower)cải hoa, hoa lơ
- 칼산 (calcao)ca lo
- 칼슘 (calcium)canxi
- 캄파니레 (campanile)lầu chuông, gác chuông
- 캄플라쥬 (camouflage)sự nguỵ trang
- 캄플라지(camouflager<프>) 위장, 기만nguỵ trang
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913