Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 자
- 자본(zambo): người lai da đen
- 자이로(gyro): viết tắt của gyroscope
- 자이카(Japan International Cooperation Agency):
- 자인(seine): lưới kéo để đánh cá
- 자일(seil): dây cáp leo núi
- 자쯔(satz): bộ/ câu
- 자카르타(Jakarta): thủ đô của Indonesia
- 자코비니즘(jacobinism): xu hướng chính trị Gia- cô- banh
- 자텍(JATEC- Japan Technical Committee): hooin đồng kĩ thuật Nhật Bản
- 자텔(sattel): 1 đô thị của 1 quận ở thụy điển
- 자포니카(japonica): gạo
- 잘다슈(czardas): điệu múa truyền thống của người Hungary
- 잘팩(JAL Pack-Japan Airline)
- 잡(job): nghề nghiệp
- 장르(genre<프>) 유형, 양식: báo đốm
- 재
- 재그어(jaguar): ép lại, làm kẹt
- 재벨린(javelin): cái lao, phóng lao
- 재스민(jasmine): hoa lài
- 재스퍼(jasper): ngọc thạch anh
- 재즈(jazz): 1 thể loại nhạc
- 재카드(jacquard): một loại vải
- 재칼(jackal): chó rừng
- 재킷(jacket): áo khoác
- 재패너파일(japanophile): người cuồng văn hóa Nhật
- 재패너포비아(japanophobia):
- 재패니즈(japanese): người Nhật, tiếng Nhật
- 재퍼너매니어(japanomania):
- 잼보리(jamboree): buổi liên hoan
- 잽(jab): đâm vào
- 쟈
- 쟈보(jabot): viền áo cánh đàn bà/ phụ kiện quần áo
- 쟌다룸(gendarme): lực lượng chiến binh
- 쟌루(genre): thể loại
- 저
- 저고리(chokori):
- 저그(jug): cái bình
- 저그(jug): cái bình
- 저글(juggle): tung hứng
- 저글러(juggler): người chơi tung hứng
- 저널(iournal): tập san
- 저널리스트(journalist): nhà báo
- 저널리스트(journalist)신문잡지의 기자.매스콤에 집필하는 사람: nhà báo
- 저널리즘(journalism): báo chí
- 저니셋(journeyset): bộ hành trình
- 저맨(german): tiếng Đức, người Đức
- 저스트(just): chỉ
- 저스티피(justify): biện minh
- 저지(jersy): một loại vải
- 저지(judge): thẩm phán
- 저지먼트데이 (judgement day): ngày phán xét
- 저크(jerk): cà trớn
- 점퍼(jumper): áo len
- 점프(jump): nhảy, bước nhảy
- 정글(jungle): rừng rậm
- 정크(junk): ghe mành, thuyền mành Trung quốc
- 정크아트 (junk art): nghệ thuật tạp nham
- 제
- 제너럴(general): chung, tổng hợp
- 제너레이션(generation): thế hệ
- 제너레이션(generation): thế hệ
- 제너사이드(genocide): sự diệt chủng
- 제너스트(genneral strike): tổng đình công
- 제넌(xenon): nguyên tố hóa học Xe
- 제노사이드(genocide) 다른민족을 무참하게 학살하는 것, 대량학살: sự diệt chủng
- 제라늄(genanium): cây phong lữ
- 제로(zero): số 0
- 제로그래퍼(xerographer):
- 제로섬(zero-sum): tổng bằng không
- 제론톨로지(gerontology): chuyên khoa lão
- 제리아트릭스(geriatrics): lão khoa
- 제미날(seminar): hội thảo
- 제미니(gemini): cung hoàng đạo song tử
- 제브라(zebra): ngựa vằn
- 제스(JES-japanese Engineering Standard): tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
- 제스잇(Jesuits): người mưu mẹo, đạo đức giả
- 제스처(gesture): cử chỉ, điệu bộ
- 제스처(gesture) 몸짓, 선전행위: củ chỉ, điệu bộ
- 제스트(jest): trò đùa
- 제스트(zest): sự hăng hái
- 제트(jet): máy bay phản lực
- 제트로(japan Extenal Trade Organnization): tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản
- 제파(Zephyr): gió tây, gió hiu hiu
- 제펠린(zeppelin): tên 1 kinh khí cầu
- 젠트리(gentry): tiểu quý tộc
- 젤라친(gelatin): chất ke
- 젤라틴(gelatin): chất keo
- 젤론톨로지(gerontology): chuyên khoa lão
- 젤리(jelly): thạch( món ăn)
- 젬(gem): đá quý
- 조
- 조깅(jogging): chạy bộ
- 조니안(zonian):
- 조닝(zoning): khoanh vùng, huy hoạch
- 조로(jarro): sự lão hóa sớm
- 조이스트(joist): rầm( kiến trúc, nhà cửa)
- 조인트(joint): đầu nối
- 조젯(georgette): 1 loại vải tơ lụa
- 조커(jocker): gã hề
- 조크(joke): trò đùa
- 조크(joke) 농담: trò đùa
- 조키(jaque): 1 cách đầy đủ
- 존드(zone): khu vực, vùng
- 존메루시(sommerchi):
- 존메루시(sonde): ống thông dạ dày
- 졸라딘(solanin): hợp chất hóa học solanin
- 졸렌(sollen): nhiệm vụ hoặc trách nhiệm
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913