Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN

Tìm hiểu về từ 지다

(1) 지다 ( Động từ ) tàn, lụi, rụng 꽃이 지다: Hoa tàn 동백꽃이 지다: Hoa [...]

TỰ HỌC GIAO TIẾP TIẾNG HÀN – CHỦ ĐỀ LỜI CHÚC 축하

1. KHI CHÚC MỪNG 축하할 때           Xin chúc mừng. 축하해요 /축하합니다. Chukahae/ chukahamnida Chân thành [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 남자

남자 (Danh từ): Nam giới, đàn ông 남자: Nam giới, đàn ông 그 남자: Người [...]

Tìm hiểu về từ 남다

(1) 남다 Còn lại 돈이 남다: Còn tiền 물건이 남다: Còn đồ vật 밥이 남다: [...]

Tìm hiểu về từ 선수

(1) 선수 (danh từ): tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên 우수한 선수 Cầu thủ ưu [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 낫다

(1) 낫다  (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm [...]

2 Comments

Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어

Sau đây là Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어, mời mọi người [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 날아가다

날아가다 (Động từ): Bay đi, biến mất (1) 날아가다: Bay đi 어디로 날아가다: Bay đi [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 가꾸다

가꾸다( động từ): trồng, trang trí, chăm sóc (1) trồng 꽃을 가꾸다: trồng hoa 나무를 [...]

Tìm hiểu về từ 공기 (Danh từ)

(1) 기체: Thể khí 건조한 공기: không khí hanh khô 눅눅한 공기: không khí ẩm [...]