Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN
Tìm hiểu về từ 선수
(1) 선수 (danh từ): tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên 우수한 선수 Cầu thủ ưu [...]
1 Comments
Aug
Tìm hiểu về từ 낫다
(1) 낫다 (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm [...]
2 Comments
Aug
Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어
Sau đây là Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어, mời mọi người [...]
2 Comments
Aug
Tìm hiểu về từ 날아가다
날아가다 (Động từ): Bay đi, biến mất (1) 날아가다: Bay đi 어디로 날아가다: Bay đi [...]
1 Comments
Jul
Tìm hiểu về từ 가꾸다
가꾸다( động từ): trồng, trang trí, chăm sóc (1) trồng 꽃을 가꾸다: trồng hoa 나무를 [...]
Jul
Tìm hiểu về từ 공기 (Danh từ)
(1) 기체: Thể khí 건조한 공기: không khí hanh khô 눅눅한 공기: không khí ẩm [...]
Jul
Tìm hiểu về từ 공부 (Danh từ)
[배우고 익힘: Học tập và rèn luyện] 고시 공부: học tập cho kỳ thi 괴외 [...]
Jul
Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어
Sau đây là Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어, mời mọi người [...]
2 Comments
Jul
Tìm hiểu về từ 공 (Danh từ)
Nghĩa 1. 주로 운동이나 놀이에서 쓰는 둥근 운동 기구: Dụng cụ thể dục hình tròn [...]
Jul
Tìm hiểu về từ 곳 (Danh từ)
Nghĩa 1. [일정한 자리나 지역: một địa điểm hoặc khu vực nhất định] 그 곳: [...]
1 Comments
Jul
Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어
Sau đây là Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어, mời mọi người [...]
3 Comments
Jul