중에 – Trong khi, trong khi đang…

중에 – Trong khi, trong khi đang…

  1. 수업중에 말 하지 마세요.

Đừng nói chuyện khi cả lớp đang học.

  1. 휴가중에 무엇을 하셨어요.

Anh làm gì trong kỳ nghỉ?

  1. 입원중에 쥬스를 너무 마셨어요.

Tôi uống quá nhiều nước hoa quả khi đang ở bệnh viện.

  1. 근무중에 담배를 피우 지마세요.

Đừng hút thuốc khi đang làm nhiệm vụ.

 

Luyện tập

A       Dịch những câu sau sang tiếng Việt

  1. 식사중이세요?

……………………………………………………………………………..

  1. 회의중에담배를피우지마세요.

……………………………………………………………………………..

  1. 이선생님은여행중이세요.

……………………………………………………………………………..

  1. 제가입원중에친구들이많이찾아왔어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 수업중에누가졸았어요?

……………………………………………………………………………..

B       Dịch những câu sau sang tiếng Hàn

  1. Anh đã làm gì khi tới thăm Hàn Quốc?

……………………………………………………………………………..

  1. Đừng ngủ gật khi lái xe.

……………………………………………………………………………..

  1. Anh đi đâu trong kỳ nghỉ hè?

……………………………………………………………………………..

  1. Hôm nay anh ta có mặt trong cuộc họp.

……………………………………………………………………………..

  1. Tôi thấy nhiều con gấu khi đang ở Alaska.

……………………………………………………………………………..

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x