을 만하다 Đáng để làm. Dùng để diễn tả sự việc hay hành động nào đó đáng để thực hiện . Thường dùng với 아/어/여 보다 diễn tả ý nghĩa đáng để thử làm gì đó
요즘 서점에는 읽을 만한 책이 많아졌다.
Dạo này ở hiệu sách những sách đáng để đọc đã nhiều lên.
한글은 세계에 자랑할 만한 글자입니다.
HanGul(Chữ Hàn) là chữ đáng tự hào trên thế giới