- Âm hưởng 음향
- Âm nhạc cổ điển 고전음악
- Âm nhạc đại chúng 대중음악
- Âm nhạc dân dan 민속음악
- Âm nhạc hiện đại 현대음악
- Âm thanh 소리
- Ảnh nghệ thuật 사진예술
- Ảnh nghệ thuật 예술사진
- Ánh sáng 조명
- Anonica 하모니카
- Bài hát ru 자장가
- Bài hát 노래
- Balê 발레
- Bản giao hưởng 교향곡
- Bảo tàng mỹ thuật 미술관
- Bi kịch 비극
- Biên dịch 번역
- Biểu diễn từ thiện 자선공연
- Bình luận văn học 문학평론
- Bức tranh 그림
- Buổi trình diễn 연주회
- Ca khúc nhân dân 국민가요
- Ca khúc nổi tiếng 명곡
- Ca khúc sang tác 창작곡
- Ca khúc 가곡
- Ca khúc 가요
- Ca nhạc đại chúng 대중가요
- Ca nhạc truyền thống 전통가요
- Ca sĩ dân ca 민요가수
- Ca sĩ đựơc mến mộ 인기가수
- Ca sĩ nhân dân 국민가수
- Ca sĩ ôpera 오페라가수
- Ca sĩ 가수
- Cách vẽ 화법
- Cây bút 붓
- Cây sáo 피리
- Chiêng 징
- Chiếu đồng thời 동시상영
- Chủ diễn 주연
- Chữ nền, phông chữ 자막
- Chủ nghĩa lãng mạn 낭만주의
- Công diễn 공연
- Công nghệ nhân dân 민속공예
- Dân ca 민요
- Đăng đàn 등단하다
- Danh họa 명화
- Đạo diễn phim 영화감독
- Đạo diễn sân khấu 무대감독
- Đạo diễn 감독
- Dấu đi xuống 내림 표
- Diễn kịch 연극
- Diễn viên kịch 연극배우
- Diễn viên múa 무용수
- Diễn viên phim 영화배우
- Diễn viên 배우
- Diễn viên 연출자
- Diễn viên, tài tử 탤런트
- Diễn xuất 출연하다
- Điệu múa quạt 부채춤
- Điệu nhảy mặt nạ 탈춤
- Đồ gốm 도자기
- Đòan ca múa nhạc 가무단
- Đòan hợp xướng 합창단
- Đòan nhạc 악단
- Đòan quân nhạc 군악대
- Đơn ca 독창
- Đồng dao 동요
- Ghế khán giả 관람석
- Giấy màu 색종이
- Giấy vẽ 도화지
- Giới âm nhạc 음악계
- Giới văn nghệ 연예계
- Hát 부르다
- Hình ảnh 영상
- Hòa âm 화음
- Họa sĩ phương tây 서양화가
- Họa sĩ 화가
- Hóa trang 분장
- Họat hình 만화
- Họat hình 애니메이션
- Hội họa 회화
- Hợp xướng 합창
- Hý kịch 희극
- Kèn 나팔
- Khai trương, bắt đầu trình chiếu 개봉
- Không được xem 관람불가
- Khúc, đọan 곡
- Kịch bản 대본
- Kịch bản 시나리오
- Kịch câm 무언극
- Kịch cho thiếu nhi 아동극
- Kịch mặt nạ 가면극
- Kịch rối 인형극
- Kịch trường, rạp chiếu phim 극장
- Phim truyền hình 드라마
- Kịch 극
- Kiệt tác 걸작
- Lên màu, bôi màu 색칠하다
- Liên hoan phim 영화제
- Lời bài hát 가사
- Lời thọai 대사
- Màn hình 화면
- Màn, rèm 막
- Múa dân gian 민속무용
- Múa hiện đại 현대무용
- Mua trước, đặt mua 예매하다
- Mỹ thuật á đông 아동미술
- Mỹ thuật hiện đại 현대미술
- Mỹ thuât không gian 공간미술
- Mỹ thuật ứng dụng 응용미술
- Mỹ thuật 미술
- Nét bút 붓글씨
- Nghệ thuật không gian 공간예술
- Nghệ thuật sang tác 창작예술
- Nghệ thuật 예술
- Người viết nhạc 작곡
- Ngừơi viết thư pháp 서예가
- Nhà bình luận phim 영화평론가
- Nhà mỹ thuật 미술가
- Nhà phê bình 비평가
- Nhà sọan nhạc 음악가
- Nhà tiểu thuyết 소설가
- Nhạc cụ 악기
- Nhạc múa 무용음악
- Nhạc nhẹ 경음악
- Nhạc phim 영화음악
- Nhạc sĩ 작가
- Nhân vật chính 주인공
- Nhân vật hóa 인물화
- Nhân vật xuất hiện 등장인물
- Nhảy múa 춤추다
- Nhịp khúc 곡조
- Nhịp 리듬
- Nhịp 박자
- Nơi bán vé 매표소
- Nữ diễn viên 여배우
- Opera 오페라
- Phê bình kịch 연극비평
- Phê bình văn nghệ 문예비평
- Phim họat hình 만화영화
- Phim người lớn 성인영화
- Phim 영화
- Phong cảnh 풍경
- Phòng hóa trang 분장실
- Phòng thưởng thức âm nhạc 음악감상실
- Phục hưng 르네상스
- Pianô 피아노
- Quan khách 관객
- Quay phim 촬영하다
- Rạp chiếu phim nhỏ 소극장
- Rạp chiếu phim 영화관
- Sàn diễn 공연장
- Sân khấu đêm 밤무대
- Sân khấu ngòai trời 야외무대
- Sân khấu 무대
- Sàn kịch ngòai trời 노천극장
- Sáng tác văn nghệ 문예창작
- Sáng tạo 창조하다
- Show diễn 쇼
- Sự mến mộ 인기
- Sức hát 가창력
- Tác giả phát thanh 방송작가
- Tác phẩm ảnh 사진작품
- Tác phẩm điêu khắc 조각품
- Tác phẩm mỹ thuật 미술작품
- Tác phẩm nghệ thuật 예술작품
- Tác phẩm văn học 문학작품
- Thần thọai 신화
- Thanh nhạc 성악
- Thi nhân, nhà thơ 시인
- Thiết kế 디자이너
- Thơ 시
- Thủ công mỹ nghệ 수공예
- Thù lao diễn xuất 출연료
- Thu pháp 서예
- Thưởng thức 감상하다
- Tiếng cồng 판소리
- Tiểu thuyết dài tập 장편소설
- Tiểu thuyết mới 신소설
- Tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn 단편소설
- Tiểu thuyết 소설
- Tính nghệ thuật 예술성
- Tivi 텔레비전
- Trang phục sân khấu 무대의상
- Tranh chân dung 초상화
- Tranh phong cảnh 풍경화
- Tranh phương đông 동양화
- Tranh trừu tượng 추상화
- Triển lãm 전시회
- Trình chiếu 상영하다
- Trình diễn, biểu diễn 퍼포먼스
- Trò chơi 4 dụng cụ(dân gian) 사물놀이
- Trợ diễn 조연
- Trống 북
- Trống 장구
- Truyền thuyết 전설
- Vai chính 대역
- Vai chính 주역
- Vai phụ 배역
- Vai phụ 조역
- Văn học cổ điển 고전문학
- Văn học 문학
- Văn nghệ sĩ 연예인
- Văn nghệ 문예
- Văn nghệ 연예
- Vẽ 그리다
- Video 비디오
- Viết 글짓기
- Violông 바이올린
- Vũ nhạc 악무
Mỗi ngày lại có thêm một vốn từ và kinh nghiệm mới từ Kanata, xin cảm ơn rất nhiều
Mục tiêu ngày hôm nay là phải học hết từ vựng chủ đề này