TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 23

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺

  1. 파 (par) Ngang bằng
  2. 파드도우 (pas de deux) Không hai
  3. 파드트로어 (pas de trois) Múa ba lê
  4. 파나마 (panama) Panama
  5. 파노라마(panorama) 전경, 빙빙도는 그림, 개관 Toàn cảnh
  6. 파노라믹 (panoramic) Toàn cảnh
  7. 파더 (father) Cha
  8. 파라 사이콜로지 (para psychology) Tâm lý học
  9. 파라그래프 (paragraph) Đoạn văn
  10. 파라노이아 (paranoia) Hoang tưởng
  11. 파라독스 (paradox) Nghịch lý
  12. 파라렐 (parallel) Song song
  13. 파라메트론 (parametron) Tham sô
  14. 파라몬 (Brahmana) Brahmana
  15. 파라미터 (parameter) Tham sô
  16. 파라볼라 (parabola) Parabol
  17. 파라사이 (pharisee) Pharisee
  18. 파라솔 (parasol) Dù che nắng
  19. 파라쇽 (parashock) Dù che nắng
  20. 파라슈트 (parachute) Cái dù bay
  21. 파라워터 (parawater) Parawater
  22. 파라콜레라 (paracholera) Paracholera
  23. 파라티온 (parathio) Parathio
  24. 파라티푸스 (paratyphus) Paratyphus
  25. 파라프레이스 (Paraphrase) Diễn giải
  26. 파라핀 (paraffin) Paraffin
  27. 파랄락스 (parallax) Thị sai
  28. 파랄림픽 (paralympic) Paralympic
  29. 파러다이스 (paradise) Thiên đường
  30. 파렌 (parenthesis) Dấu ngoặc đơn
  31. 파렌하이트 (Fahrenheit) Độ F
  32. 파로 (pharaoh) Pharaoh
  33. 파로디 (parody) Chế
  34. 파로틴 (parotin) Parotin
  35. 파루나시안 (parnassians) Parnassians
  36. 파루코 (parco) Công viên
  37. 파리 (Feùte de Paris)) Bữa tiệc ở Paris
  38. 파리 클럽 (paris club) Clb Paris
  39. 파리.리스트 (paris list) Danh sách Paris
  40. 파리스 (paris) Paris
  41. 파리쟝(Parisien<프>) 파리의 남자, 멋장이 남자 Con trai Paris
  42. 파리젠느(Parisienne<프>) 파리의 여인, 멋장이 여자  Con gái Paris
  43. 파리티 (Parity) Ngang bằng
  44. 파마시 (pharmacy) Hiệu thuốc
  45. 파블 (fable) Ngụ ngôn
  46. 파빌리언 (pavilion) Gian hàng
  47. 파샤 (pasha) Pasha
  48. 파세틱 (pathetic) Thảm hại
  49. 파섹 (parsec) Parsec
  50. 파스 (farce) Trò hề
  51. 파스 (PAS-Pala Amino Salycilic Acid) Axit Pala Amino Salycilic
  52. 파스코아 (pascoa) Phục sinh
  53. 파스타 (pasta) Pasta
  54. 파스텔 (pastel) Bánh ngọt
  55. 파슬리 (parley) Parley
  56. 파시스트 (fascist) Phát xít
  57. 파시즘 (fascism) Chủ nghĩa Phát xíu
  58. 파시즘(Fascism) 전체주의 국가주의적 독재운동의 이념
  59. 파오 (pao) Bánh mì
  60. 파우더 (powder) Bột
  61. 파운드 (pound) Pound (đơn vị đo khối lượng)
  62. 파울 (foul) Hôi
  63. 파울(foul) 반칙 Phạm luật
  64. 파울리스터 (paulista) Paulista
  65. 파원 (power) Sức mạnh
  66. 파이 (pai) Cặp
  67. 파이 (pie) Bánh pie
  68. 파이 카르 (pai-kar) Pai-kar
  69. 파이넌스 (finance) Tài chính
  70. 파이널 (final) Cuối cùng
  71. 파이레이트 (pirate) Cướp biển
  72. 파이렉스 (pyrexglass) Thủy tinh pyrex
  73. 파이로미터 (pyrometer) Hỏa kế
  74. 파이로세람 (pyroceram) Kim tự tháp
  75. 파이버 (fiber) Chất xơ
  76. 파이스트 (Far East) Viễn Đông
  77. 파이어 (fire) Lửa
  78. 파이어링 (filing) Nộp hồ sơ
  79. 파이어바 (firebar) Lò sưởi
  80. 파이오니어 (pionneer) Tiên phong
  81. 파이카 (pica) Pica
  82. 파이크 (pike) Cây thương/cây lao
  83. 파이터 (fighter) Đấu sĩ
  84. 파이트 (fight) Chiến đấu
  85. 파이트트론 (phytotron) Phytotron
  86. 파이팅 스피릿 (fighting spirit) Tinh thần chiến đấu
  87. 파이판 (paipan) Paipan
  88. 파이프 (pipe) Ống
  89. 파이핑 (piping) Đường ống
  90. 파인 (fine) Ổn, khỏe
  91. 파인 리프 그린 (pine leaf green) Lá thông xanh
  92. 파인더 (finder) Người tìm kiếm
  93. 파인애플 (pineapple) Trái dứa
  94. 파인트 (pint) Pint
  95. 파일 (file) Tập tin
  96. 파일 (pile) Đóng cọc
  97. 파일럿 (pilot) Phi công
  98. 파일론 (pylon) Cột điện
  99. 파자마 (pajamas) Đồ ngủ
  100. 파창가 (pachanga) Pachanga
  101. 파츠 (parts) Các bộ phận
  102. 파치먼트 (parchment) Giấy da
  103. 파카 (parka) Parka
  104. 파커라이징 (packerizing) Bao bì
  105. 파켓 (picket) Cái cuốc
  106. 파코미터 (parkometer) Đồng hồ đậu xe
  107. 파크 (park) Công viên
  108. 파킹 (parking) Đỗ xe
  109. 파테토.라오 (pathet Lao) pathet Lao
  110. 파텔 (pater) Bố
  111. 파토스(pathos<그>) 정열, 격정 Cuồng nhiệt
  112. 파트 (part) Bộ phận
  113. 파트너 (partner) Đối tác
  114. 파트론 (patron) Người bảo trợ
  115. 파티 (party) Bữa tiệc
  116. 파티션 (partition) Vách ngăn
  117. 파티시페이션 프로그램 (participation program) Chương trình tham gia
  118. 파티오 (patio) Sân trong
  119. 파티클 (particle) Bộ phận nhỏ
  120. 파파아어 (papaya) Đu đủ
  121. 파프리카 (paprica) Paprica
  122. 파피루스 (papyrus) Giấy cói
  123. 파필리오 (papilio) Papilio
  124. 판 (pan) Cái chảo
  125. 판대먼탈 (fundamental) Cơ bản
  126. 판데이션 (foundation) Nền tảng
  127. 판세 (pense) Pense
  128. 판스.네 (pince nez) Kìm mũi
  129. 판야 (panha) Panha
  130. 판토텐 (pantothen) Pantothen
  131. 판파레 (fanfare) Phô trương
  132. 팔라 (parlour) Phòng khách
  133. 팔라듐 (palladium) Palladium
  134. 팔랑 (Falange) Falange
  135. 팔레이스 (palace) Cung điện
  136. 팔레티제이션 (palletization) Xếp chồng lên nhau
  137. 팔렛 (pallette) Bảng màu
  138. 팔리아먼트 (parliament) Nghị viện
  139. 팔미틴 (palmitin) Palmitin
  140. 팔타이 (partie) Tiệc tùng
  141. 팔테논 (parthenon) Parthenon
  142. 팔토 (paletot) Bảng màu
  143. 팜 (farm) Nông trại
  144. 팜 (palm) Lòng bàn tay
  145. 팜파스 (pampas) Sách nhỏ
  1. 패고토 (fagotto) Fagotto
  2. 패나소닉 (panasonic) Panasonic
  3. 패너티시즘 (fanaticism) Sự cuồng tín
  4. 패너틱 (fanatic) Cuồng tín
  5. 패널 (panel) Bảng điều khiển
  6. 패니(panic) Hoảng loạn
  7. 패도라 (fedora) Mũ phớt
  8. 패드 (fad) Ham mê
  9. 패들링 (paddling) Chèo thuyền
  10. 패딩 (fading) Mờ dần
  11. 패라세일 (parasail) Nhảy dù trượt nước
  12. 패러독스(paradox) 역설 Nghịch lí
  13. 패밀리 (family) Gia đình
  14. 패브릭 (fabric) Sợi vải
  15. 패비아니즘 (Fabianism) Chủ nghĩa tuyệt vời
  16. 패사드 (façade) Mặt tiền
  17. 패사미터 (passameter) Người qua đường
  18. 패션 (fashion) Thời trang
  19. 패션 (passion) Đam mê
  20. 패소 도블 (paso doble) Paso doble
  21. 패소스 (pathos) Bệnh hoạn
  22. 패쇼 (fascio) Mê hoặc
  23. 패쇼네이트 (passionate) Đam mê
  24. 패스 (pass) Vượt qua
  25. 패스 (path) Con đường
  26. 패스너 (fastner) Đồ ăn nhanh
  27. 패스토럴 (pastoral) Mục vụ
  28. 패스트 (past) Quá khứ
  29. 패스포트(passport) 여권, 여행증 Hộ chiếu
  30. 패시브 (passive) Thụ động
  31. 패시브 스모킹 (passive smoking) Hút thuốc thụ động
  32. 패시아 (fascia) Màng cơ
  33. 패시피스트 (pascifist) Hòa bình
  34. 패시피시즘(pacificism) 평화주의, 반전주의 Chủ nghĩa hòa bình
  35. 패시픽 (pacific) Đại dương
  36. 패싱 샷 (passing shot) Bắn chuyền
  37. 패치 (patch) Vá
  38. 패치 (patchi) Patchi
  39. 패카드 (packard) Người đóng gói
  40. 패커 (packer) Người đóng gói
  41. 패컬티 (faculty) Khoa
  42. 패키지 (package) Gói hàng
  43. 패킹 (packing) Đóng gói
  44. 패타 (fatalist) Người theo thuyết định mệnh
  45. 패턴 (pattern) Hoa văn
  46. 패털 (fatal) Gây tử vong
  47. 패트럴 (patrol) Tuần tra
  48. 패트롤카(patrol car) 순찰차, 기동 경찰차 Kiểm tra xe
  49. 패트리샨 (patrician) Người yêu nước
  50. 패트리옷 (patriot) Nhà ái quố (patting) Vỗ về
  51. 팩션 (faction) Phe phái
  52. 팩스 (facs) Tướng mạo
  53. 팩스 (fax) Máy fax
  54. 팩스.루소.아메리카나 (pax Russo Americana) pax Russo Americana
  55. 팩스아메리카나(Pax Americana) 미국 군사체제하의 평하체제 Hệ thống Pyeongha thuộc hệ thống quân sự của Mỹ
  56. 팩시밀리 (facsimile) Mô phỏng
  57. 팩타 (factor) Hệ số
  58. 팩토리 (factory) Nhà máy
  59. 팬 (fan) Quạt
  60. 팬 (pan) Chảo
  61. 팬 스틱 (pan stick) Chảo dính
  62. 팬 포커스 (pan focus) Tiêu điểm xoay
  63. 팬도라 (pandora) Pandora
  64. 팬시 (fancy) Sang chảnh
  65. 팬이어 (pannier) Pannier
  66. 팬제트 (fanjet) Fanjet
  67. 팬츠 (pants) Cái quần
  68. 팬케이크 (pancake) Bánh pancake
  69. 팬타 레이 (panta rhei) Quần tất
  70. 팬타시아 (fantasia) Tưởng tượng
  71. 팬타직 (fantastic) Tuyệt diệu
  72. 팬탈론 (pantalon) Quần
  73. 팬테온 (pantheon) Đền
  74. 팬토그래프 (pantograph) Chữ viết
  75. 팬토마임 (pantomime) Kịch câm
  76. 팬토폰 (pantopon) Mọi nơi
  77. 팬톰 (phantom) Ma
  78. 팬트로매틱 (panchromatic film) Phim panchromatic
  79. 팬트리 (pantry) Nhà bếp
  80. 팬티 (panties) Quần lót
  81. 팰리 (pali) Tiếng Pali
  82. 팰릿 십 (pallet ship) Tàu pallet
  83. 팰릿 풀 (pallet pool) Hồ pallet
  84. 팰콘 (Falcon) Chim ưng
  85. 팹 (pap) Giấy
  1. 퍼 (fur) Lông thú
  2. 퍼 (per) Mỗi
  3. 퍼골라 (pergola) Pergola
  4. 퍼넬마크 (funnel mark) Dấu phễu
  5. 퍼니 (funny) Vui vẻ
  6. 퍼니추어  (furniture) Nội thất
  7. 퍼레이드(parade) 관병, 행진, 열병식 Lễ duyệt binh
  8. 퍼로 (furrow) Xới đất
  9. 퍼머넌트 (permanent) Dài hạn
  10. 퍼멀로이 (permalloy) Cố chấp
  11. 퍼뮤테이션 (permutation) Hoán vị
  12. 퍼미션 (permission) Cho phép
  13. 퍼브 (pub) Pub
  14. 퍼블리시티 (publicity) Công khai
  15. 퍼블리카 (publi
  16. 퍼블릭 (public) Công cộng
  17. 퍼샨 (persian) Người Ba Tư
  18. 퍼서 (purser) Người theo đuỗi
  19. 퍼센트 (percent) Phần trăm
  20. 퍼센티지 (percentage) Tỷ lệ phần trăm
  21. 퍼셉트론 (perceptron) Perceptron
  22. 퍼스널 (personal) Cá nhân
  23. 퍼스널 컴퓨터 (personal computer) Máy tính cá nhân
  24. 퍼스널리티 (personality) Tính cách
  25. 퍼스니피케이션 (personification) Nhân cách hóa
  26. 퍼스트 (first) Đầu tiên
  27. 퍼스트레이디(first lady) 대통령 부인 Đệ nhất phu nhân
  28. 퍼스펙티브 (perspective) Góc nhìn cá nhân
  29. 퍼스피레이션 (perspiration) Mồ hôi trộm
  30. 퍼즐 (puzzle) Xếp hình
  31. 퍼지 (fuzzy) Mờ
  32. 퍼지 (purge) Thanh trừng
  33. 퍼칼린 (percaline) Percaline
  34. 퍼컬레이션 (percolation) Thấm đẫm
  35. 퍼컬레이터 (percolator) Người tô màu
  36. 퍼크로에틸렌 (perchloroethylene) Perchloroethylene
  37. 퍼터 (putter) Người đánh bóng
  38. 퍼티 (putty) Bột bả
  39. 퍼팅 (putting) Đặt
  40. 퍼펙트 (perfect) Hoàn hảo
  41. 퍼포레이션 (perforation) Thủng
  42. 퍼포먼스 (performance) Sự trình diễn
  43. 퍼프 (puff) Phun
  44. 퍼플 (purple) Màu tím
  45. 퍽 (puck) Chim hấp gió
  46. 펄라이트 (perlite) Đá trân châu
  47. 펄롱 (furlong) Furlong (đơn vị đo chiều dài)
  48. 펄버라이저 (pulverizer) Máy nghiền bột
  49. 펄사 (pulsar) Pulsar
  50. 펄스 (puls) Puls
  51. 펄프 (pulp) Bột giấy
  52. 펌 오퍼 (firm offer) Đề nghị công ty
  53. 펌블 (fumble) Mò mẫm
  54. 펌프스 (pumps) Máy bơm
  55. 펏 (putt) Đặt
  56. 펑크 (puncture) Đâm
  57. 펑크 록 (punk lock) Khóa punk
  58. 펑크셔널 (functional) Chức năng
  59. 펑크션 (function) Chức năng
  60. 펑크추얼 (punctual) Đúng giờ
  61. 펑크추에이션 (punctuation) Chấm câu
  1. 페거서스 (pegasus) Pegasus
  2. 페게 (perga) Perga
  3. 페넌트 (pennant) Cờ hiệu
  4. 페널티 (penalty) Hình phạt
  5. 페놀(phenol) Phenol
  6. 페니 (penny) Đồng xu
  7. 페니스 (penis) Dương vật
  8. 페니실린 (penicillin) Thuốc penicillin
  9. 페니히 (pfenning) Pfenning (tiền xu của Anh)
  10. 페닉스 (phenix, phoenix) Phượng hoàng
  11. 페단트 (pedant) Người bán dạo
  12. 페달 (pedal) Bàn đạp
  13. 페더 (feather) Đặc điểm
  14. 페데랄리즘 (federalism) Chủ nghĩa liên bang
  15. 페데레이션 (federation) Liên bang
  16. 페데스털 (pedestal) Bệ đỡ
  17. 페데스트리안  (pedestrian) Người đi bộ
  18. 페도미터 (pedometer) Máy đếm bước chân
  19. 페디큐어 (pedicure) Móng chân
  20. 페라 골로 (pera golo) Pera golo
  21. 페라니아 칼라 (Ferania color) Màu Ferania
  22. 페라이트 (ferrite) Ferrite
  23. 페라티오 (feratio) Feratio
  24. 페레스트로이카 (perestroika) Perestroika
  25. 페로 타입 (ferro type) Ferro type
  26. 페로알로이 (ferroalloy) Sắt đá
  27. 페롱 (fei-lung) Không bánh xe
  28. 페륨 (fermium) Fermium
  29. 페르트 (pferd) Pferd
  30. 페리 (ferry) Chiếc phà
  31. 페리스코프 (periscope) Kính tiềm vọng
  32. 페릴 포인트 (peril point) Điểm nguy hiểm
  33. 페릿 (pellet) Viên nhỏ
  34. 페미나 (femmina) Giống cái
  35. 페미니스트 (feminist)
  36. 페미니스트(feminist) 여성을 존경하는 남자 Người tôn trọng phụ nữ
  37. 페미니즘 (feminism) Nữ quyền
  38. 페미닌 (feminine) Giống cái
  39. 페미칸 (pemmican) Pemmican
  40. 페브루어리 (February) Tháng hai
  41. 페브리스 (Febris) Sốt
  42. 페비안 (Fabian society) Hội Fabian
  43. 페사리 (pessary) Bi quan
  44. 페세타 (peseta) Peseta
  45. 페소 (peso) Peso
  46. 페스트 (pest) Côn trùng
  47. 페스티벌 (festival) Lễ hội
  48. 페시미스트 (pessimist) Người bi quan
  49. 페시미즘 (pessimism) Chủ nghĩa bi quan
  50. 페어 (fair) Hội chợ
  51. 페어 (pair) Cặp, đôi
  52. 페어런트 (parent) Cha mẹ
  53. 페어리 (fairy) Nàng tiên
  54. 페어리 로토 (fairey rotodyne) Fairey rotodyne
  55. 페어플레이(fair play) 공명정대한 시합, 떳떳한 경쟁 Cạnh tranh công bằng
  56. 페이 (Pay) Trả
  57. 페이드 (fade) Phai mờ
  58. 페이먼트 (payment) Thanh toán
  59. 페이브먼트 (pavement) Vỉa hè
  60. 페이블 (fable) Ngụ ngôn
  61. 페이스 (face) Gương mặt
  62. 페이스 (pace) Tốc độ
  63. 페이스트 (paste) Dán
  64. 페이전트 (pagent) Cuộc thi hoa hậu
  65. 페이지 (page) Trang
  66. 페이크 팔 (fake pearl) Ngọc trai giả
  67. 페이퍼 (paper) Giấy
  68. 페인.클리닉 (pain clinic) Phòng khám đau
  69. 페인텍스 (paintex) Paintex
  70. 페일세이프 (fail safe) Không an toàn
  71. 페즈 (fez) Fez
  72. 페탈 (petal) Cánh hoa
  73. 페텡 (pengtz) Pengtz
  74. 페톤 (phaeton) Phaeton
  75. 페튜니아 (petunia) Dạ yên thảo
  76. 페트 (Fett Vet) Fett Vet
  77. 페트 (pet) Thú cưng
  78. 페트로푸드 (petrofood) Dầu khí
  79. 페티시스즘 (fetishism) Tôn giáo
  80. 페티코트 (petticoat) Váy lót
  81. 페팅 (petting) Vuốt ve
  82. 페퍼 (pepper) Hạt tiêu
  83. 페퍼민트 (peppermint) Bạc hà
  84. 페프신 (pepsin) Vị dịch tố pepsin
  85. 페플럼 (peplum) Peplum
  86. 펙 (peck) Mổ
  87. 펙틴 (pektin) Pektin
  88. 펜 (Fohn) Fohn
  89. 펜 (pen) Bút mực
  90. 펜네임(pen name) 필명, 아호 Bút danh
  91. 펜단틱 (pendantic) Có vẻ như nhà gia giáo, mô phạm
  92. 펜더 (fender) Chắn bùn
  93. 펜던트 (pendant) Mặt dây chuyền
  94. 펜션 (pension) Lương hưu
  95. 펜스 (fence) Hàng rào
  96. 펜스 (pence) Tiền lẻ
  97. 펜실 (pencil) Bút chì
  98. 펜싱 (fencing) Đấu kiếm
  99. 펜치 (pinchers) Kim châm
  100. 펜클럽 (PEN club) CLB bút
  101. 펜타건 (pentagon) Hình năm góc
  102. 펜타레프 (penta Reflex) Penta Reflex
  103. 펜타보란 (pentalorance) Pentalorance
  104. 펜타슬론 (pentathlon) Năm môn phối hợp
  105. 펜테고스테 (pentecoste) Chim ngũ sắc
  106. 펜토나이트  (pentonite) Pentonite
  107. 펜토탈 (pentotal) Pentotal
  108. 펜트코트 (pentecote) Pentecote
  109. 펜팔(penpal) 편지로 사귀는 친구 Bạn qua thư
  110. 펠라그라 (pellagra) Bệnh nứt da
  111. 펠로 (fellow) Đồng bọn
  112. 펠리칸 (pelican) Bồ nông
  113. 펠릭스 (pellix) Pellix
  114. 펠미 (Fermprize) Fermprize
  115. 펠세우스 (persues) Cá tính
  116. 펠세포네 (persephone) Người nói chuyện
  117. 펠트 (felt) Cảm thấy
  118. 펩톤 (pepton) Pepton
  119. 펭권 (penguin) Chim cánh cụt
  1. 포겟미낫 (forget me not) Đừng quên tôi
  2. 포네틱 (phonetic) Ngữ âm
  3. 포네틱스 (phonetics) Ngữ âm
  4. 포노그래프 (phonograph) Máy quay đĩa
  5. 포노그래피 (pornography) Nội dung khiêu dâm
  6. 포노시트 (phonoseat) Phonoseat
  7. 포누 (faune) Vòi nước
  8. 포늄 (phoneme) Đơn âm
  9. 포니 (pony) Ngựa con
  10. 포도필린 (podophyllin) Podophyllin
  11. 포드모터 (Ford Motor Company) Công ty xe moto Ford
  12. 포디즘 (Fordism) Thuyết Ford
  13. 포럼 (forum) Diễn đàn
  14. 포르말린 (Formalin) Formalin (tên chất hóa học)
  15. 포름 (form) Mẫu
  16. 포름알데히드 Formaldehyd) Formaldehyd
  17. 포린 (foreign) Ngoại quốc
  18. 포맬리즘 (formalist) Người theo chủ nghĩa hình thức
  19. 포맷 (format) Định dạng
  20. 포멀 (formal) Chính thức
  21. 포뮬러 플랜 (formula plan) Kế hoạch công thức
  22. 포뮬러카 (formula car) Xe công thức
  23. 포비즘 (fauvisme) Fauvisme
  24. 포사 마그나 (fossa magna) Fossa magna
  25. 포셋 (pochette) Túi đựng
  26. 포스 아웃 (force out) Buộc ra ngoài
  27. 포스겐 (phosgen) Phosgen
  28. 포스터 (poster) Áp phích
  29. 포스트 (post) Đăng bài
  30. 포아 (four) Số 4
  31. 포아섭 (foursome) 4 người
  32. 포아슈질 (vorspiel) Màn dạo đầu
  33. 포아헤즈 (four heads ) 4 người
  34. 포알라게 (vorlarge) Bản mẫu
  35. 포어맨 (foreman) Người cai
  36. 포어피티드 게임 (fofeited game) Trò chơi fofeited
  37. 포어핸드 (forehand) Thuận tay
  38. 포에지 (poesie) Những bài thơ
  39. 포에티컬 (poetical) Thi pháp
  40. 포엠 (poem) Bài thơ
  41. 포엣 (poet) Nhà thơ
  42. 포워드 (forward) Ở đằng trước
  43. 포인트 (Point) Điểm, chấm
  44. 포즈 (pause) Tạm dừng
  45. 포즈 (pose) Tạo dáng
  46. 포지빌리티 (possibility) Khả năng
  47. 포지션(position) 직위, 직업, 형체 Chức vị
  48. 포지트론 (positron) Hạt dương tử
  49. 포지티브 (positive) Tích cực
  50. 포지티비즘 (positivism) Chủ nghĩa thực chứng
  51. 포카스트 (forecast) Dự đoán
  52. 포칼플렌 (focal plane) Mặt phẳng tiêu điểm
  53. 포캐스트 칼라 (forecast colour) Màu dự báo
  54. 포커 (pocker) Pocker
  55. 포커스 (focus) Tiêu điểm
  56. 포켓 (pocket) Túi
  57. 포코 (poco) Poco
  58. 포크 (folk) Dân gian
  59. 포크 (fork) Cái nĩa
  60. 포크 (pork) Thịt heo
  61. 포터 (porter) Người khuân vác
  62. 포터블 (portable) Xách tay
  63. 포텐셜 (potential) Tiềm năng
  64. 포토이유 (fauteuil) Ghế bành
  65. 포토키나 (Fotokina) Fotokina
  66. 포톤 (photon) Photon
  67. 포트 (port) Hải cảng
  68. 포트레이트(portait) Mặc
  69. 포퓰러 (popular) Phổ biến
  70. 포퓰러리티 (popularity) Phổ biến
  71. 포퓰러뮤직(popular music) 대중음악, 유행음악 Âm nhạc đại chúng
  72. 포프 (pope) Giáo hoàng
  73. 포피디드.게임 (forfeited game)
  74. 폭스 (fox) Con cáo
  75. 폭스바겐 (volkswagen) Volkswagen
  76. 폭슬로레 (Folklore) Văn học dân gian
  77. 폰 (phone) Điện thoại
  78. 폰초 (poncho) Poncho
  79. 폰툰 (pontoon) Phao câu
  80. 폴  (fall) Ngã
  81. 폴 (pole) Cây sào
  82. 폴더(polder) Người đánh bóng
  83. 폴라 (polar) Cực
  84. 폴라로그래프 (polarograph) Polarograph
  85. 폴라리스 (polaris) Bắc đẩu
  86. 폴라멘트 (portamento) Portamento
  87. 폴레믹 (polemic) Luận chiến
  88. 폴로 (follow) Theo dõi
  89. 폴로늄 (polonium) Polonium
  90. 폴리 (poly) Nhiều
  91. 폴리돌 (Folidol) Folidol
  92. 폴리머 (polymer) Sự trùng hợp
  93. 폴리벨제르 (Folie Bergere) Folie Bergere
  94. 폴리스 (police) Cảnh sát
  95. 폴리스 (polis) Cảnh sát
  96. 폴리시 (policy) Chính sách
  97. 폴리오 (folio) Lá cây
  98. 폴리오 (polio) Bệnh bại liệt
  99. 폴리즈 (follies) Follies
  100. 폴리테크니즘 (politechnism) Chủ nghĩa lịch sự
  101. 폴리트뷰로 (politbyruo) Politbyruo
  102. 폴리티션 (politican) Chính khách
  103. 폴리티컬 (political) Chính trị
  104. 폴리틱스 (politics) Chính trị
  105. 폴마리스트 (formalist) Người theo chủ nghĩa hình thức
  106. 폴말린 (Formalin) Formalin
  107. 폴카 (polka) Chấm bi
  108. 폴테 (forte) Sở trường
  109. 폴테니아 (portenia) Portenia
  110. 폴트 (fault) Lỗi
  111. 폴티시모 (fortissimo) Đàn/hát rất lớn tiếng
  112. 폴필린 (porfilin) Porfilin
  113. 폼 (foam) Bọt
  114. 폽 (pop) Bật ra
  115. 폽스 (pops) Bật lên
  1. 푸들 (poodle) Chó xù
  2. 푸들 (poudre) Bột
  3. 푸딩 (pudding) Bánh pudding
  4. 푸루넷 (brunette) Tóc nâu
  5. 푸르니에 (prenier) Hàng đầu
  6. 푸시 (push) Đẩy
  7. 푸시케 (psykhe) Psykhe
  8. 푸어 (poor) Nghe
  9. 푸어화이트 (poor white) Người da trắng nghèo
  10. 푸치 (petit) Petit
  11. 푸트 (foot) Bàn chân
  12. 풀 (fool) Ngốc nghếch
  13. 풀 (full) Đầy đủ
  14. 풀 (pool) Bể bơi
  15. 풀 (pull) Đẩy
  16. 풀러.돔 (Funller’s dome) Mái vòm của Funller
  17. 풀루토 (pluto) Sao Diêm Vương
  18. 풀르토늄 (plutonium) Plutonium
  19. 풀리 (pulley) Ròng rọc
  20. 풀바 (pool bar) Quẩy bar bên hồ bơi

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913 
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x